Liên hệ
Hà Nội, Việt Nam
NC1 Model Specifications (metric) | Unit | NC1-350 | NC1-450 | NC1-600 | NC1-800 | ||||
(1)E | (2)E | (1)E | (2)E | (1)E | (2)E | (1)E | (2)E | ||
Capacity | kN | 350 | 450 | 600 | 800 | ||||
Tonnage rating point (above BDC) | mm | 2.6 | 3.2 | 4 | 5 | ||||
Stroke length | mm | 70 | 120 | 80 | 120 | 90 | 140 | 100 | 160 |
Strokes per minute | Fixed spm | - | 90 | - | 80 | - | 70 | - | 60 |
Variable spm | 90~150 | 55~115 | 65~130 | 50~105 | 60~120 | 45~95 | 55~110 | 40~85 | |
Die height, slide to bolster | mm | 200 | 250 | 250 | 270 | 270 | 300 | 300 | 320 |
Slide adjustment | mm | 50 | 60 | 70 | 80 | ||||
Slide area (LR x FB) | mm | 380 x 300 | 410 x 340 | 480 x 400 | 540 x 460 | ||||
Bolster area (LR x FB) | mm | 730 x 310 | 730 x 380 | 810 x 360 | 810 x 440 | 870 x 400 | 870 x 520 | 950 x 460 | 950 x 600 |
Frame gap | mm | 160 | 195 | 187 | 225 | 210 | 270 | 240 | 310 |
Frame inside measurement | mm | 458 | 499 | 564 | 624 | ||||
Bolster thickness | mm | 100 | 110 | 130 | 140 | ||||
Main motor | Fixed kW x p | - | 5.5 x 4 | - | 5.5 x 4 | - | 5.5 x 4 | - | 7.5 x 4 |
Variable kW x p | 5.5 x 4 | 5.5 x 4 | 5.5 x 4 | 7.5 x 4 | |||||
Required air pressure | MPa | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 |
Quý khách hàng có nhu cầu, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất.
Liên hệ :Mr.Cường - 0946.623.291 - Email: cuongta.cnc@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 14700383 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/08/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận