Liên hệ
D5 Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.bình Thạnh
PITESCO Việt Nam - Công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Liên hệ cho chúng tôi theo số: 0914.738.179 / 0963.922.287 để được tư vấn .
Email : linh.pitesco@gmail.com
Văn phòng Đồng Nai
261 tổ 19,QL 51, Kp 1, P Long Bình Tân, Tp Biên Hòa, Đồng Nai
Dansfoss Vietnam | Model: KP36 | |
Code: 060-110891 | ||
Notifier Vietnam | Model: FMM-101 | |
Notifier Vietnam | Model: FSP-851 | |
Notifier Vietnam | Model: FST-851R | |
Cofan Vietnam | Fan | |
New code: FP108EX | ||
Model: A1751H22B - 220V ~ 230V / 50Hz / 36/32W 0.18A | ||
NMB - MAT Vietnam | Fan | |
New code: 3610KL | ||
Model: 3610VL - 05W - B30 / 24VDC / 0.19A | ||
NMB - MAT Vietnam | Fan | |
Model: 2410ML - 05W - B60 / 24VDC / 0.17A | ||
NMB - MAT Vietnam | Fan | |
Model: 3615KL - 05W - B60 / 24VDC / 0.55A | ||
NMB - MAT Vietnam | Fan | |
Model: 2410ML - 05W - B70 / 24VDC / 0.25A | ||
NIDEC Vietnam | Fan | |
New code: B34978-68 | ||
Model: B34978 - 55FUJ2 / 24VDC / 0.41A | ||
NIDEC Vietnam | Fan | |
Model: D08A - 24TS2 05 / 24VDC / 0.23A | ||
NIDEC Vietnam | Fan | |
Model: D06A - 24TS5 06 / 24VDC / 0.10A | ||
RKC Vietnam | Model: T-30-φ5-100-J-G-A(3/8) | |
Panasonic Vietnam | Servo Motor | |
Model: MHMD042P1S | ||
Parker Vietnam | Valve | |
Model: 2341NAKBJNM0 | ||
(2341 NAKBJNMO) | ||
Ono Sokki Vietnam | Sound Leved Meter | |
Model: LA 3560 | ||
Wise Vietnam | LIQUID FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE | |
Code: P2584A3EFY04770 | ||
Range: 0 ~ 1MPa/10k | ||
Dial Size: 100mm | ||
Accuracy: ±1.0% OF F.S | ||
Mounting: BOTTOM CONNECTION, DIRECT | ||
Connection: 1/2" BSPT(M) | ||
LIQUID FILLING GLYCERINE | ||
Suchy Vietnam | Đồng Hồ Áp Suất có dầu chống Rung | |
Model: MR- 10 F063 010 | ||
Code: MR- 10 F | ||
Range: 0 - 10bar | ||
Vỏ: inox, chân ren đồng cắm đứng | ||
Kích thướng range: G1/4 | ||
Dial Size: 63mm | ||
Suchy Vietnam | Đồng Hồ Áp Suất có dầu chống Rung | |
Model: MR- 10 F063 016 | ||
Code: MR- 10 F | ||
Range: 0 - 16bar | ||
Vỏ: inox, chân ren đồng cắm đứng | ||
Kích thướng range: G1/4 | ||
Dial Size: 63mm | ||
Suchy Vietnam | Đồng Hồ Áp Suất có dầu chống Rung | |
Model: MR- 14F 063 010 | ||
Code: MR14 F | ||
Range: 0 - 10bar | ||
Vỏ: inox, chân ren đồng cắm đứng | ||
Kích thướng range: G1/4 | ||
Dial Size: 63mm | ||
With U-Clamp | ||
Suchy Vietnam | Đồng Hồ Áp Suất có dầu chống Rung | |
Model: MR- 14F 063 016 | ||
Code: MR14 F | ||
Range: 0 - 10bar | ||
Vỏ: inox, chân ren đồng cắm đứng | ||
Kích thướng range: G1/4 | ||
Dial Size: 63mm | ||
With U-Clamp | ||
Fololo Vietnam | Transducer, | |
0-10MPa, 24Vdc, | ||
ACC: 0.3,IP65, đầu ra:4-20mA | ||
Model: PT-SE-ARN-10M | ||
United Electric Vietnam | Pressure Switch | |
Model: H100-706 | ||
Range: 100-1700 psi | ||
Pressure Sensor: Buna N Diaphragm and O-ring | ||
Pressure Connection: 1/4" NPT | ||
Contact: SPDT | ||
Weight: 2kgs/pc | ||
United Electric Vietnam | Pressure Switch | |
Model: H100-703 | ||
Range: 0-300 psi | ||
Pressure Sensor: Buna N Diaphragm and O-ring | ||
Pressure Connection: 1/4" NPT | ||
Contact: SPDT | ||
Weight: 2kgs/pc | ||
Labom Vietnam | Order Code: CB7500 ECO-A1063-H1-T120-K10 | |
(CB7500 ECO A1063 H1 T120 K10) | ||
CB7500 ECO: PRESSURE TRANSMITTER COMPACT ECOnomic for general application | ||
A1: pressure sensor thin film for gauge pressure | ||
063: - measuring range: 0...100 bar, overload limit 400 bar | ||
- accuracy: Lin./Hyst./Repr. <= 0.5 % of the adjusted measuring range (standard) | ||
H1: output signal: 4...20 mA, 2-wire | ||
T120: - electrical connection: circular connector M12 | ||
- degree of protection: IP 65 | ||
K10: process connection: G 1/2 | ||
Semikron Vietnam | Module IGBT | |
Model: Skiip 38AC12T4V1 | ||
Wise Vietnam | GLASS THERMOMETER | |
MODEL: T400 | ||
Code: T4009WED310450EX | ||
(T4009W0EC310450) | ||
Range: 0-100oC | ||
ELEMENT LIQUID FILLED | ||
FORM RECTANGULAR | ||
ACCURACY ±2.0% OF F.S | ||
TYPE OF MOUNTING: W: BOTTOM CONNECTION, DIRECT, "L" TYPE | ||
STEM OUT DIA 10.0mm | ||
MATERIAL | ||
CASE&COVER ALIMINIUM ALLOY | ||
STEM 304SS | ||
CONNECTION 1/2"BSPT(M) ‐ FIXED THREAD | ||
Stem length: 100mm | ||
RS Vietnam | Microscope,pocket,minilluminated,magnification,x40 | |
RS Stock No.528-5290 | ||
NTN Vietnam | Bearing | |
Model: 62/32ZZ | ||
(62/32) | ||
NTN Vietnam | Bearing | |
Model: 6211ZZ | ||
-6211 | ||
Baumer Vietnam | Ultrasonic Sensor | |
Model: UNAM 50U6121/S14 | ||
Phillips Vietnam | Lamp | |
Model : JCR/M | ||
(6V/20W - 2) JAPAN - E 5 D | ||
Note: Pls confirm the code and the parameters | ||
OSRAM Vietnam | Halogen lamps with Reflector | |
Model: MR16 64637 100 W 12 V | ||
DURE CORPORATION Vietnam | Toggle Switch / WJT | |
Model: WJT-2210S | ||
- 125V 10A / 250V 6A | ||
- ON-OFF | ||
DURE CORPORATION Vietnam | Toggle Switch / WJT | |
Model: WJT-2210C | ||
- 125V 10A / 250V 6A | ||
- ON-OFF | ||
Jorc Vietnam | Optimum Electronic Timer | |
Item No.: 8305 | ||
Omron Vietnam | Bộ điều khiển mực nước | |
Model: 61F-G3 AC110/220 | ||
Omron Vietnam | Bộ giữ điện cực | |
Model: PS-5S | ||
Omron Vietnam | Vòng kẹp | |
Model: F03-12 | ||
Omron Vietnam | Thanh điện cực | |
Model: F03-60 SUS304 | ||
Omron Vietnam | Sứ tách điện cực | |
Model: F03-14 5P | ||
Omron Vietnam | Proximity Sensor | |
Model: E2E-X14MD1 2M | ||
Hohsing Vietnam | Clutch Motor | |
Model: CL-1421 | ||
Siemens Vietnam | Servo Motor | |
Model: SQM56.687A2G3 | ||
Siemens Vietnam | Servo Motor | |
Model: SQM50.264R2G3 | ||
Note: Can''t Checked; Pls Recheck the code again | ||
LSis Vietnam | PLC( Power supply Module) | |
Model: GM4-PA2A | ||
LSis Vietnam | PLC( RTD input) | |
Model: G4F-RD2A | ||
Rockwell Vietnam | Servo Motor | |
Model: CSMT-04BR1ANT3 | ||
Note: Can''t Support; Pls check with local partners | ||
IR Vietnam | Diode | |
Model: IR 20M120 | ||
LIUJING - HEBEN Vietnam | Diode | |
Model: KBPC 5010 | ||
Fife Vietnam | Fife SE-26 Line Guide Sensor | |
Model: SE-26 | ||
P/n: 86230-003 | ||
(SE-26-86230-003D) | ||
Note: Clear check Catalogue | ||
Fuji Vietnam | ELCB Fuji | |
Model: EW32AAG-2P020A | ||
Fuji Vietnam | ELCB Fuji | |
Model: EW32AAG-2P020B | ||
Fuji Vietnam | ELCB Fuji | |
Model: EW32AAG-2P020C | ||
Fuji Vietnam | MCB Fuji | |
Model: BW400SAG-3P400 | ||
Fuji Vietnam | MCB Fuji | |
Model: BW50RAG-3P050 | ||
SCHENCK Vietnam | F020401.01 | |
Belt tacho FGA 20 RSLE, design in zinc, with | ||
friction wheel, rocker and suppor | ||
weight: ca. 4,85 kg/pc | ||
Ashcroft Vietnam | Pressure Gauge | |
Model: 63-1008S-02B-0/200PSI & 0/1400 Kpa | ||
Code 63: Dial size 63mm | ||
Type: 1008S | ||
Code 02B: Connection 1/4" NPT - Lower Back | ||
Range: PSI Inner Arc 0/200 & Kpa Outer Arc 0/1400 | ||
Schneider Vietnam | Model: TSXDMZ28DT | |
Draeger Vietnam | Sensor HCN (DG item) | |
Code: 6809650 | ||
(HCN 6809650) | ||
GF Signet Vietnam | Sighnet pH electrode | |
Code: 159001545 | ||
Part no: 3-2724-00 | ||
GF Signet Vietnam | pH/ORP sensor | |
Code: 159000746 | ||
Part no: 3-2750-3 | ||
GF Signet Vietnam | S.Trans. Base unit | |
Code: 159001695 | ||
Part no: 3-9900-1P | ||
(53-9900-1P) | ||
GF Signet Vietnam | S.Trans. Relay Module | |
Code: 159001698 | ||
Part no: 3+A32860:D32872 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9173526 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận