Liên hệ
Hoàng Mai -Hà Nội
1.thiết bị phụ trợ
序号 No. | tên thiết bị Description | quy cách thiết bị Model | số lượng (chiếc) Qty. | đơn giá (USD ) Unit Price |
|
1 | máy ép nhựa Injection Molding M/C | SZ2000A | 1 |
| |
2 | phễu máy sấy Hopper Dryer | 50Kg | 1 |
|
|
3 | máy cấp liệu tự động Auto Loader | 350Kg/hr | 1 |
|
|
4 | máy trộn màu Mixer | 50Kg | 1 |
|
|
máy làm lạnh nước Water Chiller | 10hp | 1 |
|
| |
6 | máy nghiền Granulator | Pc-300 | 1 | 2400 |
|
7 |
tham số kĩ thuật QS-2000A
Technical Data for QS-2000A Injection moulding machine
hạng mục Item | đơn vị Unit | tham số Data |
| ||
lực đóng kìm Max. clamping force | KN | 2000 |
| ||
hành trình di chuyển khuôn Max. opening force | mm | 500 |
| ||
khoảng cách trục kéo (V×H)Space between tie bars | mm | 505×505 |
| ||
trọng lượng và độ dày khuôn(min-max) Mould height | mm | 190-530 |
| ||
khoảng cách mở kìm lớn nhất Max. daylight | mm | 1030 |
| ||
lực thủy áp Ejector force | KN | 53.1 |
| ||
hành trình thủy áp Ejector stroke | mm | 125 |
| ||
tổ số ra trục thủy áp Ejector quantity |
| 5 |
| ||
đường kính trục vít Screw diameter | mm | 50 | 55 | 60 | |
độ dài trục vít Screw L/D ratio | L/D | 23.1 | 21 | 19.3 | |
dung tích ép nhựa lí thiết Theoretical shot volume | cm3 | 491 | 594 | 707 | |
trọng lượng ép nhựa(PS料)Plasticising weight(PS) | g | 447 | 540 | 643 | |
áp lực ép nhựa Injection pressure | Mpa | 215 | 178 | 149 | |
tốc độ ép nhựa lý thiết (PS料) Theoretical injection rate(PS) | g | 145 | 175 | 208 | |
năng lực ép nhựa(PS料) Plasticising capacity(PS) | g/s | 22.5 | 28.7 | 35.4 | |
khoảng cách motor trục vít Screw torque | N.m | 1510 |
| ||
tốc độ trục visrt cao nhất Max. screw rotate speed | r/min | 170 |
| ||
hành trình ép nhựa Injection stroke | mm | 250 |
| ||
cống suất motor bơm dầu Pump motor power | KW | 18.5 |
| ||
áp lực bơm dầu lớn nhất Pump pressure | Mpa | 16 |
| ||
cong suất tăng nhiệt ống tăng nhiệt Heating power
| KW | 16.6 |
| ||
số đoạn tăng nhiệt Heating zone |
| 4 |
| ||
kích thước máy (L×W×H) Size | m | 5.9×1.5×2.0 |
| ||
khối lượng tịnh Net weight | t | 6.8 |
| ||
dung tích thùng dầu Oil Tank Capacity | L | 420 |
| ||
số cấp quốc tế
|
| 2000-1060 |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 12204222 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/01/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận