Liên hệ
519/10 Đường Số 10, P.8, Q.gò Vấp
SMC Viet Nam | SMC Viet Nam Dictributor
Bộ IGBT mã hàng BSM100GD120DN2 - hãng Eupec
Bộ IGBT mã hàng 6MBI25S-120 - hãng Fuji Electric
Modul mã hàng VUO82-16NO7 - hãng IXYS
IC mã hàng MAX762ESA - hãng Maxim
LCD mã hàng WM-C2004P - Wintek
STT | Tên sản phẩm | Model | Số lượng Tồn kho | Xuất kho | Còn lại | Ghi chú |
I | SKF | |||||
1 | Bạc đạn | 6000 - 2Z | 23 | 23 | Thùng 16 | |
2 | Bạc đạn | 6002 - 2Z | 40 | 40 | Thùng 16 | |
3 | Bạc đạn | 6203 - 2Z | 13 | 13 | Thùng 16 | |
4 | Bạc đạn | 6003 - 2RS1 | 49 | 49 | Thùng 16 | |
5 | Bạc đạn | 6004 - 2RS1/C3 | 6 | 6 | Thùng 16 | |
6 | Bạc đạn | NU 314 ECM | 3 | 3 | Thùng 14 | |
7 | Bạc đạn | 6314/C3 | 3 | 3 | Thùng 26 | |
8 | Bạc đạn | 22218E | 10 | 10 | Thùng 26 | |
9 | Bạc đạn | NU 220 ECM/C3 | 1 | 1 | Thùng 26 | |
10 | Bạc đạn | 16024/C2 | 8 | 8 | Thùng 26 + 1 + 3 | |
11 | Bạc đạn | 6311 - 2Z/C3 | 7 | 7 | Thùng 5 | |
12 | Bạc đạn | 633528F | 4 | 4 | Thùng 5 + 25 | |
13 | Bạc đạn | 6807 - 2Z | 14 | 14 | Thùng 5 | |
14 | Bạc đạn | LZ 3200 | 29 | 29 | Thùng 15 | |
15 | Bạc đạn | 3204 - 2RS | 6 | 6 | Thùng 15 | |
16 | Bạc đạn | RNA 6903 | 3 | 3 | Thùng 15 | |
17 | Bạc đạn | 4204 ATNS | 1 | 1 | Thùng 15 | |
18 | Bạc đạn | 3202 - 2RS | 6 | 6 | Thùng 15 | |
19 | Bạc đạn | 6310 - 2Z | 8 | 8 | Thùng 10 | |
20 | Bạc đạn | 6204 - 2Z | 75 | 75 | Thùng 10 | |
21 | Bạc đạn | 6008 - 2RS1 | 30 | 30 | Thùng 13 | |
22 | Bạc đạn | 6207 - 2RS1/C3 | 23 | 23 | Thùng 11 + 20 | |
23 | Bạc đạn | 6204 - 2Z | 10 | 10 | Thùng 11 | |
24 | Bạc đạn | 6206 - 2Z | 6 | 4 | 2 | Thùng 20 |
25 | Bạc đạn | 6309 - 2Z | 11 | 11 | Thùng 20 | |
26 | Bạc đạn | 6307 - 2Z/C3 | 5 | 5 | Thùng 20 | |
27 | Bạc đạn | 6209 - 2Z | 14 | 14 | Thùng 20 + 25 | |
28 | Bạc đạn | 6306 - 2Z | 37 | 37 | Thùng 20 | |
29 | Bạc đạn | 628/5 - 2Z | 4 | 4 | Thùng 20 | |
30 | Bạc đạn | HK 1010 | 80 | 80 | Thùng 20 | |
31 | Bạc đạn | 6308 - 2RS1 | 10 | 10 | Thùng 25 | |
32 | Bạc đạn | 6208 - 2Z | 13 | 13 | Thùng 25 | |
33 | Bạc đạn | 6308 - 2Z/C3 | 7 | 7 | Thùng 25 | |
34 | Bạc đạn | 32007 - JR | 7 | 7 | Thùng 25 | |
35 | Bạc đạn | 6308 - 2Z | 1 | 1 | Thùng 25 | |
36 | Bạc đạn | 33211/Q | 2 | 2 | Thùng 25 | |
37 | Bạc đạn | NU 320 ECM | 1 | 1 | Thùng 2 | |
38 | Bạc đạn | 7312 BECBM | 2 | 2 | Thùng 3 | |
II | NSK | |||||
1 | Bạc đạn | 6001 ZZCM NS7S | 10 | 10 | Thùng 16 + 24 | |
2 | Bạc đạn | NU 1008 EM | 2 | 2 | Thùng 27 | |
3 | Bạc đạn | 6205 ZZCM NS7S | 2 | 2 | Thùng 27 | |
III | FAG | |||||
1 | Bạc đạn | 61834 - 2RS2 | 2 | 2 | Thùng 27 | |
2 | Bạc đạn | 6003 - RSH/C3 | 10 | 10 | Thùng 27 | |
IV | INA | |||||
1 | Bạc đạn | SL185005-A | 20 | 20 | ||
V | KOYO | |||||
1 | Bạc đạn | UCP 210 | 8 | 8 | Thùng 7 | |
2 | Bạc đạn | UC 210 | 12 | 12 | Thùng 8 | |
VI | BUSSMANN | |||||
1 | Cầu chì | C10G20 500VAC 10X38 | 908 | 908 | ||
2 | Cầu chì | C10G6 500VAC | 1050 | 1050 | ||
3 | Cầu chì | 200FEE | 20 | 20 | ||
4 | Cầu chì | FNQ-R-1/2 | 100 | 100 | ||
5 | Cầu chì | LP-CC-25 | 28 | 28 | ||
6 | Cầu chì | FNQ-R-10 | 27 | 27 | ||
7 | Cầu chì | LP-CC-3 | 30 | 30 | ||
8 | Cầu chì | KTK-15 | 17 | 17 | ||
9 | Cầu chì | LP-CC-7 | 20 | 20 | ||
10 | Cầu chì | FNQ-1/4 | 26 | 26 | ||
11 | Cầu chì | FNQ-R-5 | 20 | 20 | ||
12 | Cầu chì | FWC-20A10F | 10 | 10 | ||
13 | Cầu chì | 10LCT AMP10 240V | 20 | 20 | ||
14 | Cầu chì | C14G20 | 45 | 45 | ||
15 | Cầu chì | C14G4 | 50 | 50 | ||
16 | Cầu chì | 170M2667 | 44 | 44 | ||
17 | Cầu chì | 170M6011 | 1 | 1 | ||
18 | Cầu chì | 170M5463 | 2 | 2 | ||
19 | Cầu chì | 170M5462 | 2 | 2 | ||
20 | Cầu chì | 170M1372 | 5 | 5 | 0 | |
21 | Cầu chì | 170M1370 | 10 | 10 | ||
22 | Cầu chì | 170M1369 | 4 | 4 | ||
23 | Cầu chì | 170M6410 | 12 | 12 | ||
24 | Cầu chì | 170M6162 | 1 | 1 | ||
25 | Cầu chì | 35FE | 8 | 8 | ||
26 | Cầu chì | FWH-150B | 8 | 8 | ||
27 | Cầu chì | FWH-70B | 10 | 10 | ||
28 | Cầu chì | TF200 | 6 | 6 | ||
29 | Cầu chì | TIA20 | 10 | 10 | ||
30 | Cầu chì | TKF315A | 6 | 6 | ||
31 | Cầu chì | FWP-100A22F | 50 | 50 | ||
32 | Cầu chì | NSD6 | 15 | 15 | ||
33 | Cầu chì | 32ET | 10 | 10 | ||
34 | Cầu chì | 170M1368 | 25 | 25 | ||
35 | Cầu chì | 170M1562 | 8 | 8 | ||
36 | Cầu chì | LPJ-400SP | 5 | 5 | ||
37 | Cầu chì | LPJ-350SP | 1 | 1 | ||
38 | Cầu chì | LPJ-225SP | 10 | 10 | ||
39 | Cầu chì | FWH-200A | 9 | 9 | ||
40 | Cầu chì | LPJ-45SP | 8 | 8 | ||
41 | Cầu chì | LPJ-150SP | 2 | 2 | ||
42 | Cầu chì | LPJ-12SP | 10 | 10 | ||
43 | Cầu chì | LPJ-15SP | 8 | 8 | ||
44 | Cầu chì | LPJ-1-1/4SP | 8 | 8 | ||
45 | Cầu chì | LPJ-3SP | 10 | 10 | ||
46 | Cầu chì | JKS-125 | 1 | 1 | ||
47 | Cầu chì | LPJ-30SP | 6 | 6 | ||
48 | Cầu chì | LPJ-1-6/10SP | 5 | 5 | ||
49 | Cầu chì | FWH-600A | 5 | 5 | ||
50 | Cầu chì | FWH-400A | 3 | 3 | ||
51 | Cầu chì | FWH-800A | 1 | 1 | ||
52 | Cầu chì | ANN-275 | 6 | 6 | ||
53 | Cầu chì | FWH-030A6FR | 10 | 10 | ||
54 | Cầu chì | ABC-8 | 10 | 10 | ||
55 | Cầu chì | 63FE | 17 | 17 | ||
56 | Cầu chì | 40FE | 10 | 10 | ||
57 | Cầu chì | 100FE | 15 | 15 | ||
58 | Cầu chì | C10M4I 4A 500VAC | 10 | 10 | ||
59 | Cầu chì | FWP-32A14Fa | 6 | 6 | ||
60 | Cầu chì | TKF250 BS88-2-1988 80KA 660VAC | 4 | 4 | ||
61 | Cầu chì | FWH-300A | 2 | 2 | ||
62 | Cầu chì | DMM-B-44/100 | 3 | 3 | ||
63 | Cầu chì | LPJ-25SP | 5 | 5 | ||
64 | Cầu chì | LPJ-17-1/2SP | 2 | 2 | ||
65 | Cầu chì | LPJ-50SP | 4 | 4 | ||
66 | Cầu chì | LPJ-2SP | 2 | 2 | ||
67 | Cầu chì | 170M3818 350A 700V | 3 | 3 | ||
68 | Cầu chì | TF160 HR Fuse linle | 4 | 4 | ||
69 | Cầu chì | 170M1565 63A-700V | 4 | 4 | ||
VII | FERRAZ - MERSEN | |||||
1 | Cầu chì | OTS40 | 3 | 3 | ||
2 | Cầu chì | A720T2E-1 | 12 | 12 | ||
3 | Cầu chì | MI5FA25V4 Q081010P | 200 | 200 | ||
4 | Cầu chì | MI5FA25V2,5 N084008P | 200 | 200 | ||
5 | Cầu chì | MI5FA25V3,15 P084009P | 200 | 200 | ||
6 | Cầu chì | MI5FA25V5 R084011P | 200 | 200 | ||
7 | Cầu chì | MI5FA25V1,6 L084006P | 200 | 200 | ||
8 | Cầu chì | MI5FA25V12,5 W084015P | 100 | 100 | ||
9 | Cầu chì | MI5FA25V0,63 X084016P | 100 | 100 | ||
10 | Cầu chì | ATDR10 J201396 | 20 | 20 | ||
11 | Cầu chì | AJT35 35A 600V | 3 | 3 | ||
12 | Cầu chì | FR14GG50V50 Z219235J 500VAC GG50A | 20 | 20 | ||
13 | Cầu chì | FR27UQ69V80T 690VAC 80A 200KA | 6 | 6 | ||
14 | Cầu chì | 14x51 16A-690V A211554J | 5 | 1 | 4 | |
15 | Cầu chì | ATDR10 | 10 | 10 | ||
16 | Cầu chì | ATQR10 | 10 | 10 | ||
VIII | SIBA | |||||
1 | Cầu chì | 189140.3,15 | 50 | 50 | ||
2 | Cầu chì | 189140.10 | 30 | 30 | ||
3 | Cầu chì | 189140.16 | 60 | 60 | ||
4 | Cầu chì | 189140.1 | 30 | 30 | ||
5 | Cầu chì | 189140.12,5 | 80 | 80 | ||
6 | Cầu chì | 189140.4 | 70 | 70 | ||
7 | Cầu chì | 189140.2 | 80 | 80 | ||
8 | Cầu chì | 189140.5 | 50 | 50 | ||
9 | Đế Cầu chì | 5106304.3 | 728 | 728 | ||
10 | Cầu chì | 3001013.100 | 2 | 2 | ||
11 | Cầu chì | 2024602.80 | 1 | 1 | ||
12 | Cầu chì | 2000213.125 NH0 GG 125A 500V | 49 | 49 | ||
13 | Cầu chì | 2021113.160 | 2 | 2 | ||
14 | Cầu chì | 2021313.500 500A NH1 – 690VAC | 3 | 3 | ||
15 | Cầu chì | 2021213.250 | 3 | 3 | ||
16 | Cầu chì | 2021113.100 | 3 | 3 | ||
17 | Cầu chì | 2021113.125 | 3 | 3 | ||
18 | Cầu chì | 2020913.63 | 18 | 18 | ||
19 | Cầu chì | 2047713.40 | 3 | 3 | ||
20 | Cầu chì | 2024602.80 | 4 | 4 | ||
21 | Cầu chì | NH1 2000313.224 | 30 | 30 | ||
22 | Cầu chì | HHD 3000613.10 | 3 | 3 | ||
23 | Cầu chì | 6003305 20A 10X38 | 5 | 5 | ||
24 | Cầu chì | 6003305 16A 10X38 | 5 | 5 | ||
25 | Cầu chì | 6003305 12A 10X38 | 5 | 5 | ||
26 | Cầu chì | 3002213.100 HHD 100A 10/24KV | 3 | 3 | ||
27 | Cầu chì | 3001413.80 HHD 80A 10/24KV | 3 | 3 | ||
28 | Cầu chì | 3002214.200 HHD 200A RC112A | 3 | 3 | ||
29 | Cầu chì | 2024602.80 NH380A | 2 | 2 | ||
30 | Cầu chì | 2047713.2 NH000 2A | 3 | 3 | ||
31 | Cầu chì | 2047713.4 NH000 4A | 3 | 3 | ||
32 | Cầu chì | 2047713.6 NH000 6A | 3 | 3 | ||
33 | Cầu chì | 2047713.10 NH000 10A | 3 | 3 | ||
34 | Cầu chì | 2047713.16 NH000 16A | 3 | 3 | ||
35 | Cầu chì | 2047713.20 NH000 20A | 3 | 3 | ||
36 | Cầu chì | 2047713.32 NH000 32A | 3 | 3 | ||
37 | Cầu chì | 2047713.50 NH000 50A | 3 | 3 | ||
38 | Cầu chì | 2020913.125 NH00 | 3 | 3 | ||
39 | Cầu chì | 3001013.100 HHD 100A | 1 | 1 | ||
40 | Cầu chì | 1000507.6 5URD 500V 10A | 20 | 20 | ||
41 | Cầu chì | 184000.1 1A 1,2KV | 27 | 27 | ||
42 | Cầu chì | 2000013.80 80A NH000 | 6 | 6 | ||
IX | DAITO | |||||
1 | Cầu chì | PL475 | 100 | 100 | ||
2 | Cầu chì | GP50 | 50 | 50 | ||
3 | Cầu chì | MP50 | 8 | 8 | ||
X | BANNER | |||||
1 | Cảm biến | MBCC-312 | 1 | 1 | ||
2 | Cảm biến | MBCC-430 | 1 | 1 | ||
3 | Cảm biến | BRT-50R | 3 | 3 | ||
4 | Cảm biến | SMA30SELQD | 2 | 2 | ||
XI | Semikron | |||||
1 | Chỉnh lưu | SKR130/12 | 5 | 5 | ||
2 | Chỉnh lưu | SKN130/12 | 5 | 5 | ||
3 | Chỉnh lưu | SKR240/16 | 5 | 5 | ||
4 | Chỉnh lưu | SKN240/16 | 5 | 5 | ||
5 | Chỉnh lưu | SKKT106/16E | 2 | 2 | ||
XII | GEFRAN | |||||
1 | Cảm biến | F003592-LT-M-0400-S | 2 | 2 | ||
XIII | EUPEC | |||||
1 | Chỉnh lưu | T718N16TOF | 6 | 6 | ||
XIV | SANKYO DENKI | |||||
1 | Bóng đèn | G15T8 | 12 | 10 | 2 | |
2 | Bóng đèn | G30T8 | 4 | 4 | 0 | |
3 | Bóng đèn | GL20 | 24 | 24 | ||
4 | Bóng đèn | G20T10 | 7 | 7 | ||
5 | Bóng đèn | G10T8 | 10 | 10 | ||
6 | Bóng đèn | G6T5 | 36 | 36 | ||
7 | Bóng đèn | F8T5BLB 352nm FL8BLB 8W | 1 | 1 | ||
XV | SIEMENS | |||||
1 | Cầu chì | 3SE5122-OCH80 | 3 | 3 | ||
2 | Cầu chì | 3SE5122-OCH82 | 3 | 3 | ||
3 | Cầu chì | NH000-80A/500V 3NA3824 | 3 | 3 | ||
5 | Cầu chì | 3NW6012-1 | 2 | 2 | ||
XVI | IOR | |||||
1 | Diod | 25RIA120 | 10 | 10 | ||
2 | Diod | 50RIA120 | 10 | 10 | ||
XVII | CEMA | |||||
1 | P9MET4NN1 184060 | 5 | 5 | |||
XVIII | INTELCOND | |||||
1 | Tụ điện | AKS 1000 400 | 50 | 50 | ||
XIX | FULHAM | |||||
1 | Chấn lưu | SC-120-213-LT5 | 2 | 2 | ||
XX | GOUDSMIT | |||||
1 | Nam châm nhỏ | mã ngoài bịch B01803FB1A mã ngoài hộp GM17876A | 11 | 11 | ||
XXI | TEMPSENS | |||||
1 | Đầu dò nhiệt | Type K loại SIMP | 30 | 30 | ||
XXI | ELGES | |||||
1 | Bạc đạn | GIKL12-PB | 16 | 16 | ||
2 | Bạc đạn | GIKR12-PB | 16 | 16 | ||
XXII | LAWSON FUSE | |||||
1 | Cầu chì | TIA20 | 4 | 4 | ||
XXIII | NMB-MAT | |||||
1 | Quạt | 2406KL-05W-B59 | 10 | 10 | ||
XXIV | EFEN | |||||
1 | Cầu chì | 36031.0010 | 5 | 5 | ||
XXV | STAMFORD | |||||
1 | E000-24403/1P Desc: AS440AVR | 3 | 3 | |||
XXVI | JEAN MULLER | |||||
1 | Đế cầu chì | U5311200 | 1 | 1 | ||
2 | Đế cầu chì | U2311300 | 1 | 1 | ||
3 | Cầu chì | NH2 M2gL400K 500V 120KA 400A Gl-GL DIN 43620 | 2 | 2 | ||
XXVII | CAHO | |||||
1 | Cầu chì | F-58 140 660V 350A | 3 | 3 | ||
XXVIII | FUJI | |||||
1 | Cầu chì | BLA030 300V 30A | 25 | 25 | ||
2 | Cầu chì | BLA075 | 10 | 10 | ||
XXIX | IDEC | |||||
1 | Nút nhấn | ABS 888270 A000129 | 1 | 1 | ||
XXX | YASIN ELECTRIC | |||||
1 | YAL-1 Standard JIS C 1731 | 1 | 1 | |||
2 | Current transformer type: RCT-35 | 1 | 1 | |||
XXXI | CHINA | |||||
1 | Heo đất điện trở cho máy | 5 | 5 | |||
2 | Tụ điện nhỏ NI-MH 3.6V 80mAh 14h 8mA | 1 | 1 | |||
XXXII | FOLOLO | |||||
1 | DT-C-T-850 24VDC | 1 | 1 | |||
XXXIII | LITTLE FUSE | |||||
1 | Cầu chì | BLN30 250V L4J21F | 50 | 50 | ||
2 | Cầu chì | JLLS450 600VAC | 1 | 1 | ||
XXXIV | TECHSEM | |||||
1 | Chỉnh lưu | MTC (R ) 500-12-1201178 | 1 | 1 | ||
2 | Chỉnh lưu | MTC (R ) 500-12-1208084 | 6 | 6 | ||
3 | Chỉnh lưu | MTC (R ) 600-12-1208083 | 1 | 1 | ||
XXXV | SMC | |||||
1 | Xy lanh | CDM2KB20-220-C73L | 10 | 10 | ||
2 | Xy lanh | D-C73 | 10 | 10 | ||
XXXIII | GEMU | |||||
1 | 625.15D36405231/N Ps 6.0bar AG50 PsTmax | 1 | 1 | |||
XXXIV | LS | |||||
1 | GTH-400/3 | 1 | 1 | |||
XXXV | AUMA | |||||
1 | Z031.773/02 | 1 | 1 | |||
XXXVI | NIKKO DENKI | |||||
1 | Băng keo | Băng keo đen 2100STV | ||||
XXXVII | SCHNEIDER | |||||
1 | LAD4RCE 24V 48V | 4 | 4 | |||
XXXVIII | YUDIAN | |||||
1 | Bộ đk | AL-208 | 1 | 1 |
HẾT HẠN
Mã số : | 11135903 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận