Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung HMX-W300 hay Sony HDR-GW77, Samsung HMX-W300 vs Sony HDR-GW77

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung HMX-W300 hay Sony HDR-GW77 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung HMX-W300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-GW77
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung HMX-W300 (1 ý kiến)
thunhySamsung luon la lua chon dung voi cac ban tre nang dong(4.224 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-GW77 (5 ý kiến)
chiocoshopmàn hình rộng, dễ cầm tiện lợi,bền bỉ theo thời gian(3.697 ngày trước)
hakute6vì thiết kề đẹp, nhiều công nghệ hơn.(3.707 ngày trước)
nguyenngoc22quay hình rõ nét hơn, có bộ nhớ trong lớn, lưu trữ nhiều........................(3.849 ngày trước)
hoaigiabao157quay sac net hon samsung, kieu dang cung dep hon(4.033 ngày trước)
giahan2632000quay hình rõ nét , giá mềm , tự động lấy nét(4.295 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung HMX-W300
đại diện cho
Samsung HMX-W300
vsSony Handycam HDR-GW77
đại diện cho
Sony HDR-GW77
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSonyHãng sản xuất
ModelHMX-W300vsHDR-GW77Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.3 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3.2" BSI CMOSvs1/3.91 type (4.6mm) Exmor R™ CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)5 Megapixelsvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2720 x 2040vs6016 x 3384Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs29.8 - 298 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)3xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng filevs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Chịu nước (Water resistant)
• Ghi âm
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácchống va chạm
chống bụi
vsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• microSD Card (microSD)
vs
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• microSD Card (microSD)
• MicroSDHC
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.4 x 112 x 17.8vs32.2 x 105.5 x70.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)136vs188Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ