Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936306706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
GAAI0605 | "Bộ Kìm bấm code nhiều đầu thay thế DKBA2222, DLAA0601, DLAA1001, DLAA0602, DLAA0401, DLAA1601" | 1.871.980 | 0936306706 |
DKBB2307 | Kìm bấm code Length: 170mm(6.5") | 723.360 | 01688113320 |
DKBB2315 | Kìm bấm code Length: 380mm(15") | 1.552.540 | 0936306706 |
DIBB2009 | "Kìm bấm code đa năng 9"" 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 khả năng mở rộng 1.5, 2.5, 4-6mm2 bấm cáp: 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" | 326.480 | 01688113320 |
DIBB1009 | "Kìm bấm code đa năng 9"" 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 bấm cáp: 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" | 326.480 | 0936306706 |
GACW3503S | "Bộ cần siết 35pcs 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809 Mũi vít dẹt FSAA: 3, 4, 5.5, 6.5 Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZ0, PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít lục giác FSDA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6 Mũi vít sao FSEA/Vít sao" | 4.416.060 | 01688113320 |
GACW3504S | "Bộ cần siết 35pcs 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809; Đầu nối vuông FSKA0808 Mũi vít dẹt FSAA: 3, 4, 5.5, 6.5, 8 Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2*2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZ0, PZ1, PZ2*2, PZ3 Mũi vít lục giác FSDA: 2, 2.5, 3, 4," | 4.633.860 | 0936306706 |
GAAW1001 | Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH2 x 65mm | 195.360 | 01688113320 |
GAAW1002 | Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH1 x 65mm | 195.360 | 0936306706 |
GAAW1003 | Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH3 x 65mm | 195.360 | 01688113320 |
GAAE0821 | "Bộ tua vít8PCS Tua vít dẹt FAAB: 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175 Tua vít bake FBAB: PH2 x 100, Tua vít bake FCAB: PZ2 x 100, FJAB: SQ2 x 125" | 498.740 | 0936306706 |
GAAE1101 | "Bộ tua vít11PCS Tua vít dẹt FAAB: 3 x 75, 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 100, 6.5 x 150, 8 x 175, 10 x 200 Tua vít bake FBAB: PH0 x 60, PH1 x 80, PH2 x 100, PH3 x 150" | 726.770 | 01688113320 |
GAAE0403 | "Bộ tua vít dẹt bake 4pcs (sử dụng trong môi trường dầu nhớt) Tua vít dẹt FAGA: 5.5 x 125, 6.5 x 150 Tua vít bake FBGA: PH1 x 100, PH2 x 125" | 344.740 | 0936306706 |
GAAE0506 | "Bộ tua vít5PCS Tua vít dẹt FAGA: 5 x 100, 5.5 x 125, 6 x 150 Tua vít bake FBGA: PH1 x 100, PH2 x 125 " | 383.900 | 01688113320 |
GAAE0704 | "Bộ tua vít7PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 0410, 5E13, 6E15 Tua vít bake FBEB: 0110, 0210, 0315 ; FAJA: 0315" | 475.420 | 0936306706 |
GAAE0612 | "Bộ tua vít6PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 3 x 75, 4 x 100, 5.5 x 125 Tua vít bake FBEB: PH1 x 100, PH2 x 100 ; FAJA: 0315" | 380.710 | 01688113320 |
GAAW0801 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít sao FFIB: T5 x 50, T6 x 50, T7 x 50, T8 x 50, T9 x 50, T10 x 50, T15 x 50, T20 x 50" | 353.540 | 0936306706 |
GAAW0802 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít dẹt FAIB: 2 x 50, 2.5 x 50, 3 x 50, 1.2 x 50, 1.5 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 " | 368.720 | 01688113320 |
GAAW0803 | "Bộ tua vít 8pcs Tua vít dẹt FAIB: 1.5 x 50, 2 x 50, 3 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 Tua vít sao FFIB: T15 x 50, T20 x 50 " | 359.920 | 0936306706 |
GAAW0804 | "Bộ tua vít 2 dầu (dêt, bake, sao) 8pcs 14 trong 1 T6 x T10, T7 x T15, T8 x T20, T9 x T25 +, -: #00 x 2, #0 x 3, #1 x 4 " | 260.810 | 01688113320 |
GAAR1101 | "Bộ vít 10 chi tiết Tay vặn vít FTED0817, FTDB0810, Đầu nối vuông FSKA0808, Mũi vít sao FSEA0815, Mũi vít sao FSEA0820, Mũi vít sao FSEA0825, Mũi vít dẹt FSAA084E, Mũi vít dẹt FSAA085E, Mũi vít dẹt FSAA086E, Mũi vít bakeFSBA0801, Mũi vít bakeFSBA" | 290.400 | 0936306706 |
GAAR0901 | "Tay vặn vít 8-In-1 FTEG0820 Mũi vít dẹt FSAA: 1/4"" (H)--4, 5.5, 6.5, 8mm Mũi vít bakeFSBA: 1/4"" (H) --PH1, PH2, PH3 FPKA: 1/4"" (H) x 1/4"" Dr." | 380.710 | 01688113320 |
GAAI5401 | "Bộ vít 54 chi tiết Lục giác BAEA: 4~14mm Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2*2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZO, PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít dẹt FSAA: 3~6.5, 8mm; Mũi vít lục giác FSDA: 2~6, 8mm Mũi vít sao FSEA& Vít sao lỗ FSGA: T10, T15, T20, T25, T27, " | 803.110 | 0936306706 |
FTED1421 | "Tô Vít Đa Năng 1/4"", 5/16"", 7/16"" Length: 207mm 25T Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810" | 280.940 | 01688113320 |
GAAR1002 | "Bộ vít Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810, Vít 2 đầu pake khía FKAB0308, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0206, vít 2 đầu pake khíaFKBA0102, Vít 2 đầu sao FKCA1520, Vít 2 đầu sao FKCA2530, Vít 2 đầu lục giác FKDA2E03, Vít 2 đầu lục " | 376.970 | 0936306706 |
GAAR0402 | "Tua vít FTEC1421、FTDA0810、Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105、Vít 2 đầu bake dẹt FKAB0206" | 211.530 | 01688113320 |
GAAI2101 | "Bộ vít 11pcs - 20-in-1 1 Vít 2 đầu bake FMAA0120 ¼” PH1 x PH2 – 175mm (L) 1 Vít 2 đầu bake khía FMBA0102 ¼” PZ1 x PZ2 – 175mm (L) 2 Vít 2 đầu dẹt FMCA0406 & 0507 ¼” 4 x 6, 5 x 7mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu bi & lục giác FMEA0404~0606 ¼” 4 x 4, 5 x 5, 6 x 6" | 683.760 | 0936306706 |
GAAI5801 | "Hộp tua vít xách tay chứa 58 chi tiết 3 Tua vít dẹt FAIB0205~0305: 2, 2.5, 3 mm 2 Tua vít bake FBIB1005 & 2005 PH0 & PH00 3 Tua vít sao FFIB1005~2005: T10, T15, T20 2 Tua vít dẹt ngắn FABB5E03 & 6E03: 5.5 & 6.5 mm 2 Tua vít bake ngắn FBBB0103 & 0203: PH1" | 1.791.900 | 01688113320 |
GZC20050 | "Bộ tua vít bake, dẹt 20 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB6E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít đóng dẹt FAGB0818 Tua vít bake FBAB0006, Tua vít bake FBAB0108, Tua vít bake FBAB0210 Tua vít " | 1.070.190 | 0936306706 |
GZC14010 | "Bộ tua vít bake, dẹt 14 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB5E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít dẹt ngắn FABB6E03 Tua vít dẹt FAHB6E15, Tua vít dẹt FAHB0818, Tua vít bake FBAB0006 Tua vít ba" | 1.063.260 | 01688113320 |
GAAE0305 | "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH1 x 250, PH2 x 250" | 316.910 | 0936306706 |
GAAE0306 | "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400, 6.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH2 x 400" | 370.040 | 01688113320 |
AGDAE418 | Tuýp chữ T đầu lục giác 4.5 x 180(L1) x 90(L2)mm | 123.200 | 0936306706 |
AGDA0518 | Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 180(L1) x 90(L2)mm | 123.200 | 01688113320 |
AGDA0621 | Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 210(L1) x 105(L2)mm | 150.370 | 0936306706 |
AGDA0721 | Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 210(L1) x 105(L2)mm | 154.330 | 01688113320 |
AGDA0825 | Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 250(L1) x 125(L2)mm | 177.430 | 0936306706 |
AGDA1030 | Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 300(L1) x 145(L2)mm | 206.030 | 01688113320 |
AGDA1232 | Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 320(L1) x 165(L2)mm | 265.430 | 0936306706 |
AGDA1434 | Tuýp chữ T đầu lục giác 14 x 340(L1) x 170(L2)mm | 324.500 | 01688113320 |
AGHD0214 | Tuýp chữ T đầu lục giác 2 x 77(L1) x 141(L2)mm | 77.660 | 0936306706 |
AGHD2E14 | Tuýp chữ T đầu lục giác 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm | 81.400 | 01688113320 |
AGHD0314 | Tuýp chữ T đầu lục giác 3 x 77(L1) x 141(L2)mm | 83.930 | 0936306706 |
AGHD0414 | Tuýp chữ T đầu lục giác 4 x 77(L1) x 141(L2)mm | 85.910 | 01688113320 |
AGHD0520 | Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 97(L1) x 203(L2)mm | 93.500 | 0936306706 |
AGHD0620 | Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 97(L1) x 203(L2)mm | 99.110 | 01688113320 |
AGHD0720 | Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 97(L1) x 203(L2)mm | 122.540 | 0936306706 |
AGHD0827 | Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 116(L1) x 265(L2)mm | 144.540 | 01688113320 |
AGHD1027 | Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 116(L1) x 265(L2)mm | 171.160 | 0936306706 |
AGHD1227 | Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 116(L1) x 265(L2)mm | 204.600 | 01688113320 |
GZC09060 | "Bộ lục giác chữ L 9 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm" | 1.186.460 | 0936306706 |
GZC09030 | "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2 x 140mm, 2.5 x 140mm, 3 x 140mm, 4 x 140mm, 5 x 203mm, 6 x 203mm, 7 x 203mm, 8 x 265mm, 10 x 265mm" | 1.198.450 | 01688113320 |
GZC09040 | "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10 x 140mm, T15 x 140mm, T20 x 140mm, T25 x 140mm, T27 x 203mm, T30 x 203mm, T40 x 203mm, T45 x 265mm, T50 x 265mm" | 1.168.640 | 0936306706 |
GAAX0802 | "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " | 923.120 | 01688113320 |
GAAX0801 | "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " | 934.450 | 0936306706 |
GAAX0901 | "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" | 1.024.760 | 01688113320 |
GAAS0601 | "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" | 477.950 | 0936306706 |
GAAS0602 | "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" | 495.660 | 01688113320 |
AGCD0214 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm | 78.980 | 0936306706 |
AGCD2E14 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm | 82.720 | 01688113320 |
AGCD0314 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm | 85.250 | 0936306706 |
AFAU0827 | Tuyp chữ L đầu vuông1/4" Dr. x 116(L1) x 265(L2)mm | 176.110 | 01688113320 |
FTFC0820 | Tuýp chữ L đầu lục giác trong 1/4"(H) x 118(L1) x 203(L2)mm | 167.310 | 0936306706 |
AGCA0215 | Lục giác L 1 đầu bi2 x 147(L1) x 74(L2)mm | 64.350 | 01688113320 |
AGCA2E15 | Lục giác L 1 đầu bi2.5 x 147(L1) x 74(L2)mm | 68.200 | 0936306706 |
AGCA0315 | Lục giác L 1 đầu bi3 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.730 | 01688113320 |
AGCA0415 | Lục giác L 1 đầu bi4 x 147(L1) x 74(L2)mm | 72.600 | 0936306706 |
AGCA0521 | Lục giác L 1 đầu bi5 x 212(L1) x 94(L2)mm | 77.660 | 01688113320 |
AGCA0621 | Lục giác L 1 đầu bi6 x 212(L1) x 94(L2)mm | 83.930 | 0936306706 |
AGCA0828 | Lục giác L 1 đầu bi8 x 281(L1) x 115(L2)mm | 112.420 | 01688113320 |
AGCA1028 | Lục giác L 1 đầu bi10 x 281(L1) x 115(L2)mm | 137.060 | 0936306706 |
AIEA0615 | Lục giác L sao, sao lỗT6 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA0715 | Lục giác L sao, sao lỗT7 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | 0936306706 |
AIEA0815 | Lục giác L sao, sao lỗT8 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA0915 | Lục giác L sao, sao lỗT9 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | 0936306706 |
AIEA1015 | Lục giác L sao, sao lỗT10 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA1515 | Lục giác L sao, sao lỗT15 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.730 | 0936306706 |
AIEA2015 | Lục giác L sao, sao lỗT20 x 147(L1) x 74(L2)mm | 72.600 | 01688113320 |
AIEA2515 | Lục giác L sao, sao lỗT25 x 147(L1) x 74(L2)mm | 73.920 | 0936306706 |
AIEA2721 | Lục giác L sao, sao lỗT27 x 212(L1) x 94(L2)mm | 80.190 | 01688113320 |
AIEA3021 | Lục giác L sao, sao lỗT30 x 212(L1) x 94(L2)mm | 82.720 | 0936306706 |
AIEA4021 | Lục giác L sao, sao lỗT40 x 212(L1) x 94(L2)mm | 88.440 | 01688113320 |
AIEA4528 | Lục giác L sao, sao lỗT45 x 281(L1) x 115(L2)mm | 109.230 | 0936306706 |
AIEA5028 | Lục giác L sao, sao lỗT50 x 281(L1) x 115(L2)mm | 121.220 | 01688113320 |
AGAI0219 | T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm | 46.530 | 0936306706 |
AGAI2E19 | T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm | 48.400 | 01688113320 |
AGAI0319 | T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AGAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AGAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa5 x 150(L1) x 188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AGAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa6 x 150(L1) x 188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AGAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa8 x 150(L1) x 190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AGAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa10 x 150(L1) x 190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
AHAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/8" x 150(L1) x 186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AHAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/32" x 150(L1) x 186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/16" x 150(L1) x 188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/4" x 150(L1) x 188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/16" x 150(L1) x 190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/8" x 150(L1) x 190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T60 Length: 55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm | 59.400 | 01688113320 |
BCHA1614 | Vít bông 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm | 64.570 | 0936306706 |
BCHA1616 | Vít bông 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm | 78.760 | 01688113320 |
BCNA0808 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm | 20.350 | 0936306706 |
BCNA0810 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0815 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0820 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0825 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0827 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm | 18.920 | 01688113320 |
BCNA0830 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm | 18.920 | 0936306706 |
BCNA0840 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm | 24.420 | 01688113320 |
BCNA1620 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm | 53.020 | 0936306706 |
BCNA1625 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 Length: 55mm | 53.020 | 01688113320 |
BCNA1627 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 Length: 55mm | 53.020 | 0936306706 |
BCNA1630 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 Length: 55mm | 53.020 | 01688113320 |
BCNA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm | 53.020 | 0936306706 |
BCNA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCNA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCNA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm | 62.700 | 01688113320 |
BCQA1605 | Vít 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm | 52.360 | 0936306706 |
BCQA1606 | Vít 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm | 52.360 | 01688113320 |
BCQA1607 | Vít 1/2" Dr. x M7 Length: 55mm | 52.360 | 0936306706 |
BCQA1608 | Vít 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm | 54.890 | 01688113320 |
BCQA1609 | Vít 1/2" Dr. x M9 Length: 55mm | 54.890 | 0936306706 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936306706 & 0962990303
Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 10619305 |
Địa điểm : | Quảng Trị |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận