Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica V-Lux 40 hay Panasonic DMC-FX30, Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FX30

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica V-Lux 40 hay Panasonic DMC-FX30 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica V-Lux 40
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-FX30
( 0 người chọn )
Leica V-Lux 40
Panasonic DMC-FX30

So sánh về giá của sản phẩm

Leica V-Lux 40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-FX30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FX30T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica V-Lux 40
đại diện cho
Leica V-Lux 40
vsPanasonic Lumix DMC-FX30
đại diện cho
Panasonic DMC-FX30
T
Hãng sản xuấtLeicavsPanasonic FX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera210gvs160gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105 x 59 x 28 mmvs83 x 64 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)128vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSvs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 480 mmvs4.6 - 16.4mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.4vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs3.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
vs
• JPG
• TIFF
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ