Kìm Bấm Cosse

Liên hệ

175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Jos Lưu_0936306706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp


Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
GAAI0605 "Bộ Kìm bấm code nhiều đầu thay thế DKBA2222, DLAA0601, DLAA1001, DLAA0602, DLAA0401, DLAA1601" 1.871.980 0936306706
DKBB2307 Kìm bấm code Length: 170mm(6.5") 723.360 01688113320
DKBB2315 Kìm bấm code Length: 380mm(15") 1.552.540 0936306706
DIBB2009 "Kìm bấm code đa năng 9"" 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 khả năng mở rộng 1.5, 2.5, 4-6mm2 bấm cáp: 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" 326.480 01688113320
DIBB1009 "Kìm bấm code đa năng 9"" 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 bấm cáp: 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" 326.480 0936306706
GACW3503S "Bộ cần siết 35pcs 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809 Mũi vít dẹt FSAA: 3, 4, 5.5, 6.5 Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZ0, PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít lục giác FSDA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6 Mũi vít sao FSEA/Vít sao" 4.416.060 01688113320
GACW3504S "Bộ cần siết 35pcs 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809; Đầu nối vuông FSKA0808 Mũi vít dẹt FSAA: 3, 4, 5.5, 6.5, 8 Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2*2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZ0, PZ1, PZ2*2, PZ3 Mũi vít lục giác FSDA: 2, 2.5, 3, 4," 4.633.860 0936306706
GAAW1001 Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH2 x 65mm 195.360 01688113320
GAAW1002 Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH1 x 65mm 195.360 0936306706
GAAW1003 Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH3 x 65mm 195.360 01688113320
GAAE0821 "Bộ tua vít8PCS Tua vít dẹt FAAB: 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175 Tua vít bake FBAB: PH2 x 100, Tua vít bake FCAB: PZ2 x 100, FJAB: SQ2 x 125" 498.740 0936306706
GAAE1101 "Bộ tua vít11PCS Tua vít dẹt FAAB: 3 x 75, 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175, 10 x 200 Tua vít bake FBAB: PH0 x 60, PH1 x 80, PH2 x 100, PH3 x 150" 726.770 01688113320
GAAE0403 "Bộ tua vít dẹt bake 4pcs (sử dụng trong môi trường dầu nhớt) Tua vít dẹt FAGA: 5.5 x 125, 6.5 x 150 Tua vít bake FBGA: PH1 x 100, PH2 x 125" 344.740 0936306706
GAAE0506 "Bộ tua vít5PCS Tua vít dẹt FAGA: 5 x 100, 5.5 x 125, 6 x 150 Tua vít bake FBGA: PH1 x 100, PH2 x 125 " 383.900 01688113320
GAAE0704 "Bộ tua vít7PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 0410, 5E13, 6E15 Tua vít bake FBEB: 0110, 0210, 0315 ; FAJA: 0315" 475.420 0936306706
GAAE0612 "Bộ tua vít6PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 3 x 75, 4 x 100, 5.5 x 125 Tua vít bake FBEB: PH1 x 100, PH2 x 100 ; FAJA: 0315" 380.710 01688113320
GAAW0801 "Bộ tua vít 8pcs Tua vít sao FFIB: T5 x 50, T6 x 50, T7 x 50, T8 x 50, T9 x 50, T10 x 50, T15 x 50, T20 x 50" 353.540 0936306706
GAAW0802 "Bộ tua vít 8pcs Tua vít dẹt FAIB: 2 x 50, 2.5 x 50, 3 x 50, 1.2 x 50, 1.5 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 " 368.720 01688113320
GAAW0803 "Bộ tua vít 8pcs Tua vít dẹt FAIB: 1.5 x 50, 2 x 50, 3 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 Tua vít sao FFIB: T15 x 50, T20 x 50 " 359.920 0936306706
GAAW0804 "Bộ tua vít 2 dầu (dêt, bake, sao) 8pcs 14 trong 1 T6 x T10, T7 x T15, T8 x T20, T9 x T25 +, -: #00 x 2, #0 x 3, #1 x 4 " 260.810 01688113320
GAAR1101 "Bộ vít 10 chi tiết Tay vặn vít FTED0817, FTDB0810, Đầu nối vuông FSKA0808, Mũi vít sao FSEA0815, Mũi vít sao FSEA0820, Mũi vít sao FSEA0825, Mũi vít dẹt FSAA084E, Mũi vít dẹt FSAA085E, Mũi vít dẹt FSAA086E, Mũi vít bakeFSBA0801, Mũi vít bakeFSBA" 290.400 0936306706
GAAR0901 "Tay vặn vít 8-In-1 FTEG0820 Mũi vít dẹt FSAA: 1/4"" (H)--4, 5.5, 6.5, 8mm Mũi vít bakeFSBA: 1/4"" (H) --PH1, PH2, PH3 FPKA: 1/4"" (H) x 1/4"" Dr." 380.710 01688113320
GAAI5401 "Bộ vít 54 chi tiết Lục giác BAEA: 4~14mm Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2*2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZO, PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít dẹt FSAA: 3~6.5, 8mm; Mũi vít lục giác FSDA: 2~6, 8mm Mũi vít sao FSEA& Vít sao lỗ FSGA: T10, T15, T20, T25, T27, " 803.110 0936306706
FTED1421 "Tô Vít Đa Năng 1/4"", 5/16"", 7/16"" Length: 207mm 25T Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810" 280.940 01688113320
GAAR1002 "Bộ vít Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810, Vít 2 đầu pake khía FKAB0308, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0206, vít 2 đầu pake khíaFKBA0102, Vít 2 đầu sao FKCA1520, Vít 2 đầu sao FKCA2530, Vít 2 đầu lục giác FKDA2E03, Vít 2 đầu lục " 376.970 0936306706
GAAR0402 "Tua vít FTEC1421、FTDA0810、Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105、Vít 2 đầu bake dẹt FKAB0206" 211.530 01688113320
GAAI2101 "Bộ vít 11pcs - 20-in-1 1 Vít 2 đầu bake FMAA0120 ¼” PH1 x PH2 – 175mm (L) 1 Vít 2 đầu bake khía FMBA0102 ¼” PZ1 x PZ2 – 175mm (L) 2 Vít 2 đầu dẹt FMCA0406 & 0507 ¼” 4 x 6, 5 x 7mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu bi & lục giác FMEA0404~0606 ¼” 4 x 4, 5 x 5, 6 x 6" 683.760 0936306706
GAAI5801 "Hộp tua vít xách tay chứa 58 chi tiết 3 Tua vít dẹt FAIB0205~0305: 2, 2.5, 3 mm 2 Tua vít bake FBIB1005 & 2005 PH0 & PH00 3 Tua vít sao FFIB1005~2005: T10, T15, T20 2 Tua vít dẹt ngắn FABB5E03 & 6E03: 5.5 & 6.5 mm 2 Tua vít bake ngắn FBBB0103 & 0203: PH1" 1.791.900 01688113320
GZC20050 "Bộ tua vít bake, dẹt 20 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB6E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít đóng dẹt FAGB0818 Tua vít bake FBAB0006, Tua vít bake FBAB0108, Tua vít bake FBAB0210 Tua vít " 1.070.190 0936306706
GZC14010 "Bộ tua vít bake, dẹt 14 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB5E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít dẹt ngắn FABB6E03 Tua vít dẹt FAHB6E15, Tua vít dẹt FAHB0818, Tua vít bake FBAB0006 Tua vít ba" 1.063.260 01688113320
GAAE0305 "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH1 x 250, PH2 x 250" 316.910 0936306706
GAAE0306 "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400, 6.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH2 x 400" 370.040 01688113320
AGDAE418 Tuýp chữ T đầu lục giác 4.5 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200 0936306706
AGDA0518 Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200 01688113320
AGDA0621 Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 210(L1) x 105(L2)mm 150.370 0936306706
AGDA0721 Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 210(L1) x 105(L2)mm 154.330 01688113320
AGDA0825 Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 250(L1) x 125(L2)mm 177.430 0936306706
AGDA1030 Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 300(L1) x 145(L2)mm 206.030 01688113320
AGDA1232 Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 320(L1) x 165(L2)mm 265.430 0936306706
AGDA1434 Tuýp chữ T đầu lục giác 14 x 340(L1) x 170(L2)mm 324.500 01688113320
AGHD0214 Tuýp chữ T đầu lục giác 2 x 77(L1) x 141(L2)mm 77.660 0936306706
AGHD2E14 Tuýp chữ T đầu lục giác 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 81.400 01688113320
AGHD0314 Tuýp chữ T đầu lục giác 3 x 77(L1) x 141(L2)mm 83.930 0936306706
AGHD0414 Tuýp chữ T đầu lục giác 4 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.910 01688113320
AGHD0520 Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 97(L1) x 203(L2)mm 93.500 0936306706
AGHD0620 Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 97(L1) x 203(L2)mm 99.110 01688113320
AGHD0720 Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 97(L1) x 203(L2)mm 122.540 0936306706
AGHD0827 Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 116(L1) x 265(L2)mm 144.540 01688113320
AGHD1027 Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 116(L1) x 265(L2)mm 171.160 0936306706
AGHD1227 Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 116(L1) x 265(L2)mm 204.600 01688113320
GZC09060 "Bộ lục giác chữ L 9 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm" 1.186.460 0936306706
GZC09030 "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2 x 140mm, 2.5 x 140mm, 3 x 140mm, 4 x 140mm, 5 x 203mm, 6 x 203mm, 7 x 203mm, 8 x 265mm, 10 x 265mm" 1.198.450 01688113320
GZC09040 "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10 x 140mm, T15 x 140mm, T20 x 140mm, T25 x 140mm, T27 x 203mm, T30 x 203mm, T40 x 203mm, T45 x 265mm, T50 x 265mm" 1.168.640 0936306706
GAAX0802 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 923.120 01688113320
GAAX0801 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 934.450 0936306706
GAAX0901 "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" 1.024.760 01688113320
GAAS0601 "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" 477.950 0936306706
GAAS0602 "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" 495.660 01688113320
AGCD0214 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm 78.980 0936306706
AGCD2E14 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 82.720 01688113320
AGCD0314 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.250 0936306706
AFAU0827 Tuyp chữ L đầu vuông1/4" Dr. x 116(L1) x 265(L2)mm 176.110 01688113320
FTFC0820 Tuýp chữ L đầu lục giác trong 1/4"(H) x 118(L1) x 203(L2)mm 167.310 0936306706
AGCA0215 Lục giác L 1 đầu bi2 x 147(L1) x 74(L2)mm 64.350 01688113320
AGCA2E15 Lục giác L 1 đầu bi2.5 x 147(L1) x 74(L2)mm 68.200 0936306706
AGCA0315 Lục giác L 1 đầu bi3 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.730 01688113320
AGCA0415 Lục giác L 1 đầu bi4 x 147(L1) x 74(L2)mm 72.600 0936306706
AGCA0521 Lục giác L 1 đầu bi5 x 212(L1) x 94(L2)mm 77.660 01688113320
AGCA0621 Lục giác L 1 đầu bi6 x 212(L1) x 94(L2)mm 83.930 0936306706
AGCA0828 Lục giác L 1 đầu bi8 x 281(L1) x 115(L2)mm 112.420 01688113320
AGCA1028 Lục giác L 1 đầu bi10 x 281(L1) x 115(L2)mm 137.060 0936306706
AIEA0615 Lục giác L sao, sao lỗT6 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 01688113320
AIEA0715 Lục giác L sao, sao lỗT7 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 0936306706
AIEA0815 Lục giác L sao, sao lỗT8 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 01688113320
AIEA0915 Lục giác L sao, sao lỗT9 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 0936306706
AIEA1015 Lục giác L sao, sao lỗT10 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.070 01688113320
AIEA1515 Lục giác L sao, sao lỗT15 x 147(L1) x 74(L2)mm 70.730 0936306706
AIEA2015 Lục giác L sao, sao lỗT20 x 147(L1) x 74(L2)mm 72.600 01688113320
AIEA2515 Lục giác L sao, sao lỗT25 x 147(L1) x 74(L2)mm 73.920 0936306706
AIEA2721 Lục giác L sao, sao lỗT27 x 212(L1) x 94(L2)mm 80.190 01688113320
AIEA3021 Lục giác L sao, sao lỗT30 x 212(L1) x 94(L2)mm 82.720 0936306706
AIEA4021 Lục giác L sao, sao lỗT40 x 212(L1) x 94(L2)mm 88.440 01688113320
AIEA4528 Lục giác L sao, sao lỗT45 x 281(L1) x 115(L2)mm 109.230 0936306706
AIEA5028 Lục giác L sao, sao lỗT50 x 281(L1) x 115(L2)mm 121.220 01688113320
AGAI0219 T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm 46.530 0936306706
AGAI2E19 T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm 48.400 01688113320
AGAI0319 T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020 0936306706
AGAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230 01688113320
AGAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa5 x 150(L1) x 188(L2)mm 59.400 0936306706
AGAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa6 x 150(L1) x 188(L2)mm 65.670 01688113320
AGAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa8 x 150(L1) x 190(L2)mm 91.520 0936306706
AGAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa10 x 150(L1) x 190(L2)mm 118.030 01688113320
AHAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/8" x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020 0936306706
AHAI0519 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/32" x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230 01688113320
AHAI0619 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/16" x 150(L1) x 188(L2)mm 59.400 0936306706
AHAI0819 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/4" x 150(L1) x 188(L2)mm 65.670 01688113320
AHAI1019 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/16" x 150(L1) x 190(L2)mm 91.520 0936306706
AHAI1219 T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/8" x 150(L1) x 190(L2)mm 118.030 01688113320
BCLA1640 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm 53.570 0936306706
BCLA1645 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm 55.550 01688113320
BCLA1650 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm 55.550 0936306706
BCLA1655 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm 58.740 01688113320
BCLA1660 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T60 Length: 55mm 63.910 0936306706
BCHA1605 Vít bông 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm 51.700 01688113320
BCHA1606 Vít bông 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm 51.700 0936306706
BCHA1608 Vít bông 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm 51.700 01688113320
BCHA1610 Vít bông 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm 55.550 0936306706
BCHA1612 Vít bông 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm 59.400 01688113320
BCHA1614 Vít bông 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm 64.570 0936306706
BCHA1616 Vít bông 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm 78.760 01688113320
BCNA0808 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm 20.350 0936306706
BCNA0810 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm 18.920 01688113320
BCNA0815 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm 18.920 0936306706
BCNA0820 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm 18.920 01688113320
BCNA0825 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm 18.920 0936306706
BCNA0827 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm 18.920 01688113320
BCNA0830 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm 18.920 0936306706
BCNA0840 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm 24.420 01688113320
BCNA1620 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm 53.020 0936306706
BCNA1625 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 Length: 55mm 53.020 01688113320
BCNA1627 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 Length: 55mm 53.020 0936306706
BCNA1630 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 Length: 55mm 53.020 01688113320
BCNA1640 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm 53.020 0936306706
BCNA1645 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm 55.550 01688113320
BCNA1650 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm 55.550 0936306706
BCNA1655 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm 62.700 01688113320
BCQA1605 Vít 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm 52.360 0936306706
BCQA1606 Vít 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm 52.360 01688113320
BCQA1607 Vít 1/2" Dr. x M7 Length: 55mm 52.360 0936306706
BCQA1608 Vít 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm 54.890 01688113320
BCQA1609 Vít 1/2" Dr. x M9 Length: 55mm 54.890 0936306706

Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936306706 & 0962990303

Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018

Bình luận

HẾT HẠN

0962 990 303
Mã số : 10619305
Địa điểm : Quảng Trị
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn