Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ260 hay Sony HDR-XR520, Sony HDR-PJ260 vs Sony HDR-XR520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ260 hay Sony HDR-XR520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ260
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-XR520
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Sony HDR-PJ260
Sony HDR-XR520

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ260E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ260VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-PJ260V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Handycam HDR-XR520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR520V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ260 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR520 (1 ý kiến)
luanlovely6tạo cho người dùng đặc biệt là nữ giới cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu khi sử dụng(3.755 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ260E
đại diện cho
Sony HDR-PJ260
vsSony Handycam HDR-XR520
đại diện cho
Sony HDR-XR520
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ260EvsHDR-XR520Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3.91"vs1/3.13 type Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)8.9 Megapixcelsvs12 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3984 x 2240vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs37mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)350xvs150XDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
vs
• H.264
• MP4
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong16Gbvs240GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• USB
• Microphone External/Optional
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP50
vs
• Lithium
• NP-FH60
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5 x 64.5 x 116.5vsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)320vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ