86Dg Ac200V 50/60Hz Đại Lý Takuwa 86Ct (Bds0803 86Dg (Bds0302) Takuwa Vietnam

Liên hệ

D3, Kdc Mieu Noi, Dinh Tien Hoang St., W.3, Binh Thanh Dist., Hcmc, Vietnam


Mobi phone:  0916 55 11 48 & 0168 568 5705

 Email:    than.ans@ansvietnam.com

 Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ:

Nguyễn Thành Thân

Nick Yahoo: Than_ans            Nick Skype: Than_ans



86G AC200V 50/60Hz

TAKUWA

8pcs

86CT AC200V 50/60Hz

TAKUWA

4pcs

86DG AC200V 50/60Hz

TAKUWA

4pcs

www.ansvietnam.com

 Vì là nhà phân phối chính thức nên chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ chất

lượng nhất với giá tốt nhất cho khách hàng của mình.

Chúng tôi xin gửi đến khách hàng các dòng sản phẩm mà chúng tôi là nhà cung cấp:







 

86G (Transmitter)



Product Name

86G

Product Code

BDS0140

BDS0147

Product Type

SYNCHRO TORQUE TRANSMITTER(TX)

Primary Voltage (V)

100

100

110

200

200

220

Frequency (Hz)

50

60

60

50

60

60

Primary Current (A)

0.4

0.32

0.36

0.2

0.16

0.18

Secondary Voltage (V)

78

78

86

78

78

86

Torque Gradient
(N・m/゜)

3.23×10-3

2.45×10-3

2.94×10-3

3.23×10-3

2.45×10-3

2.94×10-3

(g・cm/゜)

33

25

30

33

25

30

Temperature Rise (℃)

9

7

8

9

7

8

Stable Time (sec/175°)


Accuracy (°)

±0.5


Primary Winding
Resistance 
(Ω)

Approx. 17

Approx. 67


Secondary Winding
Resistance 
(Ω)

Approx. 22

Insulation Resistance
(MΩ)

10 over

High Potential Voltage
(AC.V 1min.)

1000

1500

Weight (kg)

2.3

Color

Munsell 7.5B2/2

  

86M (Receiver)



Product Name

86M

Product Code

BDS0209

BDS0210

Product Type


SYNCHRO TORQUE RECEIVER(TR)

Primary Voltage(V)

100

100

110

200

200

220

Frequency (Hz)

50

60

60

50

60

60

Primary Current (A)

0.4

0.32

0.36

0.2

0.16

0.18

Secondary Voltage (V)

78

78

86

78

78

86

Torque Gradient
(N・m/゜)

3.23×10-3

2.45×10-3

2.94×10-3

3.23×10-3

2.45×10-3

2.94×10-3

(g・cm/゜)

33

25

30

33

25

30

Temperature Rise (℃)

9

7

8

9

7

8

Stable Time (sec/175°)

3 or less

Accuracy (°)

±1.0


Primary Winding
Resistance 
(Ω)

Approx. 17

Approx. 67


Secondary Winding
Resistance 
(Ω)

Approx. 22

Insulation Resistance
(MΩ)

10 over

Voltage Resistance
(AC.V 1min.)

1000

1500

Weight (kg)

2.4

Color

Munsell 7.5B2/2

 

 

86DG (Differential Transmitter)/86DM(Differential Receiver)

 

Product Name
86DG

86DM
Product Code
BDS0302

BDS0402

Product Type

SYNCHRO TORQUE
DIFFERENTIAL
TRANSMITTER(TDX)

SYNCHRO TORQUE
DIFFERNTIAL
RECEIVER(TDR)

Primary Voltage (V)

78

78

86

78

78

86

Bình luận

HẾT HẠN

0168 568 5705
Mã số : 12249646
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 20/09/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn