Hóa Chất Thí Nghiệm Merck Ammonium Acetate, Ammonium Peroxodisulfate...

Liên hệ

284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp Hcm




Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các hóa chất, vật tư,thiết bị và máy móc cho phòng kiểm nghiệm sinh–hóa, hóa-lý, vi sinh trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, vi sinh, thực phẩm,… Với uy tín và chất lượng đặt lên hàng đầu, giao hàng nhanh chóng và giá cả cạnh tranh nhất.

Với các nhà sản xuất và cung ứng hàng đầu thế giới như: Merck(Đức),  Sigma(Mỹ),  Scharlau(Tây Ban Nha), Fisher(Mỹ), JT Baker(Mỹ)…


Hóa chất Merck (Đức), là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về hóa chất thí nghiệm tinh khiết. Với hơn 30.000 sản phẩm phục vụ cho các lĩnh vực như: thí nghiệm cơ bản, y sinh, hóa lí, môi trường, lĩnh vực giấy, in ấn, sơn, y dược.. đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng.

Ngoài ra các sản phẩm của Merck không chỉ gồm hóa chất, mà còn có bộ test kít, máy quang phổ so màu, thiết bị gia nhiệt.

Rất mong nhận được sự quan tâm của quý khách hàng!

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (MR.HÙNG). 

email: dinhphan@ne-labs.com.vn

Ammonium acetate

ammonium peroxodisulfate

Azide - Dextrose - Broth

Blood Agar base

Brain Heart Broth (BHI)

Brilliant Green Bile Lactose Broth (BGBL2%)

buffer solution

D(+)-Glucose monohydrate

Một số sản phẩm khác:

1.03191.0025            Fast blue B salt zinc chloride double salt

1.04022.0025            Fast green FCF (C.I. 42053) C37H34N2Na2O10S3

1.09193.0100            Ferroin solution (1,10-phenanthroline iron(II) sulfate)

1.00092.0010            Fraser lirteria ammoniumiron(III)

1.00093.0010            Fraser listeria selective

1.12518.1000            Florisil 0,150-0,250 mm) for column chromatography

1.12518.0100            Florisil for column chrom.

1.12994.0100            Florisil for residue analysis

1.03887.0050            Fluorescein sodium (C.I. 45350) indicator C20H10Na2O5

1.59521.0003            Fluorescein sodium (CI.45350) Reag. C20H10Na2O5

1.03992.0050            Fluorescein sodium extra pure C20H10Na2O5

1.24546.0250            Fluorescein-5-isothiocyanate C21H11NO5S

1.09182.0050            Fluorescent indicator F254

8.20578.0025            Fluoroacetic acid sodium salt for syn. FCH2COONa

1.09001.0100            Folin Ciocalteu''s phenol reagent

1.09001.0500            Folin phenol reagent

1.04003.1000            Formaldehyde, solution 37%, PA CH2O

1.04008.1000            Formamide extra pure

1.00264.0100            Formic acid 98-100% PA HCOOH

1.00264.1000            Formic acid for syn. HCOOH

8.22254.1000            Formic acid for syn. HCOOH

1.15937.0025            Fuchsin (CI. 42510) for microscopy c20h20cln3

8.00269.0100            Fumaric acid for syn. HOOCCHCHCOOH

8.04012.0500            Furfural for syn. C5H4O2

1.04013.0020            Furfural, PA  C5H4O2

1.04013.0100            Furfural, PA C5H4O2

8.04015.1000            Furfuryl alcohol for syn. C5H6O2

1.12167.0005            Gadolinium (III) oxide 99+

1.59630.0001            Gallic acid Reag. C7H6O5.H2O

8.01661.1000            Gamma-Butyrolactone

1.04078.1000            Gelatin powder food grade

1.09326.0001            Gía đỡ 3 chân cho MAS-100 : Tripod for MAS-100

8.14464.0005            Gibberellic acid C19H22O6

1.09203.0025            Giemsa''s azur eosin methylene blue

1.09204.0500            Giemsa''s azur eosin methylene blue solution for microscopy

1.04086.0250            Glass wool LAB

1.04074.0500            Glucose-(D) monohydrate for biochemistry c6h12o6xh2o

8.14393.0100            Glutaraldehyde 50% syn.

1.04091.1000            Glycerol 87% extra pure C3H8O3

1.04094.1000            Glycerol 87%, PA C3H8O3

1.04092.1000            Glycerol, PA C3H8O3

1.04169.0250            Glycine buffer C2H5NO2

1.04201.0100            Glycine, PA C2H5NO2

8.14662.9035            Glycolic acid

8.04104.0250            Glycolic acid for syn. C2H4O3

1.04191.0025            Glyoxalbis (2-hydroxyanil), PA C14H12N2O2

1.09023.0500            Griess-Ilosvay''s reagent

1.04212.1000            Guaiacol extra pure C7H8O2

1.04167.0025            Guanidinium thiocyanate CH5N3.CHNS; H2NC(NH)NH2.HSCN; FW : 118.16

1.04167.0250            Guanidinium thiocyanate CH5N3.CHNS; H2NC(NH)NH2.HSCN

8.20613.1000            Guanidinium thiocyanate for syn. H2NC(NH)NH2.HSCN

1.04228.1000            Gum arabic

1.09218.0500            Gram''s crystal violet solution for the Gram staining method



Bình luận

HẾT HẠN

0932 635 553
Mã số : 9856130
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 11/05/2014
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn