1 triệu
Số 20/112 Mễ Trì Thượng- Mễ Trì- Từ Liêm- Hà Nội
Trục vít A | J100E-P | |||
Bộ phận phun | Đường kính trục vít |
| Mm | 40 |
Áp lực phun (lớn nhất) |
| Kg/cm2 | 1920 | |
Dung lương keo phun (Theo lỹ thuyết) |
| Cm3 | 176 | |
Dung lượng phun (GP-PS) |
| G | 160 | |
Tỉ lệ phun |
| Cm3/sec | 307 | |
Dung lượng nhựa hóa (GP-PS) |
| Kg/H | 100 (83) | |
Tốc độ quay của trục vít
| Tốc độ cao (lớn nhất) | Rpm | 200(167) | |
Tốc độ thấp (nhỏ nhất) | 310(258) | |||
Loại đầu phun |
|
| Đầu phun mở | |
Bộ điều khiển nhiệt độ xilanh “PID” |
|
| Xi lanh 3/ đầu phun 1 | |
Kết cấu |
|
| Trục khuỷu đôi | |
Lực khóa kìm |
| Ton | 100 | |
Bộ phận Kìm | Khoảng mở lớn nhất |
| Mm | 750 |
Hành trình mở (lớn nhất) |
| Mm | 350 | |
Chiều cao khuôn |
| Mm | 200~400 | |
Khoảng cách giữa các trục láp (HxV) |
| Mm | 410x410 | |
Kích thước thớt kìm (HxV) |
| Mm | 604x604 | |
Số lõi bơm thủy lực |
| - | 5 điểm | |
Công suất điều khiển bơm |
| Kw | 18.5 | |
Công suất nhiệt |
| Kw | 10.1 | |
Công suất điều chỉnh độ cao khuôn |
| Kw | 0.4 | |
Tổng công suất |
| Kw | 29.1 | |
Thiết bị điện | Trọng lượng máy |
| Ton | 5.3 |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
| m | 4.51x1.53x2.0 | |
Dung lượng cung cấp dầu thủy lực |
| l | 230 |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
Mr Tú - 0964.838.628
HẾT HẠN
Mã số : | 8652440 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận