Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E63 hay Curve 8520, Nokia E63 vs Curve 8520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E63 hay Curve 8520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E63 Ruby Red
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia E63 Black
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E63 Ultramarine Blue
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E63 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E63 (18 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.227 ngày trước)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.240 ngày trước)
hoccodon6rất bền, lưu và tìm danh bạ rất tiện lợi(3.463 ngày trước)
MINHHUNG6thiet ke dep that , chi tiet la man hinh hoi nho(3.497 ngày trước)
hakute6Pin khỏe, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.681 ngày trước)
luanlovely6tự điều chỉnh độ tương phản và màu sắc(3.743 ngày trước)
thuannd12345nghe nói rõ ,pin bền hơn ,sang trọng 2 phái(4.116 ngày trước)
tranphuongnhung226cấu hình đep, lướt web nhanh,nhiều màu sắc trẻ trung(4.193 ngày trước)
kieudinhthinhbền đẹp, kiểu dáng sang trọng hơn(4.279 ngày trước)
quynhtkdvietnamvì đẹp và bền hơn rất nhiều, mua ngay(4.310 ngày trước)
ngthilinhmẫu mã đẹp chất lượng hình ảnh tốt camera chuẩn(4.312 ngày trước)
helpme00E 63 sóng tốt, pin bền, nghe gọi rõ(4.402 ngày trước)
nguyen_luong22e63 dung that tuyet voi.nhieu ung dung hay, kieu dang thoi trang(4.422 ngày trước)
cnstahelp2011Nokia E63 vì thích hàng của hnokia hơn(4.450 ngày trước)
playmarbleNokia E63 có 3g Curve 8520 không có(4.456 ngày trước)
hamsterqndễ dùng, giá tiền vừa phải, thông dụng hơn(4.458 ngày trước)
nguyenkhacthienE63 đẹp hơn, dễ dùng, giá tiền vừa phải.(4.460 ngày trước)
utem2004chọn Ê63 bởi vì nó thông dụng hơn(4.528 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (10 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.129 ngày trước)
hoahongbachkimCurve 8520 vỏ đen bóng nhìn sang hơn(4.264 ngày trước)
votienkdMáy không có lớp vỏ ngoài bóng mượt như nhiều chiếc BlackBerry gần đây.(4.276 ngày trước)
dinghiublack berry là lựa chọn số 1. tính năng thì khỏi nói. ăn bật Nokia(4.299 ngày trước)
hongnhungminimartCurve nhìn đẹp hơn Nokia về màu vỏ(4.328 ngày trước)
meoconlonton198Nói chung là đẳng cấp, không đại trà, đụng hàng. Có thể sẽ không dễ dùng với người không biết, nhưng dùng rồi thì sẽ thich!!!!!!(4.352 ngày trước)
linhsonnguyenbàn phím 8520 đã hơn, chất bb manly, ít đụng hàng, có trackpad(4.383 ngày trước)
standardkmni like blackberry. blackberry muôn năm(4.412 ngày trước)
vietdung98chọn blackberry vì lướt web thích hơn(4.460 ngày trước)
huycelai đã dùng BB thì luôn lựa chọn BB. Curve 8520 thực sự là 1 sự lựa chọn hợp lí(4.502 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E63 Ruby Red
đại diện cho
Nokia E63
vsBlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong120MBvs256MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Printing
- Voice command/dial
- Full QWERTY keyboard
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs106gTrọng lượng
Kích thước113 x 59 x 13 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ