5₫
69 Phố Vọng, Hai Bà Trưng
CÔNG TY CỔ PHẦN AUTOID
http://autoid.com.vn/
Office: 69 Phố Vọng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Tel: (84-4) 3685 6969 Ms Mai
Fax: (84-4) 3628.5745
MS Mai - HN Mobile: 0946.460.388
AUTOID Phân phối và cung cấp giải pháp mã số mã vạch
Máy in mã vạch là một loại máy in chuyên dụng, thường được kết nối với máy tính, như một thiết bị ngoại vi để in mã vạch. Các máy in này thường được hỗ trợ bằng phần mềm để người dùng lựa chọn kiểu dáng nhãn mã vạch, nội dung kèm theo, độ phân giải, loại và kích thước mã vạch cần in.
Máy in mã vạch theo hai phương pháp: Sử dụng nhiệt trực tiếp tác động lên giấy cảm nhiệt để tạo ra vệt in, hoặc dùng nhiệt làm nóng chảy sáp (wax) hoặc nhựa (resin) trên ruy băng (ribbon) để tạo ra vệt in.
Việc lựa chọn máy in mã vạch thường phụ thuộc các yêu cầu về công suất in ấn, điều kiện làm việc của máy in, chất lượng mã vạch để phù hợp với mục đích sử dụng.
1. Độ phân giải đầu in (Printhead Resolution) - quyết định độ sắc nét của tem nhãn độ phân giải càng cao thì giá thành càng cao
2. Chiều rộng in tối đa (Maximium Print Width = MPW) - lựa chọn phù hợp với kích thước tem cần in để tối ưu.
3. Vật liệu in (Media Type). - hiện nay hầu như các máy in mã vạch để hỗ trợ nhiều vật liệu in thông dụng
4. Tốc độ in(Print Speed).
5. Thương hiệu chất lượng sản phẩm. Các thương hiệu khác nhau có mức giá khác nhau
Máy in mã vạch TSC TTP-244 Plus
4.900.000 VNĐ
TTP-244 máy in nhiệt cung cấp một bộ xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ tốt, các font chữ có thể mở rộng, và ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới mô phỏng máy in mã vạch
+ Hiệu suất cao
+ TTP -244Plus rất lí tưởng cho các khách hàng đang tìm kiếm một máy in chất lượng cao, mã vạch cùng với chi phí sở hữu thấp.
+ TTP-244 Plus xử lý cả cuộn ruy băng 300m và một cuộn 8-inch đầy đủ các nhãn.
+ Tốc độ in nhanh , dung lượng bộ nhớ lớn
+ TTp-244 nhỏ gọn, 2 động cơ, TTP-244 hoàn hảo cho một loạt các ứng dụng in nhãn, dễ vận chuyển
+ TTP -244 Plus hỗ trợ PDF417 và maxicode mã vạch 2 chiều sử dụng để in các định dạng giao thức thông phức tạp
+ Thích hợp cho các cửa hàng dịch vụ oto, phòng chứng khoán…
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TTP-244 Plus | |
Model máy | TTP-244 |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
CPU | 32 Bit |
Sensor | Gap transmissive sensor Black mark reflective sensor Ribbon end sensor |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 1.5 IPS ~ 4 IPS |
Chiều dài nhãn in | 2286mm (90") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 104mm (4.09") |
Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”) |
Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 76.2 mm (3”) | |
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.003”-0.01”) | |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 300 m (984 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 67 mm (2.64”) |
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). | |
Nguồn điện tiêu thụ | Input: AC 100-240V Output: DC24V2.5A |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối | Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) |
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC Class A, CCC, TUV/Safery |
Kích thước máy in | Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9") |
Trọng lượng: 3 kg | |
Phụ kiện | Windows labeling software CD disk Quick start guide External auto switching power supply Power cord Label spindle, fixing tab x2, 1.5" core adapter x2 Ribbon spindle x2 Ribbon rewind spindle paper core |
Lựa chọn thêm | Keyboard display unit (KU - 007 Plus and KP-200 Plus External Ethernet print server External roll mount, media OD 214mm(8.4") with 1" or 3" core 3" core label spindle Expansion memory card with SD card slot Long range linear imaging bar code scanner (HCS-200) |
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước. |
Máy in mã vạch Godex EZ 1100 Plus
Giá thị trường: 6.050.000 VNĐ 5.500.000 VNĐ
Tiết kiệm: 550.000 VNĐ
Đặc tính nổi bật
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000 | |
Model máy | EZ-1100 plus |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Vị trí Sensor | Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa) |
Kiểu Sensor | Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction | Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 2IPS ~ 4IPS |
Chiều dài nhãn in | Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 108mm (4.25") |
Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 125mm (4.92”) |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”) |
Tính tương thích trình điều khiển | EZPL (downloadable) |
Phần mềm | Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text | 11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ | Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh | BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối | Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Đèn trạng thái LED | Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready |
Nguồn điện tiêu thụ | 100/230VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL |
Kích thước máy in | Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9") |
Lựa chọn thêm | Cutter – Tự cắt nhãn |
| Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước. |
Thông tin về sản phẩm
Model máy | TA200 |
Độ phân giải | 203 DPI |
Công nghệ in | Công nghệ in truyền nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in | Lên tới 4 ips |
Chiều rộng khổ in | 104 mm (4.09’’) |
Chiều dài khổ in | 2794 mm (110’’) |
Kích thước máy | 224mm (W) x 186 mm (H) x 294 mm (D) hoặc 8.82" (W) x 7.32" (H) x 11.57" (D) |
Bộ nhớ | 4 MB FLASH memory 8 MB SDRAM Hỗ trợ khe cắm bộ nhớ SD mở rộng |
Giao tiếp | RS-232C USB 2.0 Cổng mạng 10/100 Mbps |
Bộ cảm biến | Truyền được cảm biến |
In mã vạch | Mã vạch 1 chiều : Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A,B,C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, Code 11. Mã vạch 2 chiều : PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec,GS1 DataBar Composite Code. |
=========================================================================
CÔNG TY CỔ PHẦN AUTOID
http://autoid.com.vn/
Office: 69 Phố Vọng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Tel: (84-4) 3685 6969 Ms Mai
Fax: (84-4) 3628.5745
MS Mai - HN Mobile: 0946.460.388
HẾT HẠN
Mã số : | 10250589 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận