Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E63 hay Nokia C5, Nokia E63 vs Nokia C5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E63 hay Nokia C5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E63 Ruby Red
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia E63 Black
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E63 Ultramarine Blue
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E63 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C5 Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E63 (10 ý kiến)
hoangtu2000theo như mình chơi game vs lướt sóng 3g thì ê63 tốt .thử mà xem hihi(3.363 ngày trước)
hoccodon6chức năng tốt hơn Nokia C5nhiều. kiểu dáng đẹp(3.739 ngày trước)
thuannd12345màn hình rộng hơn,thiết kế hiện đại(4.115 ngày trước)
tranphuongnhung226chụp ảnh quay phim nét,màu sắc chân thực(4.193 ngày trước)
ngoctrieu123Bàn phím QWERTY tiện lợi hơn. nhìn sang trọng(4.220 ngày trước)
kieudinhthinhnhiều ứng dụng tiện ích, cấu hình đẹp(4.279 ngày trước)
thangka395toi thick 2 kieu may nay thjk hop ve gia ca(4.403 ngày trước)
nguyenkhacthienE63 phong cách hơn, đẹp hơn, dễ dùng, tốt, khỏe(4.460 ngày trước)
Citizenvnbàn phím rộng màn hình rộng dễ nhìn rẻ hơn(4.473 ngày trước)
utem2004nếu thích màn hình rộng thì chon Ê63, thích thông dụng thì chọn C5(4.528 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (4 ý kiến)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.129 ngày trước)
arena1431993camera của c5 vượt trội hơn e63 và có camera vga mặt trước. tuy nhiên, e63 có bàn phím qwerty nên sẽ tiện lợi hơn so với khi thao tác trên c5(4.228 ngày trước)
hoahongbachkimtuy bàn phím không tiện bằng nhưng nhìn đẹp hơn(4.264 ngày trước)
dinhtoi1991thanh lịch,có chức năng push email,tiện lợi cho dân văn phòng,chụp hình cũng sắc nét hơn,có ram thì chạy trình duyệt sẽ ổn định hơn(4.448 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E63 Ruby Red
đại diện cho
Nokia E63
vsNokia C5 Grey
đại diện cho
Nokia C5
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong120MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
• AMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Printing
- Voice command/dial
- Full QWERTY keyboard
vs- Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs670giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs89gTrọng lượng
Kích thước113 x 59 x 13 mmvs112 x 46 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ