Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave Y hay LG T370 Cookie Smart, Samsung Wave Y vs LG T370 Cookie Smart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave Y hay LG T370 Cookie Smart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Wave Y
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG T370 Cookie Smart
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
3
4
Samsung Wave Y
LG T370 Cookie Smart

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Wave Y S5380 (Samsung Wave538)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG T370 Cookie Smart White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG T370 Cookie Smart Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG T370 Cookie Smart Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave Y (2 ý kiến)
haohoa_demtrangnghe nhạc tuyệt vời...màn hinh rõ(4.032 ngày trước)
lan130Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(4.127 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG T370 Cookie Smart (4 ý kiến)
tebetiứng dụng chạy mượt và độ nét cao, chụp ảnh cực nét(3.072 ngày trước)
luanlovely6Tốc độ và cấu hình cao hơn, camera cũng tốt hơn, giá không hơn nhiều(3.577 ngày trước)
hoccodon6dáng vẻ thon gọn, mang vác nhẹ hơn nhiều, đẹp và phong cách(3.618 ngày trước)
KIENSONTHANHbộ nhớ lớn, màn hình mỏng, vuông nam tính, màu sắc sang trọng, âm thanh nghe nhạc trong trẻo(4.215 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Wave Y S5380 (Samsung Wave538)
đại diện cho
Samsung Wave Y
vsLG T370 Cookie Smart White
đại diện cho
LG T370 Cookie Smart
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
Chipset832 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBada OS, v2.0vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- TouchWiz UI
- Stereo FM radio with RDS
- Samsung ChatON
- NFC support (carrier dependent)
- Stereo FM radio with RDS
vs- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
- Stereo FM radio, FM recording
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ560giờvs530giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng102gvs95gTrọng lượng
Kích thước110 x 58.2 x 12.3 mmvs103 x 59 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ