Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR160 hay SONY HDR-XR350, Sony HDR-XR160 vs SONY HDR-XR350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR160 hay SONY HDR-XR350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-XR160
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
SONY HDR-XR350
( 0 người chọn )
2
0
Sony HDR-XR160
SONY HDR-XR350

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR160E (BC E35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR350E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR350V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR160 (2 ý kiến)
sanpham_chinhhangđược nâng cấp cao hơn cả về cấu hình và thiết kế, màn hình to hơn, chất lượng video tuyệt vời(3.240 ngày trước)
luanlovely6Camera cho chất lượng ảnh tốt, quay video Full HD tốt(3.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn SONY HDR-XR350 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR160
đại diện cho
Sony HDR-XR160
vs Sony Handycam HDR-XR350
đại diện cho
SONY HDR-XR350
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-XR160vsHDR-XR350Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Exmor R "CMOSvs1/4 type "Exmor R" CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.3 Megapixelsvs7.1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vs3072 x 2304Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 2.1mm - 63mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)30xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong160GBvs120GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)59.5mm x 66mm x128mmvs30 x 29.8 27.4 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs380Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ