Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 27 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3G | vs | BlackBerry Storm 9530 đại diện cho Storm 9530 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3G | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (412 MHz) | vs | Qualcomm MSM7600 (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iPhone OS (iOS) | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR MBX-Lite | vs | Adreno 130 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Google Maps
Widgets support iPod audio/video player Multi-touch input method Accelerometer sensor for auto-rotate Proximity sensor for auto turn-off Ambient light sensor | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | 112.5 x 62.2 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 3G vs Nokia X7 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Galaxy Ace |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Optimus One |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Galaxy Fit |
iPhone 3G vs Milestone |
iPhone 3G vs Galaxy Note |
iPhone 3G vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Acer Liquid |
iPhone 3G vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs S8000 Jet |
iPhone 3G vs HTC Legend |
iPhone 3G vs Galaxy Spica |
iPhone 3G vs Galaxy Mini S5570 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 900 |
iPhone 3G vs Acer E120 |
iPhone 3G vs Lumia 610 |
iPhone 3G vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3G vs Galaxy Note II |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3G vs iPhone 5 |
HTC Desire vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 4S vs iPhone 3G |
iPhone 4 vs iPhone 3G |
,giá cả chấp nhận được,nhẹ hơn,giá cả hợp lý hơn(3.605 ngày trước)