Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ600 hay Sony DCR-SR85, Sony HDR-PJ600 vs Sony DCR-SR85

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ600 hay Sony DCR-SR85 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ600
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DCR-SR85
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-PJ600
Sony DCR-SR85

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ600VE (CE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam Camcorder DCR-SR85
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam Camcorder DCR-SR85E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ600VE (CE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ600
vsSony Handycam Camcorder DCR-SR85
đại diện cho
Sony DCR-SR85
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ600VEvsDCR-SR85Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3.91"vs1/6" Advanced HAD™ CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelsvs1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất6016 x 3384vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs2.5 - 62.5mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• MPEG-4
vs
• MPEG
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácNhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS.
Chế độ quay tự động thông minh.
Tối ưu hoá D-Range.
Quay mượt mà với tốc độ chậm.
Chế độ quay Golf Shot.
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD.
vsTính năng khác
Bộ nhớ trong220GBvs60GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro(MP)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP50
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)64 x 66 x 117.5vs76.3x76.6x112.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)405vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ