Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica V-Lux 40 hay Panasonic DMC-FZ200, Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica V-Lux 40 hay Panasonic DMC-FZ200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica V-Lux 40
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-FZ200
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Leica V-Lux 40
Panasonic DMC-FZ200

So sánh về giá của sản phẩm

Leica V-Lux 40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-FZ200
Giá: 8.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 40 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)
heou1214Có tay nắm và giá đỡ giúp việc cầm và giữ máy ảnh vững vàng hơn(2.972 ngày trước)
thienbao2011Mặc dù ống kính cồng kềnh như vậy có thể dẫn đến mất cân bằng trong tổng thể thiết kế máy, nhưng không thành vấn đề đối với FZ200 - đặc biệt là khi cầm máy bằng cả hai tay như khi cầm một chiếc DSLR(3.005 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica V-Lux 40
đại diện cho
Leica V-Lux 40
vsPanasonic Lumix DMC-FZ200
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ200
T
Hãng sản xuấtLeicavsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera210gvs588gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105 x 59 x 28 mmvs125 x 87 x 110 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)128vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 480 mmvs25 – 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.4vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ