Lô Xe Nâng Cũ Đời 2012 Toyota, Nissan, Tcm, Mitsubishi Mới Nhập Kho

Liên hệ

559 Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội


Xe nâng động cơ dàu cũ, Xe nâng động cơ xăng gas cũ, Xe nâng động cơ Mitsubishi, Xe nâng động cơ TCM, Toyota, Nissan
Công Ty CP Epic Việt Nam chuyên nhập khẩu và phân phối các dòng xe nâng động cơ cũ từ Nhật Bản, 
Liên hệ hotline: Thu Hằng 0904 893 488

Email: sales2@epicvietnam.com

 


1. Xe nâng động cơ xăng.

Hiệu: KOMATSU.

Model:  FG15C-20.

Số khung: M221-670752.

Tải trọng nâng: 1,500kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số cơ khí.

Chiều dài càng nâng: 920mm.

Động cơ Nissan K21.

Số giờ: 9510 giờ.

Năm sản xuất: 2009.


2. 
Xe nâng động cơ dầu diesel.
 

Hiệu: NISSAN.
Model: Y1F2M20.
Số khung: Y1F2-004440.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số cơ khí. Động cơ Nissan QD32.
Chiều dài càng nâng: 1,070mm.
Số giờ: 1512 giờ.
Năm sản xuất: 2011.

3. 
Xe nâng động cơ dầu diesel. 

Hiệu: TOYOTA.
Model: 02-8FDL25.
Số khung: 8FDL25-30897.
Tải trọng nâng: 2,500kg.
Chiều cao nâng: 3.0M. Bộ số tự động.
Chiều dài càng nâng: 1,520mm.
Động cơ 1DZ-III. Số giờ: 1437 giờ.
Năm sản xuất: 2011.



4. 
Xe nâng động cơ dầu diesel. 

Hiệu: TCM. Model: FHD20T3A.
Số khung: F140-01014.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M. Bộ số tự động.
Động cơ Nissan QD32.
Càng kiểu kẹp vuông (Bale clamp).
Số giờ: 334 giờ. Năm sản xuất: 2012.

5. Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: TOYOTA. Model: 7FD20.

Số khung: 7FD25-27524.

Tải trọng nâng: 2,000kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số cơ khí. Chiều dài càng 1,660mm.

Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks).

Động cơ 2Z. Số giờ: 11,456 giờ.

Năm sản xuất: 2003.

6. 
Xe nâng động cơ xăng.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FGE20T. Số khung: F17D-20318.

Tải trọng nâng: 2,000kg.

Chiều cao nâng: 4.0M.

Bộ số tự động.

Càng nâng có chức năng sàng (Side Shifter). Động cơ Nissan K21.

Số giờ: 3789 giờ.

Năm sản xuất: 2011.

Tự trọng: 3,580 kg.


7. Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FD15T.

Số khung: F16D-55280.

Tải trọng nâng: 1,500kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số tự động.

Động cơ Mitsubishi S4Q.

Số giờ: 5573 giờ.

Năm sản xuất: 2013.

Tự trọng: 2,610 kg.

8. 
Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FD30T.

Số khung: F14E-12054.

Tải trọng nâng: 3,000kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks).

Bộ số tự động. Số giờ: 4554 giờ.

Năm sản xuất: 2012.

Tự trọng: 4,650 kg.


 

9. Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FD15T.

Số khung: F16D-55312.

Tải trọng nâng: 1,500kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số tự động.

Động cơ Mitsubishi S4S.

Số giờ: 4528 giờ.

Năm sản xuất: 2013.

Tự trọng: 2,610 kg.

 

10. Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FD30T.

Số khung: F14E-12146.

Tải trọng nâng: 3,000kg.

Chiều cao nâng: 3.0M. 

Càng có chức năng xoay (Rototor).

Có thể tháo bỏ chức năng này được. Bộ số tự động.

Số giờ: 13177 giờ.

Năm sản xuất: 2012.

Tự trọng: 4,890 kg.

HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT!

CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM

Chị nhánh Hà Nội:

Hotline: 0904893488

Email: sales2@epicvietnam.com

Trụ sở / kho hàng : 555-559 Nguyễn Đức Thuận - Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội

http://www.palletluoi.com/




Xe nâng động cơ xăng.

Hiệu: KOMATSU.

Model:  FG15C-20.

Số khung: M221-670752.

Tải trọng nâng: 1,500kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số cơ khí.

Chiều dài càng nâng: 920mm.

Động cơ Nissan K21.

Số giờ: 9510 giờ.

Năm sản xuất: 2009. 

Xe nâng động cơ dầu diesel.
Hiệu: NISSAN.
Model: Y1F2M20.
Số khung: Y1F2-004440.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số cơ khí. Động cơ Nissan QD32.
Chiều dài càng nâng: 1,070mm.
Số giờ: 1512 giờ.
Năm sản xuất: 2011.

Xe nâng động cơ dầu diesel.
Hiệu: TOYOTA.
Model: 02-8FDL25.
Số khung: 8FDL25-30897.
Tải trọng nâng: 2,500kg. Chiều cao nâng: 3.0M. Bộ số tự động.
Chiều dài càng nâng: 1,520mm. Động cơ 1DZ-III. Số giờ: 1437 giờ. Năm sản xuất: 2011.

Xe nâng động cơ dầu diesel.
Hiệu: TCM. Model: FHD20T3A.
Số khung: F140-01014.
Tải trọng nâng: 2,000kg.
Chiều cao nâng: 3.0M. Bộ số tự động. Động cơ Nissan QD32.
Càng kiểu kẹp vuông (Bale clamp).
Số giờ: 334 giờ. Năm sản xuất: 2012.

Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: TOYOTA. Model: 7FD20.

Số khung: 7FD25-27524.

Tải trọng nâng: 2,000kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số cơ khí. Chiều dài càng 1,660mm.

Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks).

Động cơ 2Z. Số giờ: 11,456 giờ.

Năm sản xuất: 2003.

Xe nâng động cơ xăng.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FGE20T. Số khung: F17D-20318.

Tải trọng nâng: 2,000kg.

Chiều cao nâng: 4.0M.

Bộ số tự động.

Càng nâng có chức năng sàng (Side Shifter). Động cơ Nissan K21.

Số giờ: 3789 giờ.

Năm sản xuất: 2011.

Tự trọng: 3,580 kg.

Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FD15T.

Số khung: F16D-55280.

Tải trọng nâng: 1,500kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số tự động.

Động cơ Mitsubishi S4Q.

Số giờ: 5573 giờ.

Năm sản xuất: 2013.

Tự trọng: 2,610 kg.

Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FD30T.

Số khung: F14E-12054.

Tải trọng nâng: 3,000kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger forks).

Bộ số tự động. Số giờ: 4554 giờ.

Năm sản xuất: 2012.

Tự trọng: 4,650 kg.

Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FD15T.

Số khung: F16D-55312.

Tải trọng nâng: 1,500kg.

Chiều cao nâng: 3.0M.

Bộ số tự động.

Động cơ Mitsubishi S4S.

Số giờ: 4528 giờ.

Năm sản xuất: 2013.

Tự trọng: 2,610 kg.

Xe nâng động cơ dầu diesel.

Hiệu: MITSUBISHI.

Model: FD30T.

Số khung: F14E-12146.

Tải trọng nâng: 3,000kg.

Chiều cao nâng: 3.0M. 

Càng có chức năng xoay (Rototor).

Có thể tháo bỏ chức năng này được. Bộ số tự động.

Số giờ: 13177 giờ.

Năm sản xuất: 2012.

Tự trọng: 4,890 kg.





Bình luận

HẾT HẠN

0904 893 488
Mã số : 14023040
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 09/01/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn