Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E63 hay Nokia X3, Nokia E63 vs Nokia X3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E63 hay Nokia X3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E63 Ruby Red
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia E63 Black
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E63 Ultramarine Blue
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E63 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E63 (7 ý kiến)
tramlikechất lượng vượt trội, mẫu mã đẹp, nhiều chức năng(3.466 ngày trước)
thuannd12345sang trọng,có cá tính phù hop các bạn trẻ(4.115 ngày trước)
hoahongbachkimoach, con bên kia nhìn thô quá(4.264 ngày trước)
quanvoagnokia E63 pro hơn . chấm điểm : E63 : 10điểm . X3 : 7điểm(4.313 ngày trước)
chickentoysTất nhiên là e 63 rùi, kiểu dánh sang trọng ko giông 1 chiếc dt rẻ tiền tí nào, đó mới chỉ là vẻ bề ngoài thôi, ngoai ra còn pin lâu, đa nhiệm, 3g wifi có cả, nhưng giá ăn đưt con x3 gần 1 lít(4.480 ngày trước)
hamsterqnchọn e63 bởi vì nó có thiết kế mạnh mẽ hơn(4.516 ngày trước)
utem2004chọn Ê63 bởi vì nó có thiết kế mạnh mẽ hơn(4.527 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (6 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.128 ngày trước)
hoccodon6bộ nhớ trong lớn hơn và chụp hình cũng đẹp hơn, kiểu dáng mạnh mẽ cá tính.(3.565 ngày trước)
ktvchanelsdòng x chạy chương trình nhanh hơn dòng e đã cũ(4.075 ngày trước)
tranphuongnhung226thiết kế lạ mắt, dễ sử dụng, phong cáh(4.193 ngày trước)
kieudinhthinhthiết kế mới lạ, phong cách thời thượng(4.279 ngày trước)
crystalmethX3 nhỏ gọn chức năng không thua kém j E 63(4.520 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E63 Ruby Red
đại diện cho
Nokia E63
vsNokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong120MBvs46MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Printing
- Voice command/dial
- Full QWERTY keyboard
vs- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Xanh lam
• Bạc
Màu
Trọng lượng126gvs103gTrọng lượng
Kích thước113 x 59 x 13 mmvs96 x 49.3 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ