Bảng Báo Giá Thép Hình (V, C, U, I, H, Hộp, Ống, Xà Gồ) Mới Nhất Tháng 9 Năm 2014.

12.620

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.

            BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

                                       Cập nhật ngày 01 tháng 09 năm 2014.

                            (Quyết định giá bán buôn QĐBB 012/09/2014) 


STT

Chủng loại – Quy cách

Mác thép 

 Chiều dài    (Mét)

Đơn giá (Đồng/kg) 

THÉP XÂY DỰNG (THÁI NGUYÊN)

1

Thép cuộn d6, d8

CB240

Cuộn

12.620

2

Thép cuộn D8

CB300

Cuộn

12.620

3

Thép cây D10

CB300

11.7

12.920

4

Thép cây D12

CB300

11.7

12.720

5

Thép cây D14 đến D32

CB300

11.7

12.620

6

Thép cây D14 đến D32 (CIII)

CB400

11.7

12.820

 THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (THÁI NGUYÊN)

 1

 Thép góc V30x30x3, V45x45x5

SS400

6

13.780

2

Thép góc V40x40x3, V40x40x4

SS400 

6

13.660

3

Thép góc V50x50x4, V50x50x5

SS400 

6

13.660

 4

 Thép góc V60x60x5, V60x60x6

SS400  

6 và 9

13.660

5

Thép góc V63x63x5, V63x63x6

SS400 

6 và 9

13.660

6

Thép góc V65x65x5, V65x65x6

SS400 

6 và 9

13.660

7

Thép góc V70x70x6, V70x70x7

SS400 

6 và 9

13.660

8

Thép góc V75x75x5, V75x75x7 (8 và9)

SS400 

6 và 9

13.800

9

Thép góc V80x80x6, V80x80x7 (Và 8li)

SS400 

6 và 12

13.800

10

Thép góc V90x90x6, V90x90x7 (8 và 9)

SS400 

6 và 12

13.800

11

Thép góc V100x100x7 (8 và 10)

SS400 

6 đến 12

13.800

12

Thép góc V120x120x8 (10 và 12)

SS400 

6 đến 12

13.860

13

Thép góc V130x130x9 (10, 12)

SS400 

6 đến 12

13.860

14

Thép góc V150x150x10 (12 và 15)

SS400 

9 đến 12

17.130

15

Thép góc V175x175x10 (12 và 15)

SS400 

9 đến 12

17.130

16

Thép góc V200x200x15 (20 và 25)

SS400 

9 đến 12

17.220

17

Thép góc V100x100x7 (8, 10)

SS540

6 đến 12

13.960

18

Thép góc V120x120x8 (10 và 12)

SS540

6 đến 12

14.180

19

Thép góc V130x130x9 (10, 12)

SS540

6 đến 12

14.180

20

Thép góc V130x130x15

SS540

6 đến 12

15.520

21

Thép góc V150x150x10 (12 và 15)

SS540 

9 đến 12

18.200

22

Thép góc V175x175x10 (12 và 15)

SS540

9 đến 12

18.860

23

Thép góc V200x200x15 (20 và 25)

SS540 

9 đến 12

18.860

 THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP DẸT (THÁI NGUYÊN)

 1

 Thép tròn trơn phi 10,  phi 12, phi 14

SS400

6

13.800

 2

Thép tròn trơn phi 16, 18, 20, 22, 24

SS400

6

13.800

3

Thép tròn trơn phi 25, 28, 30, 32, 36

SS400

6

13.880

4

Thép tròn trơn phi 18 đến phi 120

C20

6

15.120

5

Thép tròn trơn phi 12 đến phi 22

C20

6

15.500

6

Thép tròn trơn phi  24, phi 40, phi 50

C45

6

15.660

7

Thép tròn trơn phi 60 đến phi 200

C45

6

15.800

8

Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16

SS400

4, 5, 6

13.800

9

Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22

SS400

4, 5, 6

13.860

10

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=2 đến 3mm)

SS400

Theo Y/C

15.500

11

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 10mm)

SS400

Theo Y/C

14.280

12

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=12 - 60mm)

SS400

Theo Y/C

Call

13

La dẹt 20x30 và 20x50

SS400

6

14.180

THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG, THÉP ỐNG MẠ KẼM 

 1

Thép hộp vuông 20,30 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6

14.580

2

Thép hộp vuông 40-90 (t=2 đến 4 li )

SS400

6

14.360

3

Thép hộp vuông 100x100(t=2 đến 4 li)

SS400

6

14.360

4

Hộp chữ nhật 20x50 (t=1 đến 2.8 li )

SS400

6

14.360

5

Hộp chữ nhật 30x60 (t=1 đến 3.2 li )

SS400

6

14.360

6

Hộp chữ nhật 40x80 (t=1 đến 4 li )

SS400

6

14.360

7

Hộp chữ nhật 50x100 (t=2 đến 4 li )

SS400

6

14.180

8

Thép hộp 100x150,100x200 (t đến 5 li )

SS400

6

16.900

9

Thép hộp kẽm 20 đến 50 (t=1 đến 1.8)

SS400

6

16.180

10

Thép hộp kẽm 20x50 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6

16.180

9

Thép hộp kẽm 30x60 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6

16.180

10

Thép hộp kẽm 50x100 (t=1 đến 2 li)

SS400

6

16.360

11

Thép hộp kẽm 50x100 (t=2.3 đến 2.5li)

SS400

6

16.900

12

Thép hộp kẽm 100x100 (t=1 đến 2 li)

SS400

6

16.360

13

Thép ống đen phi 38, 42 (t= 1 đến 3.5)

SS400

6

14.850

14

Thép ống đen phi 48, phi 60(t=1 đến 4)

SS400

6

14.850

15

Thép ống đen phi 76, phi 141(đến 4 li)

SS400

6

14.850

 16

Thép ống kẽm phi 38, 42 (t= 1 đến 2li)

SS400

6

15.630

17

Thép ống kẽm phi 48, phi 60 (đến 2 li)

SS400

6

15.630

 18

Thép ống Zn phi 76, phi 141(đến 2 li)

SS400

6

15.630

 THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H, CHỮ A CÁN NÓNG

 1

 Thép chữ U60x30x4, U80x40x4.5

SS400

6 và 12

14.120

2

 Thép chữ U100x46x4.5, U120x52x4.8

SS400

6 và 12

13.880

3

 Thép chữ U140x58x4.9, U160x64x5

SS400

6 và 12

14.180

4

 Thép chữ U180x68x7, U200x76x5.2

SS400

6 và 12

14.480

5

 Thép chữ U300x85x7, U400x100x10.5

SS400

12

15.680

6

Thép chữ U250x78x7, U360x96x9

SS400

12

15.980

7

Thép chữ I100x55x4.5, I120x64x4.8

SS400

12

15.450

8

Thép chữ I150x75x5, I150x75x5.5

SS400

12

14.880

9

Thép chữ I175x90x8

SS400

12

14.880

10

Thép chữ I198x99x4.5x7

SS400

12

14.300

11

Thép chữ I200x100x5.5x8

SS400

12

14.680

12

Thép chữ I300x150x6.5x9

SS400

12

14.880

13

Thép chữ I400x200x8x13

SS400

12

15.180

14

Thép chữ H125x125x6x9

SS400

12

14.080

15

Thép chữ H200x200x8x12

SS400

12

13.960

16

Thép chữ H250x250x9x14

SS400

12

14.880

17

Thép chữ H300x300x10x15

SS400

12

14.880

 18

 Thép chữ H350x350x12x19

SS400

12

15.200

 THÉP XÀ GỒ CHỮ C VÀ CHỮ U CÁN NGUỘI (MẠ KẼM)THÁI NGUYÊN

 1

 Xà gồ U30, U65, U80 (t=1 đến 3li)

SS400

4 đến 8

13.980

 2

 Xà gồ U100x50x1.5 li (1 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.520

3

Xà gồ U120x60x1.5 li (1 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.520

4

Xà gồ U150x70x1.5 li (2 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.520

5

Xà gồ U 160, U180, U200 (2 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

14.360

6

Xà gồ U kẽm U100, U120 (Đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.600

7

Xà gồ U kẽm U150, U200 (Đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.600

8

 Xà gồ C30, C65, U80 (t=1 đến 3li)

SS400

4 đến 8

14.280

9

 Xà gồ C100x50x20x2 (1 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.660

10

Xà gồ C120x60x20x2 (1 đến 5 li)

SS400

4 đến 8

13.630

11

Xà gồ C140, C150, C160 (2 đến 4 li)

SS400

4 đến 8

14.500

12

Xà gồ C170, C180, C200 (2 đến 4 li)

SS400

4 đến 8

14.500

13

Xà gồ mạ kẽm C100x50x20 (1 đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.980

14

Xà gồ mạ kẽm C120x50x20 (1 đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.960

15

Xà gồ mạ kẽm C150x70x30 (2 đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.960

16

Xà gồ mạ kẽm C200x75x30 (2 đến 4li)

SS400

4 đến 8

15.960

 THÉP TẤM, LÁ CÁN NỐNG, CÁN NGUỘI, TÔN MÁI

 1

Tôn tấm 1500x6000 (t=2 đến 3 li) TQ

SS400

6

13.880

2

Tôn tấm 1500x6000 (t=4 đến 5 li) TQ

SS400

6

12.860

3

Tôn tấm 1500x6000 (t=6 đến 10 li) TQ

SS400

6

12.200

4

Tôn tấm 1500x6000 (t=12 đến 18 li) 

SS400

6

12.300

5

Tôn tấm 1500x6000 (t=20 đến 40 li)

SS400

6

12.860

6

Tôn nhám 1500x6000 (t=2 đến 4 li) TQ

SS400

6

14.180

7

Tôn nhám 1500x6000 (t=6 đến 10 li)

SS400

6

14.180

8

Tôn lưới mắt cáo (t=2 li đến 4 li)

SS400

Theo Y/C

17.300

9

Lưới B40x40 (t=1 đến 3 li) mạ kẽm

__

Theo Y/C

17.760

10

Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.3 đến 0.45)

__

Theo Y/C

Call

11

Tôn lợp mạ kẽm 1080 (t=0.3 đến 0.45)

__

Theo Y/C

Call

12

Bản mã cắt theo kích thước

SS400

Theo Y/C

Call

13

Mặt bích cắt theo kích thước

C45

Theo Y/C

Call

14

Bulong neo các loại (d 10 đến d50)

CT3

Theo Y/C

Call

 Ghi chú :

            1 -  Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT. (Đơn vị tính : Triệu Đồng / Tấn)

            2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

            3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

            4 -  Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

            5 -  Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, I, H)

                  các loại. Cắt bản mã, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

            6 -  Liên hệ:  Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh),  Email: jscvietcuong@gmail.com

             Điện thoại :  Viettel (0168.454.66680168.454.6668)  -  Vinaphone (0912.925.032)



Bình luận

HẾT HẠN

0912 925 032
Mã số : 10617730
Địa điểm : Thái Nguyên
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/12/2015
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn