Xe Nâng Dầu Mitubishi Nhập Bản Nội Địa Mới 100% - Giá Hớp Dẫn

400 triệu

66 Lưu Chí Hiếu, P.tây Thạnh, Q.tân Phú



HOTLINE: 0916 027 988 Ms Vy


Xe nâng dầu Mitsubishi là hãng xe nâng nổi tiếng của Nhật Bản với thương hiệu được khẳng định qua thời gian, Chúng tôi cung cấp cho khách hàng các loại xe nâng dầu Mitsubishi tải trọng từ 1500kg đến 5000kg.

Xe nâng động cơ mới 100% hiệu Mitsubishi - Nhật Bản loại 2.5 tấn cao 3m

Xe nâng động cơ Mitsubishi 2.5 tấn cao 3m mới 100% nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, xe nâng mitsubishi 2.5 tấn có hàng sẵn giá cạnh tranh

Xe nâng động cơ Mitsubishi 2.5 tấn cao 3m (Diesel Forklift Truck) hiệu Mitsubishi Nhật Bản

Thông số kỹ thuật

- Model: FD25T

- Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on)

- Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 2500 kgs/ 500 mm

- Chiều cao nâng 3.0M với trục tiêu chuẩn

- Chiều dài càng nâng (Fork length): 1.220 mm

- Bánh xe (Tyres): Cao su hơi

- Xuất xứ động cơ (Engine): S4S – Mitsubishi

- Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro III (Satisfy Euro III standard)

- Bộ số (Transmission): Tự động AT (Power shift)

- Bánh trước: 7.00-12; Bánh sau: 6.00-9

- Sản xuất tại Nhật Bản (Year): 2015, Hàng  mới 100%.

 

Xe có sẵn trong kho, địa chỉ xem xe: 66/ 94 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp.HCM

>> Tham khảo thêm: Xe nâng hàng hiệu TCM

Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật

66 Lưu Chí Hiếu, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Tel: 08.38143701            Fax: 08.38143708

HOTLINE: 0916 027 988 Ms Vy

mail: vy.pham.vietnhat@xenang.com.vn

Website: http://xenang.com.vn

 




 


MODEL
FD15ND/NT

FD18ND/NT

FD20CN

FD20ND/NT

FD25ND/NT

FD30ND/NT

FD35ND/NT
Cha­rac­ter­ist­ics       
Nhà chế tạo (Manufacturer)MITSUBISHI
Nguồn sử dụng (Power source)
Dầu Diesel
Kiểu vận hành (Operator type)
Ngồi lái (Seated)
Tải trọng nâng (Load capacity)Q(kg)
1500

1750

2000

2000

2500

3000

3500
Tâm tải trọng (Load centre distance)c(mm)
500
Khoảng cách từ trục đến càng nâng (Load distance, axle to fork face (forks lowered))x(mm)
400

400

415

455

455

490

490
Chiều dài cơ sở (Wheelbase)y(mm)
1400

1400

1400

1600

1600

1700

1700

Trong lương (Weight)
Trọng lượng xe không tải với trục đơn (Truck weight, without load / including battery (simplex mast, lowest lift height))kg
2560

2760

3100

3420

3710

4360

4770
Phân bổ tải trọng khi đủ tải (trục trước/ trục sau) / Axle loading with maximum load, front/rear (simplex mast, lowest lift height)kg
3580 / 480

3940 / 570

4430 / 670

4690 / 730

5480 / 730

6530 / 830

7270 / 1000
Phân bổ tải trọng khi không tải (trục trước/ trục sau) / Axle loading without load, front/rear (simplex mast, lowest lift height)kg
1110 / 1450

1060 / 1700

1120 / 1980

1500 / 1920

1480 / 2230

1780 / 2580

1720 / 3050
Bánh xe (Wheels, Drive Train)
Kiểu bánh (Tyres): V=Bánh đặc (solid), L=Bánh hơi (Pneumatic) - trước/ sau (front/rear)
L / L (V
Kích thước bánh trước (Tyre dimensions, front)
6.50-10

6.50-10

6.50-10

7.00-12

7.00-12

28x9-15

250-15
Kích thước bánh sau (Tyre dimensions, rear)
5.00-8

5.00-8

5.00-8

6.00-9

6.00-9

6.50-10

6.50-10
Số bánh xe trước/ sau, x = bánh lái (Number of wheels, front/rear (x=driven))
2x / 2

2x / 2

2x / 2

2x / 2

2x / 2

2x / 2

2x / 2
Độ rộng 2 vệt bánh trước (Track width (centre of tyres), front)b10(mm)
890

890

890

960

960

1060

1060
Độ rộng 2 vệt bánh sau (Track width (centre of tyres), rear)b11(mm)
900

900

900

980

980

980

980

Kích thước (Dimensions)
Độ nghiêng trước/ sau của trục nâng (Mast tilt, forwards/ backwards)a/b°
6 / 10

6 / 10

6 / 10

6 / 10

6 / 10

6 / 10

6 / 10
Tow coupling heighth10(mm)
290

290

290

310

310

330

340
Chiều dài toàn xe (Overall length)l1(mm)
3330

3371

3429

3558

3625

3795

3860
Chiều cao thấp nhất của trục nâng (Height with mast lowered (see tables))h1(mm)
2140

2140

2140

2145

2145

2165

2300
Chiều dài xe không bao gồm càng nâng (Length to fork face (includes fork thickness))l2(mm)
2260

2301

2359

2488

2555

2725

2790
Chiều rộng toàn xe (Overall width)b1/b2(mm)
1065/1480

1065/1480

1065/1480

1150/1640

1150/1640

1275/1710

1290/1710
Kích thước càng nâng (Fork dimensions (thickness, width, length))s,e,l(mm)
35x100x1070

35x100x1070

35x100x1070

40 x 100 x 1070

40 x 100 x 1070

45 x 125 x 1070

45 x 125 x 1070
Fork carriage to DIN 15 173 A/B/no  
2A

2A

2A

2A

2A

3A

3A
Fork carriage widthb3(mm)
920

920

920

1000

1000

1000

1000
Chiều cao nâng tự (Free lift (see tables)h2(mm)
80

80

80

100

100

100

100
Khoảng trống gầm cách đất tính ở trục (Ground clearance under mast, with load)m1(mm)
110

110

110

115

115

115

115
Khoảng trống gầm cách đất tính ở tâm chiều dài cơ sở (Ground clearance at centre of wheelbase, with load (forks lowered))m2(mm)
135

135

135

135

135

165

170
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 1000 x1200 mm pallets, crosswise)Ast(mm)
3550

3580

3635

3855

3885

4070

4130
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 800 x1200 mm pallets, crosswise)Ast(mm)
3350

3380

3435

3655

3685

3870

3930
Bán kính quay xe (Turning circle radius)Wa(mm)
1950

1980

2022

2196

2233

2380

2440
Chiều cao nâng (Lift height (see tables))h3(mm)3000
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa (Overall height with mast raised)h4(mm)
4055

4055

4340

4055

4055

4055

4055
Chiều cao của trần bảo vệ (Height to top of overhead guard)h6(mm)
2065

2065

2145

2074

2074

2093

2103
Chiều cao tới ghế lái (Seat height)h7(mm)
1109

1109

1109

1114

1114

1114

1114
Performance
Tốc độ di chuyển đủ tải/ không tải  (Travel speed, with/without load)km/h
19 / 19.5

19 / 19.5

19 / 19.5

19 / 19.5

19 / 19.5

19 / 19.5

19 / 19.5
Hệ thống phanh (Service brakes)
Thủy lực (Hydraulic)
Tốc độ nâng đủ tải/ không tải (Lifting speed, with/without load)m/s
0.60 / 0.65

0.60 / 0.65

0.60 / 0.65

0.65 / 0.67

0.64 / 0.67

0.51 / 0.54

0.43 / 0.46
Tốc độ hạ đủ tải/ không tải  (Lowering speed, with/without load)m/s
0.52 / 0.50

0.52 / 0.50

0.52 / 0.50

0.50 / 0.50

0.50 / 0.50

0.53 / 0.50

0.42 / 0.40
Lực kéo khi đủ tải/ không tải  (Rated drawbar pull, with/without load)N
11800 / 11500

11700 / 11500

11400 / 11500

17200 / 16700

17000 / 16600

16600 / 16600

15800 / 15800
Khả năng leo dốc (Gradeability, with/without load)%
32/-

28/-

24/-

35/-

30/-

24/

20/-

Dộng cơ (IC Engine)
Kiểu động cơ (Manufacturer / Type)
S4Q2 VE 28,0kW01

S4Q2 VE 28,0kW01

S4Q2 VE 28,0kW01

S4S-DPB 38kW

S4S-DPB 38kW

S4S-DPB 38kW

S4S-DPB 38kW
Tỷ suất sinh lực (Rated output to ISO 1585)kW
28

28

28

38

38

38

38
Tốc độ vòng quay (Rated speed to DIN 70 020)rpm
2500

2500

2500

2300

2300

2300

2300
Số xi-lanh/ độ sinh lực  (Number of cylinders / cubic capacity)/cm3
4 / 2505

4 / 2505

4 / 2505

4 / 3331

4 / 3331

4 / 3331

4 / 3331
Tiêu thụ nhiên liệu (Fuel consumption according to VDI 60 cycle)l/h / kg/h
2.30

2.35

2.35

2.55

3.20

3.40

3.50
Miscellaneous
Bộ số (Type of drive control)
ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift)

Tự đông (Powershift)
ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift)
Áp lực hoạt động (Maximum operating pressure for attachments)bar
180

180

180

180

180

180

180
Oil flow for attachmentsl/min
62

62

62

75

75

73

73
Noise level, value at operator’s ear (EN 12053) Towing coupling design / DIN type, ref.dB(A)
*

*

*

*

*

*

*
 
PIN

PIN

PIN

PIN

PIN

PIN

PIN

 



Bình luận

HẾT HẠN

0916 027 988
Mã số : 13231725
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/04/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn