Liên hệ
Ha Noi
Công ty Hydro-Tek Vietnam (HTV)
SALES TẠI HÀ NÔI:
Tel: 0935 604 674 Ms. Kiều (Sales Representative)
HYDRO-TEK VIETNAM là Đại lý chính thức của SMC chuyên cung cấp các thiết bị khí nén SMC: VALVE SOLENOID, CYLINDER( XILANH), FITTING( ĐẦU NỐI KHÍ), SILENCER(GIẢM THANH), SENSOR(CẢM BIẾN), SPEED CONTROLER,AIR REGULATORS( BỘ LỌC KHÍ). TUBE (ỐNG DẪN KHÍ)….…. với giá cả và thời gian giao hàngcạnh tranh nhất.
Số lượng hàng sẵn kho lớn, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp HTV tin rằng khách hàng sẽ cảmthấy hài lòng khi hợp tác..
Khi cần các thiết bị khí nén SMC xin hãy liên hệ công ty Hydro-tek
Vui lòng liên hệ để được tư vấn và đặt hàng:
Mobile: 0935 604 674 gặp Ms. Kiều
Email: Kieu@hydro-tek.vn
Cam kết:
- Hàng chính hãng
- Bảo hành 12 tháng
- Giá tốt nhất
- Hỗ trợ kỹ thuật tối đa
TH / TIH là dòng sản phẩm ống Fluoropolymer của SMC có khả năng chịu nhiệt độ cao tới 200oC ( cho khí/gas) và 100oC ( cho nước)
Ống dây khí FEP (Fluoropolymer) hệ mét- Series TH
Cách đặt hàng
TH0604 | N | - | 20 |
TH0604: Kiểu ống
N: Màu (1)
20: Chiều dài mỗi cuộn (2)
| Hệ Mét | |||||||||
Model | TH0402 | TH0425 | TH0604 | TH0806 | TH1075 | TH1008 | TH1209 | TH1210 | ||
Ống O.D. (mm) | 4 | 4 | 6 | 8 | 10 | 10 | 12 | 12 | ||
Ống I.D. (mm) | 2 | 2.5 | 4 | 6 | 7.5 | 8 | 9 | 10 | ||
Lưu chất | Khí nén, Nước 1), Khí trơ | |||||||||
Đầu nối phù hợp | Đầu nối nhanh, đầu nối cắm
| |||||||||
Áp suất vận hành tối đa (Mpa) | 20oC | 2.3 | 1.7 | 1.5 | 1 | 0.7 | 1 | 0.7 | ||
100oC | 0.85 | 0.6 | 0.55 | 0.4 | 0.25 | 0.4 | 0.25 | |||
200oC | 0.4 | 0.3 | 0.3 | 0.2 | 0.1 | 0.2 | 0.1 | |||
Tham khảo thêm biểu đồ bên dưới | ||||||||||
Bán kính uốn nhỏ nhất (mm) | 15 | 20 | 35 | 60 | 95 | 100 | 130 | |||
Nhiệt độ vận hành | Khí, Khí trơ: -20 đến 200oC Nước: 0 đến 100oC | |||||||||
Vật liệu | FEP ( Fluorinated Ethylene Propylene Resin) |
Ký hiệu | (1) Màu | Ký hiệu | (2) Độ Dài (m) |
N | Trong suốt | 20 | 20 m |
R | Đỏ (Trong suốt) | 100 | 100 m |
BU | Xanh (Trong suốt) |
|
|
B | Đen (Đục) |
|
|
Ống dây khí FEP (Fluoropolymer) hệ inch- Series TIHA
Cách đặt hàng
TIHA01 | N | - | 16 |
TIHA01: Kiểu ống
N: Màu
16: Chiều dài mỗi cuộn
| Hệ Inch | |||||||||||||||||||||
Model | TIHA01 | TIHB01 | TIHC01 | TIHA05 | TIHB05 | TIHA07 | TIHB07 | TIHA11 | TIHB11 | TIH13 | TIH19 | |||||||||||
Ống O.D. (mm) | inch | 1/8’’ | 3/16’’ | 1/4’’ | 3/8’’ | 1/2’’ | 3/4’’ | |||||||||||||||
| mm | 3.18 | 4.75 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 19.05 | |||||||||||||||
Ống I.D. (mm) | Inch | 0.093’’ | 0.086’’ | 0.065’’ | 0.137’’ | 0.124’’ (1/8’’) | 0.18’’ | 0.156’’ (5/32’’) | 0.275’’ | 0.25’’ (1/4’’) | 0.374’’ (3/8’’) | 0.624’’ (5/8’’) | ||||||||||
| mm | 2.36 | 2.18 | 1.65 | 3.48 | 3.15 | 4.57 | 3.95 | 6.99 | 6.33 | 9.5 | 15.85 | ||||||||||
Lưu chất | Khí nén, Nước, Khí trơ | |||||||||||||||||||||
Đầu nối | Đầu nối nhanh, Đầu nối Fluoropolymer: Dòng LQ1, LQ2, LQ3 | |||||||||||||||||||||
Áp suất vận hành tối đa (Mpa) | 20oC | 1 | 2.3 | 1 | 1.5 | 1 | 1.7 | 1 | 1.5 | 1 | 0.7 | |||||||||||
100oC | 0.4 | 0.85 | 0.4 | 0.55 | 0.4 | 0.6 | 0.4 | 0.55 | 0.4 | 0.25 | ||||||||||||
200oC | 0.2 | 0.4 | 0.2 | 0.3 | 0.2 | 0.3 | 0.2 | 0.3 | 0.2 | 0.1 | ||||||||||||
Tham khảo thêm biểu đồ bên dưới | ||||||||||||||||||||||
Bán kính uốn nhỏ nhất (mm) | 25 | 20 | 10 | 35 | 25 | 55 | 35 | 85 | 60 | 95 | 220 | |||||||||||
Nhiệt độ | Khí, Khí trơ: -20 đến 200oC Nước: 0 đến 100oC | |||||||||||||||||||||
Vật liệu | FEP ( Fluorinated Ethylene Propylene Resin) |
Ký hiệu | (1) Màu | Ký hiệu | (2) Độ Dài (m) |
N | Trong suốt | 16 | 50ft (16m) |
R | Đỏ (Trong suốt) | 33 | 100ft (33m) |
BU | Xanh (Trong suốt) |
|
|
B | Đen (Đục) |
|
|
|
Ở nhiệt độ 20 oC, uốn cong ống theo hình chữ U. Sau đó cố định một đầu, đầu kia di chuyển dần dần về phía đầu cố định. Đo đường kính tại điểm mà ống dây bị gấp lại. |
HẾT HẠN
Mã số : | 9855062 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận