Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (3 ý kiến)
quangtiencapitanNhờ được tích hợp công nghệ siêu âm nên ống kính di chuyển rất êm, hầu như không phát ra tiếng động.(3.479 ngày trước)
ngocbichndthiết kế đẹp tiện dung sang trognj chuyện nghiejp hình ảnh đẹp sắc nét(3.569 ngày trước)
cuongjonstone123Không chỉ chụp xa tốt, ống kính của SX10 IS còn rất giỏi trong chụp rộng, với dải tiêu cự 28-560 mm, nhưng không làm ảnh hưởng quá nhiều đến thân hình nhỏ gọn của nó(3.641 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Olympus XZ-2 iHS (2 ý kiến)
tramlikehiện đại, tuy hơi có phần nữ tính nhưng lại gọn nhẹ(3.580 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, ống kính có khẩu độ rất rộng, chụp thiếu sáng tốt(4.158 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | vs | Olympus XZ-2 iHS đại diện cho Olympus XZ-2 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 346g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124x88.3x86.9 | vs | 113 x 65 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO80 - 1600 | vs | Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28mm - 560mm | vs | 28 – 112 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.7 | vs | F1.8 - F2.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec – 1/3200 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon S100 vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
PowerShot S110 vs Olympus XZ-2 iHS |
FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS |
Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS |
DSC-RX100 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX10V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus XZ-1 vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX20V vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX260 HS vs Olympus XZ-2 iHS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SP-720UZ vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus VH-515 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus VH-410 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus XZ-2 iHS |