Liên hệ
Bình Dương - Đồng Nai
CÔNG TY TNHH-TM-DV-KT MÁY NÉN KHÍ ANH MINH
ĐC : 12/3 Lê Duẩn - Tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai
Chi Nhánh 2 : 22 Lê Đức Thọ - Gò Vấp - TPHCM
HP: 0976,872,049
Máy nén khí bình dương, máy nén khí đồng nai, Sửa máy nén khí, sửa máy nén khí tại bình dương, Sửa máy nén khí trục vít tại bình dương, sửa máy nén khí tại đồng nai
Kính gửi : QÚY KHÁCH HÀNG!
Lời đầu tiên xin trân trọng gởi đến Quý khách hàng lời chúc sức khỏe và thành đạt.
Anh Minh Là một đơn vị nhập khẩu và phân phối máy nén khí và thiết bị, phụ tùng khí nén, nhớt máy nén khí tổng hợp : Summit; valvoline; Apoil; Fusheng; Amtecol … của nhiều hãng nổi tiếng trên thế giới.
Kinh doanh: Máy nén khí; thiết bị, phụ tùng khí nén, thiết bi phụ tùng thuỷ lực, nhớt máy nén khí…
Dịch vụ: Cho thuê, bảo trì, máy nén khí; thiết, lắp đặt hệ thống đường ống dẫn khí nén…
* Các sản phẩm chính của Công ty bao gồm:
- Thiết bị, phụ tùng khí nén
- Bình chứa khí: Dung tích từ 100L – 50.000L
- Lọc và lõi lọc đường ống: Star Compare, Billter, Fusheng….
- Lọc các loại: Sotras…
- Nhớt máy nén khí: Valvoline, Summit
- Sửa chữa các loại máy nén khí trục vít – piston
- Cho thuê máy nén khí trục vít .
- Nhớt máy nén khí Quincy
- Lọc tách nhớt máy nén khí Quincy
Quý khách hàng có nhu cầu xin liên lạc với chúng tôi để được tư vấn và hổ trợ kỹ thuật. Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý khách hàng!
Máy nén khí bình dương, máy nén khí đồng nai, Sửa máy nén khí, sửa máy nén khí tại bình dương, Sửa máy nén khí trục vít tại bình dương, sửa máy nén khí tại đồng nai
-----------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH-TM-DV-KT MÁY NÉN KHÍ ANH MINH
MS: THU
HP: 0976,872,049
Wedsite: thaonguyenmaynen.com
Email: nhot_online@yahoo.com
ĐC : 12/3 Lê Duẩn - Tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai
Chi Nhánh 2 : 22 Lê Đức Thọ - Gò Vấp - TPHCM
Máy nén khí bình dương, máy nén khí đồng nai, Sửa máy nén khí, sửa máy nén khí tại bình dương, Sửa máy nén khí trục vít tại bình dương, sửa máy nén khí tại đồng nai
PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ QUINCY
Quincy QGF 5.5-75kW Technical Data |
|
|
|
|
|
| |||||
BELT DRIVE | |||||||||||
| capacity at pressure | Motor | Dimensions | Weight | Noise | ||||||
Typ | @ m³/min | kW | mm | mm | mm | kg | dB(A) | ||||
| 7,0 bar | 8 bar | 10 bar | 13 bar |
| Lenght | Widht | Height |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
QGF 5.5 | 0.93 | 0.83 | 0.71 | 0.57 | 5.5 | 1048 | 650 | 880 | 262 | 62+-2 | |
QGF 7.5 | 1.33 | 1.24 | 1.11 | 0.96 | 7.5 | 1048 | 650 | 880 | 266 | 62+-2 | |
QGF 11 | 1.95 | 1.8 | 1.59 | 1.35 | 11 | 1048 | 650 | 880 | 297 | 63+-2 | |
QGF 15 | 2.25 | 2.15 | 1.95 | 1.55 | 15 | 1048 | 650 | 880 | 315 | 63+-2 | |
QGF 18.5 | 3.2 | 3 | 2.7 | 2.32 | 18.5 | 1195 | 865 | 1169 | 418 | 65+-2 | |
QGF 22 | 3.8 | 3.6 | 3.2 | 2.77 | 22 | 1195 | 865 | 1169 | 423 | 65+-2 | |
QGF 30 | 4,75 | 4.5 | 4,25 | 3.45 | 30 | 1195 | 865 | 1169 | 470 | 65+-2 | |
QGF 37 | 6.8 | 6,28 | 5.6 | 4.77 | 37 | 1332 | 970 | 1650 | 785 | 65+-2 | |
QGF 45 | 7.8 | 7.3 | 6.6 | 5.48 | 45 | 1332 | 970 | 1650 | 835 | 68+-2 | |
QGF 55 | 10.8 | 10.0 | 9.0 | 8.05 | 55 | 1584 | 1168 | 1819 | 1185 | 68+-2 | |
QGF 75 | 13.8 | 13.3 | 12.1 | 10.05 | 75 | 1584 | 1168 | 1819 | 1265 | 72+-2 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
SCREW COMPRESSORS WITH GEAR |
|
|
|
|
|
|
| ||||
Quincy QGD 30-90kW Technical Data |
|
|
|
|
|
| |||||
GEAR DRIVE | |||||||||||
| capacity at pressure | Motor | Dimensions | Weight | Noise | ||||||
Model | @ m³/min | kW | mm | mm | mm | kg | dB(A) | ||||
| 7,0 bar | 8 bar | 10 bar | 13 bar |
|
| Widht | Height |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
QGD 30 | 6.1 | 5.9 | 5 | 4.1 | 30 | 1804 | 1054 | 1350 | 850 | 65+-2 | |
QGD 37 | 6.8 | 6.6 | 5.7 | 4.7 | 37 | 1804 | 1054 | 1350 | 850 | 65+-2 | |
QGD 45 | 9 | 8.4 | 7.6 | 6.4 | 45 | 2018 | 1284 | 1320 | 1237 | 67+-2 | |
QGD 55 | 10.5 | 10 | 8.6 | 7.3 | 55 | 2018 | 1284 | 1320 | 1237 | 67+-2 | |
QGD 75 | 15.5 | 14.6 | 12.9 | 10.8 | 75 | 2249 | 1304 | 1470 | 1650 | 70+-2 | |
QGD 90 | 18.2 | 17.0 | 15.2 | 12.3 | 90 | 2249 | 1304 | 1470 | 1650 | 70+-2 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Quincy QGV 30-90kW Technical Data |
|
|
|
|
|
| |||||
VARIABLE SPEED - GEAR DRIVE | |||||||||||
| capacity at pressure | Motor | Dimensions | Weight | Noise | ||||||
Model | @ m³/min | kW | mm | mm | mm | kg | dB(A) | ||||
| 7,0 bar | 8 bar | 10 bar | 13 bar |
| Lenght | Widht | Height |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
QGV 30 | 1.2-6.1 | 1.2-5.9 | 1.0-5 | 0.8-4.1 | 30 | 1804 | 1054 | 1350 | 850 | 65+-2 | |
QGV 37 | 1.4-6.8 | 1.3-6.6 | 1.1-5.7 | 0.9-4.7 | 37 | 1804 | 1054 | 1350 | 850 | 65+-2 | |
QGV 45 | 1.8-9 | 1.7-8.4 | 1.5-7.6 | 1.3-6.4 | 45 | 2018 | 1284 | 1320 | 1237 | 67+-2 | |
QGV 55 | 2.1-10.5 | 2.0-10 | 1.7-8.6 | 1.5-7.3 | 55 | 2018 | 1284 | 1320 | 1237 | 67+-2 | |
QGV 75 | 3.1-15.5 | 2.9-14.6 | 2.5-12.9 | 2.1-10.8 | 75 | 2249 | 1304 | 1470 | 1650 | 70+-2 | |
QGV 90 | 3.6-18.2 | 3.3-17 | 3.0-15.2 | 2.4-12.3 | 90 | 2249 | 1304 | 1470 | 1650 | 70+-2 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Quincy QGD 110-160kW Technical Data |
|
|
|
|
| ||||||
GEAR DRIVE | |||||||||||
| capacity at pressure | Motor | Dimensions | Weight |
| ||||||
Model | @ m³/min | kW | mm | mm | mm | kg |
| ||||
| 7,0 bar | 8 bar | 10 bar |
|
| Lenght | Widht | Height |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
QGD 110 | 21.5 | 21.3 | 17.5 | - | 110 | 2740 | 1800 | 1888 | 3000 |
| |
QGD 132 | 25.5 | 25.3 | 21.8 | - | 132 | 2990 | 1900 | 1888 | 3200 |
| |
QGD 160 | 31 | 30.9 | 25.4 | - | 160 | 2990 | 1900 | 1888 | 3500 |
| |
|
| Rotor Diameter (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QGD 110 | 255 | 255 | 204 |
|
|
|
|
|
|
| |
QGD 132 | 255 | 255 | 255 |
|
|
|
|
|
|
| |
QGD 160 | 255 | 255 | 255 |
|
|
|
|
|
|
|
HẾT HẠN
Mã số : | 10159810 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/07/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận