Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 140 (2 ý kiến)
ngocbichndcanon ixus 140 được thiết kế đẹp mắt, sang trọng, camera có độ phân giải cao hỉnh ảnh sắcnét, bền đep hơn so với dòng máy canon ixus 210is(3.565 ngày trước)
thanhipayThấy thích hơn, đẹp hơn. Máy rất nhỏ gọn.(3.969 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 210 IS | vs | Canon IXUS 140 (PowerShot ELPH 130 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 140 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 137g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 55.7 x 99.3 x 22 mm | vs | 95 x 56 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8-8.0 | vs | F3.2 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/3000 | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • MOV | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: DIGIC 4 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 210 IS vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-H70 vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 210 IS |
Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 140 vs Sony DSC-W810 |
Canon IXUS 140 vs Coolpix L29 |
Canon IXUS 140 vs Fujifilm X30 |
Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 140 |
Fujifilm FinePix X100S vs Canon IXUS 140 |
Fujifilm FinePix X20 vs Canon IXUS 140 |
FinePix X100 vs Canon IXUS 140 |