Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 210 IS hay Sony DSC-HX5V, Canon IXUS 210 IS vs Sony DSC-HX5V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 210 IS hay Sony DSC-HX5V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 210 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-HX5V
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Canon IXUS 210 IS
Sony DSC-HX5V

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon IXY DIGITAL 10S IS (IXUS 210 IS / PowerShot SD3500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Canon PowerShot SD3500 IS (IXUS 210 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony CyberShot DSC-HX5V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX5V (1 ý kiến)
vothiminhMáy đẹp hơn, trang bị bộ cảm biến hình ảnh tốt, chụp hình chất lượng hơn với dải ISO hỗ trợ tới mức 3200(4.176 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 210 IS
vsSony CyberShot DSC-HX5V
đại diện cho
Sony DSC-HX5V
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera137gvs200gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)55.7 x 99.3 x 22 mmvs102.9 x 57.7 x 24.6Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs45Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCDvs1/2.4 type(7.59mm) Exmor CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-120mmvs4.25-42.5mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8-8.0vsiAuto(F3.5/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) / ProgĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/3000vsiAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ