Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ50 hay Sony HDR-PJ260, Sony HDR-PJ50 vs Sony HDR-PJ260

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ50 hay Sony HDR-PJ260 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ50
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ260
( 0 người chọn )
Sony HDR-PJ50
Sony HDR-PJ260

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ50V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ260E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ260VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-PJ260V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ50
vsSony Handycam HDR-PJ260E
đại diện cho
Sony HDR-PJ260
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ50EvsHDR-PJ260EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4'' CMOSvs1/3.91"Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs8.9 MegapixcelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072 x 2304vs3984 x 2240Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)30mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs350xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
Tính năng
Tính năng khácQuay phim Full HDvsTính năng khác
Bộ nhớ trong220GBvs16GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)64 x 66 x 128 mmvs58.5 x 64.5 x 116.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs320Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ