Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX700 hay Sony HDR-CX130, Sony HDR-CX700 vs Sony HDR-CX130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX700 hay Sony HDR-CX130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX700
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-CX130
( 0 người chọn )
Sony HDR-CX700
Sony HDR-CX130

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX700E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Handycam HDR-CX700V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX130
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-CX130E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX700
đại diện cho
Sony HDR-CX700
vsSony Handycam HDR-CX130
đại diện cho
Sony HDR-CX130
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX700vsHDR-CX130Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.88" "Exmor R" CMOS Sensorvs1/4'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelsvs3.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất4672 × 2628vs2112 x 1584Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs2.1 mm - 63 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)120xvs350xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/8 - 1/10000 secTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong96GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)62(W) x 72.5(H) x 138(D) mmvs52.5mm x57mm x123.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)395vs250Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ