Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica X2 (2 ý kiến)
heou1214Kiểu dáng đẹp, bền, dễ sử dụng(2.978 ngày trước)
thienbao2011Ống kính này được Leica quảng cáo là một sản phẩm tuyệt vời cho các nhiếp ảnh gia đường phố (street photographers)(3.015 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 40 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica X2 đại diện cho Leica X2 | vs | Leica V-Lux 40 đại diện cho Leica V-Lux 40 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 450g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 69 x 52 mm | vs | 105 x 59 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 110 | vs | 128 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12500 | vs | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928 x 3264 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 36 mm | vs | 24 – 480 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 | vs | F3.3 - F6.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Không có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • DNG | vs | • JPEG • EXIF • MPO | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Leica X2 vs Leica X1 |
Leica X2 vs Leica D-LUX 5 |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 |
Canon S100 vs Leica X2 |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica X2 |
Olympus XZ-1 vs Leica X2 |
Canon S95 vs Leica X2 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 20 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-LUX 3 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FX30 |
Leica V-Lux 40 vs Sony DSC-W80 |
Leica V-Lux 40 vs Fujifilm XP100 |
Leica V-Lux 40 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 40 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 40 vs Nikon P7700 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 4 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX20V vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX260 HS vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX30V vs Leica V-Lux 40 |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 40 |
Canon S100 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 40 |
PowerShot SX40 HS vs Leica V-Lux 40 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 40 |
Canon IXUS 240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 40 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 40 |