400 triệu
66 Lưu Chí Hiếu, P.tây Thạnh, Q.tân Phú
Thông số kỹ thuật
- Model: FD25T
- Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on)
- Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 2500 kgs/ 500 mm
- Chiều cao nâng 3.0M với trục tiêu chuẩn
- Chiều dài càng nâng (Fork length): 1.220 mm
- Bánh xe (Tyres): Cao su hơi
- Xuất xứ động cơ (Engine): S4S – Mitsubishi
- Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro III (Satisfy Euro III standard)
- Bộ số (Transmission): Tự động AT (Power shift)
- Bánh trước: 7.00-12; Bánh sau: 6.00-9
- Sản xuất tại Nhật Bản (Year): 2015, Hàng mới 100%.
Xe có sẵn trong kho, địa chỉ xem xe: 66/ 94 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp.HCM
>> Tham khảo thêm: Xe nâng hàng hiệu TCM
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật
66 Lưu Chí Hiếu, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Tel: 08.38143701 Fax: 08.38143708
HOTLINE: 0916 027 988 Ms Vy
mail: vy.pham.vietnhat@xenang.com.vn
Website: http://xenang.com.vn
MODEL | FD15ND/NT | FD18ND/NT | FD20CN | FD20ND/NT | FD25ND/NT | FD30ND/NT | FD35ND/NT | ||
Characteristics | |||||||||
Nhà chế tạo (Manufacturer) | MITSUBISHI | ||||||||
Nguồn sử dụng (Power source) | Dầu Diesel | ||||||||
Kiểu vận hành (Operator type) | Ngồi lái (Seated) | ||||||||
Tải trọng nâng (Load capacity) | Q | (kg) | 1500 | 1750 | 2000 | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 |
Tâm tải trọng (Load centre distance) | c | (mm) | 500 | ||||||
Khoảng cách từ trục đến càng nâng (Load distance, axle to fork face (forks lowered)) | x | (mm) | 400 | 400 | 415 | 455 | 455 | 490 | 490 |
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) | y | (mm) | 1400 | 1400 | 1400 | 1600 | 1600 | 1700 | 1700 |
Trong lương (Weight) | |||||||||
Trọng lượng xe không tải với trục đơn (Truck weight, without load / including battery (simplex mast, lowest lift height)) | kg | 2560 | 2760 | 3100 | 3420 | 3710 | 4360 | 4770 | |
Phân bổ tải trọng khi đủ tải (trục trước/ trục sau) / Axle loading with maximum load, front/rear (simplex mast, lowest lift height) | kg | 3580 / 480 | 3940 / 570 | 4430 / 670 | 4690 / 730 | 5480 / 730 | 6530 / 830 | 7270 / 1000 | |
Phân bổ tải trọng khi không tải (trục trước/ trục sau) / Axle loading without load, front/rear (simplex mast, lowest lift height) | kg | 1110 / 1450 | 1060 / 1700 | 1120 / 1980 | 1500 / 1920 | 1480 / 2230 | 1780 / 2580 | 1720 / 3050 | |
Bánh xe (Wheels, Drive Train) | |||||||||
Kiểu bánh (Tyres): V=Bánh đặc (solid), L=Bánh hơi (Pneumatic) - trước/ sau (front/rear) | L / L (V | ||||||||
Kích thước bánh trước (Tyre dimensions, front) | 6.50-10 | 6.50-10 | 6.50-10 | 7.00-12 | 7.00-12 | 28x9-15 | 250-15 | ||
Kích thước bánh sau (Tyre dimensions, rear) | 5.00-8 | 5.00-8 | 5.00-8 | 6.00-9 | 6.00-9 | 6.50-10 | 6.50-10 | ||
Số bánh xe trước/ sau, x = bánh lái (Number of wheels, front/rear (x=driven)) | 2x / 2 | 2x / 2 | 2x / 2 | 2x / 2 | 2x / 2 | 2x / 2 | 2x / 2 | ||
Độ rộng 2 vệt bánh trước (Track width (centre of tyres), front) | b10 | (mm) | 890 | 890 | 890 | 960 | 960 | 1060 | 1060 |
Độ rộng 2 vệt bánh sau (Track width (centre of tyres), rear) | b11 | (mm) | 900 | 900 | 900 | 980 | 980 | 980 | 980 |
Kích thước (Dimensions) | |||||||||
Độ nghiêng trước/ sau của trục nâng (Mast tilt, forwards/ backwards) | a/b | ° | 6 / 10 | 6 / 10 | 6 / 10 | 6 / 10 | 6 / 10 | 6 / 10 | 6 / 10 |
Tow coupling height | h10 | (mm) | 290 | 290 | 290 | 310 | 310 | 330 | 340 |
Chiều dài toàn xe (Overall length) | l1 | (mm) | 3330 | 3371 | 3429 | 3558 | 3625 | 3795 | 3860 |
Chiều cao thấp nhất của trục nâng (Height with mast lowered (see tables)) | h1 | (mm) | 2140 | 2140 | 2140 | 2145 | 2145 | 2165 | 2300 |
Chiều dài xe không bao gồm càng nâng (Length to fork face (includes fork thickness)) | l2 | (mm) | 2260 | 2301 | 2359 | 2488 | 2555 | 2725 | 2790 |
Chiều rộng toàn xe (Overall width) | b1/b2 | (mm) | 1065/1480 | 1065/1480 | 1065/1480 | 1150/1640 | 1150/1640 | 1275/1710 | 1290/1710 |
Kích thước càng nâng (Fork dimensions (thickness, width, length)) | s,e,l | (mm) | 35x100x1070 | 35x100x1070 | 35x100x1070 | 40 x 100 x 1070 | 40 x 100 x 1070 | 45 x 125 x 1070 | 45 x 125 x 1070 |
Fork carriage to DIN 15 173 A/B/no | 2A | 2A | 2A | 2A | 2A | 3A | 3A | ||
Fork carriage width | b3 | (mm) | 920 | 920 | 920 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Chiều cao nâng tự (Free lift (see tables) | h2 | (mm) | 80 | 80 | 80 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Khoảng trống gầm cách đất tính ở trục (Ground clearance under mast, with load) | m1 | (mm) | 110 | 110 | 110 | 115 | 115 | 115 | 115 |
Khoảng trống gầm cách đất tính ở tâm chiều dài cơ sở (Ground clearance at centre of wheelbase, with load (forks lowered)) | m2 | (mm) | 135 | 135 | 135 | 135 | 135 | 165 | 170 |
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 1000 x1200 mm pallets, crosswise) | Ast | (mm) | 3550 | 3580 | 3635 | 3855 | 3885 | 4070 | 4130 |
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 800 x1200 mm pallets, crosswise) | Ast | (mm) | 3350 | 3380 | 3435 | 3655 | 3685 | 3870 | 3930 |
Bán kính quay xe (Turning circle radius) | Wa | (mm) | 1950 | 1980 | 2022 | 2196 | 2233 | 2380 | 2440 |
Chiều cao nâng (Lift height (see tables)) | h3 | (mm) | 3000 | ||||||
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa (Overall height with mast raised) | h4 | (mm) | 4055 | 4055 | 4340 | 4055 | 4055 | 4055 | 4055 |
Chiều cao của trần bảo vệ (Height to top of overhead guard) | h6 | (mm) | 2065 | 2065 | 2145 | 2074 | 2074 | 2093 | 2103 |
Chiều cao tới ghế lái (Seat height) | h7 | (mm) | 1109 | 1109 | 1109 | 1114 | 1114 | 1114 | 1114 |
Performance | |||||||||
Tốc độ di chuyển đủ tải/ không tải (Travel speed, with/without load) | km/h | 19 / 19.5 | 19 / 19.5 | 19 / 19.5 | 19 / 19.5 | 19 / 19.5 | 19 / 19.5 | 19 / 19.5 | |
Hệ thống phanh (Service brakes) | Thủy lực (Hydraulic) | ||||||||
Tốc độ nâng đủ tải/ không tải (Lifting speed, with/without load) | m/s | 0.60 / 0.65 | 0.60 / 0.65 | 0.60 / 0.65 | 0.65 / 0.67 | 0.64 / 0.67 | 0.51 / 0.54 | 0.43 / 0.46 | |
Tốc độ hạ đủ tải/ không tải (Lowering speed, with/without load) | m/s | 0.52 / 0.50 | 0.52 / 0.50 | 0.52 / 0.50 | 0.50 / 0.50 | 0.50 / 0.50 | 0.53 / 0.50 | 0.42 / 0.40 | |
Lực kéo khi đủ tải/ không tải (Rated drawbar pull, with/without load) | N | 11800 / 11500 | 11700 / 11500 | 11400 / 11500 | 17200 / 16700 | 17000 / 16600 | 16600 / 16600 | 15800 / 15800 | |
Khả năng leo dốc (Gradeability, with/without load) | % | 32/- | 28/- | 24/- | 35/- | 30/- | 24/ | 20/- | |
Dộng cơ (IC Engine) | |||||||||
Kiểu động cơ (Manufacturer / Type) | S4Q2 VE 28,0kW01 | S4Q2 VE 28,0kW01 | S4Q2 VE 28,0kW01 | S4S-DPB 38kW | S4S-DPB 38kW | S4S-DPB 38kW | S4S-DPB 38kW | ||
Tỷ suất sinh lực (Rated output to ISO 1585) | kW | 28 | 28 | 28 | 38 | 38 | 38 | 38 | |
Tốc độ vòng quay (Rated speed to DIN 70 020) | rpm | 2500 | 2500 | 2500 | 2300 | 2300 | 2300 | 2300 | |
Số xi-lanh/ độ sinh lực (Number of cylinders / cubic capacity) | /cm3 | 4 / 2505 | 4 / 2505 | 4 / 2505 | 4 / 3331 | 4 / 3331 | 4 / 3331 | 4 / 3331 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (Fuel consumption according to VDI 60 cycle) | l/h / kg/h | 2.30 | 2.35 | 2.35 | 2.55 | 3.20 | 3.40 | 3.50 | |
Miscellaneous | |||||||||
Bộ số (Type of drive control) | ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift) | Tự đông (Powershift) | ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift) | ||||||
Áp lực hoạt động (Maximum operating pressure for attachments) | bar | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | |
Oil flow for attachments | l/min | 62 | 62 | 62 | 75 | 75 | 73 | 73 | |
Noise level, value at operator’s ear (EN 12053) Towing coupling design / DIN type, ref. | dB(A) | * | * | * | * | * | * | * | |
PIN | PIN | PIN | PIN | PIN | PIN | PIN |
HẾT HẠN
Mã số : | 13231725 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/04/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận