Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R18 hay Sony HDR-CX130, Canon HF R18 vs Sony HDR-CX130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R18 hay Sony HDR-CX130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon HF R18
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-CX130
( 0 người chọn )
1
0
Canon HF R18
Sony HDR-CX130

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Legria HF R18
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-CX130
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-CX130E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF R18 (1 ý kiến)
thunhyMau sac cua canon sac net va mau sac song dong(4.233 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX130 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Legria HF R18
đại diện cho
Canon HF R18
vsSony Handycam HDR-CX130
đại diện cho
Sony HDR-CX130
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R18vsHDR-CX130Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.5 type CMOSvs1/4'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.39 Megapixelsvs3.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs2112 x 1584Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)3.0 -60.0mmvs2.1 mm - 63 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs350xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000th secvs1/8 - 1/10000 secTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
• MPEG2
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Component
• AV output
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60 x 64 x 124 mmvs52.5mm x57mm x123.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs250Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ