Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon VIXIA HF200 hay Sony HDR-PJ600, Canon VIXIA HF200 vs Sony HDR-PJ600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon VIXIA HF200 hay Sony HDR-PJ600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon VIXIA HF200
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ600
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Canon VIXIA HF200
Sony HDR-PJ600

So sánh về giá của sản phẩm

Canon VIXIA HF200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ600VE (CE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon VIXIA HF200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ600 (1 ý kiến)
shoppinghcmThông số ký thuật vượt trội là lợi thế của sản phẩm.(3.664 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon VIXIA HF200
đại diện cho
Canon VIXIA HF200
vsSony Handycam HDR-PJ600VE (CE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ600
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelVIXIA HF200vsHDR-PJ600VEModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4-inch CMOS, RGB Prmary Color Filtervs1/3.91"Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.99 Megapixelsvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vs6016 x 3384Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.1- 61.5mm (35mm equivalent: 39.5 - 592.5mm)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhMovie: 1/2000, Still image: 1/500vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
vs
• H.264
• MPEG2
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácFlash Built-in
Supplied Video Editing Software : Pixela ImageMixer 3SE
vsNhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS.
Chế độ quay tự động thông minh.
Tối ưu hoá D-Range.
Quay mượt mà với tốc độ chậm.
Chế độ quay Golf Shot.
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD.
Tính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs220GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro(MP)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Component
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)(W X H X D) 2.8 x 2.4 x 4.9 in. (70 x 62 x 124mm)vs64 x 66 x 117.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs405Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ