Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX5V (1 ý kiến)
vothiminhMáy đẹp hơn, trang bị bộ cảm biến hình ảnh tốt, chụp hình chất lượng hơn với dải ISO hỗ trợ tới mức 3200(4.176 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 210 IS | vs | Sony CyberShot DSC-HX5V đại diện cho Sony DSC-HX5V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 137g | vs | 200g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 55.7 x 99.3 x 22 mm | vs | 102.9 x 57.7 x 24.6 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor CMOS Sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm | vs | 4.25-42.5mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8-8.0 | vs | iAuto(F3.5/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) / Prog | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/3000 | vs | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-H70 vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 210 IS |
Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-H70 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX5V |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX5V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX1 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-WX5 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX5V |