Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR160 hay Sony HDR XR550, Sony HDR-XR160 vs Sony HDR XR550

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR160 hay Sony HDR XR550 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-XR160
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR XR550
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-XR160
Sony HDR XR550

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR160E (BC E35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR XR550
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR550E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR550V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR160
đại diện cho
Sony HDR-XR160
vsSony Handycam HDR XR550
đại diện cho
Sony HDR XR550
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-XR160vsSony HDR XR550Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Exmor R "CMOSvs1/2.88 type "Exmor R" CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.3 Megapixelsvs12 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 2.1mm - 63mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)30xvs10xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs120xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong160GBvs240GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)59.5mm x 66mm x128mmvs37 x 29.8 x 26.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ