Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica X2 hay Leica V-Lux 40, Leica X2 vs Leica V-Lux 40

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica X2 hay Leica V-Lux 40 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica X2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica V-Lux 40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica X2 (2 ý kiến)
heou1214Kiểu dáng đẹp, bền, dễ sử dụng(2.978 ngày trước)
thienbao2011Ống kính này được Leica quảng cáo là một sản phẩm tuyệt vời cho các nhiếp ảnh gia đường phố (street photographers)(3.015 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 40 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica X2
đại diện cho
Leica X2
vsLeica V-Lux 40
đại diện cho
Leica V-Lux 40
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera450gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 69 x 52 mmvs105 x 59 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)110vs128Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)APS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12500vsAuto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928 x 3264vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36 mmvs24 – 480 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsF3.3 - F6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)1xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Không cóvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• DNG
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ