Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF M400 hay Sony HDR-CX130, Canon HF M400 vs Sony HDR-CX130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF M400 hay Sony HDR-CX130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon VIXIA HF M400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-CX130
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-CX130E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF M400 (3 ý kiến)
Dogiadungnhatbangiá cả phù hợp, tiện dụng dễ sử dụng, mình đã mua và sử dụng, kiểu đương nhaydáng phù hợp, giá cả cũng tương(3.087 ngày trước)
ThanhvanthacoBề ngoài máy chắc chắn, khỏe khoắn, nhìn rất bắt mắt(3.568 ngày trước)
luan33444canon hf độ phân giải tốt, thời lượng dài(3.866 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX130 (1 ý kiến)
Taiprufcocái này xài cũng tốt rồi, cái kia đắc quá(4.347 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon VIXIA HF M400
đại diện cho
Canon HF M400
vsSony Handycam HDR-CX130
đại diện cho
Sony HDR-CX130
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelVIXIA HF M400vsHDR-CX130Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3-inch HD CMOSvs1/4'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.3 Megapixelsvs3.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs2112 x 1584Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=6.1 - 61mmvs2.1 mm - 63 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)10xvs350xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)200xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000vs1/8 - 1/10000 secTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDV
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• AVCHD
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 5.1 channel surround sound ready
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)74 x 71 x 131mmvs52.5mm x57mm x123.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)350vs250Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ