986.144.718₫
Giai Phong
Xin vui lòng liên hệ: Mr.Hiệp
Máy Cắt Thủy Lực Baykal MGH
MGH 3106 | MGH 3110 | MGH 3113 | MGH 3116 | MGH 3120 | MGH 4110 | MGH 4113 |
Thiết kế và tính năng điều hành:
Một số hình ảnh của máy:
Hình ảnh minh họa về thiết kế của máy HGM
Hình ảnh minh họa về thiết kê của máy BGM
Tay quay điều chỉnh dao
Bộ điều khiẻn
Hệ thống hỗ trợ sau máy
Trang thiết bị (tùy chọn) :
Hình ảnh về trang thiết bị của máy
Hình ảnh về trang thiết bị của máy
Trang thiết bị theo máy:
Thiết bị theo máy
Thiết bị theo máy
Thiết bị theo máy
Xin vui lòng liên hệ: Mr.Hiệp
KIỂU | ĐƠN VỊ | MGH 3106 | MGH 3110 | MGH 3113 | MGH 3116 | MGH 3120 | MGH 4110 | MGH 4113 | |
Khả năng cắt | ≤ 450 N/mm² | mm | 6 | 10 | 13 | 16 | 20 | 10 | 13 |
≤ 700 N/mm² | mm | 4 | 6 | 8 | 10 | 13 | 6 | 8 | |
Chiều dài cắt | mm | 3060 | 3060 | 3060 | 3060 | 3060 | 4060 | 4060 | |
Góc nghiêng của dao | độ | 1.5 | 2 | 2.4 | 2.7 | 3 | 2 | 2.2 | |
Công suất động cơ | kW | 11 | 22 | 30 | 30 | 37 | 22 | 30 | |
Số chày giữ | adet pcs | 17 | 17 | 17 | 17 | 18 | 23 | 23 | |
Số lần cắt/ phút | lần/ phút | 8 | 12 | 12 | 7 | 7 | 10 | 8 | |
Dung tích bồn dầu | lít | 170 | 170 | 220 | 220 | 280 | 170 | 220 | |
Chiều dài cữ sau | mm | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | |
Động cơ cữ sau | kW | 0.37 | 0.37 | 0.37 | 0.55 | 0.55 | 0.37 | 0.37 | |
Trọng lượng | kg | 7000 | 9200 | 11500 | 15500 | 19600 | 13000 | 16100 |
HẾT HẠN
Mã số : | 14831348 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận