Leica V-Lux 40 đại diện cho Leica V-Lux 40 | vs | Leica D-LUX 3 đại diện cho Leica D-LUX 3 |
|
T |
Hãng sản xuất | Leica | vs | Leica | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 210g | vs | 220g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x 28 mm | vs | 106 x 56 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 128 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | vs | 1/1.65 "CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 boost) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4224 x 2376 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 480 mm | vs | 6.3-25.2mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.4 | vs | F2.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |