6.000₫
39 Đường 20 Kcn Tân Bình
Kính thưa quý khách hàng,
Thực phẩm tốt là bộ mặt và đóng vai trò quan trọng tạo nên thương hiệu của Qúy nhà hàng, khách sạn, quán ăn... trong hoạt động kinh doanh trên thương trường.
Nếu Quý khách đặt tiêu chí tìm kiếm giá rẻ, Nông Sản Đồng Xanh chưa chắc là lựa chọn tốt nhất.
Nếu Qúy khách cho phép chi phí hợp lý với chất lượng tốt nhất, nguồn gốc hàng hóa rõ ràng, đạt các chứng nhận về VSATTP, phục vụ nhiệt tình chu đáo tận nơi, giao hàng đúng qui cách, số lượng và thời gian thì Nông Sản Đồng Xanh là lựa chọn phù hợp.
Với kinh nghiệm trên 5 năm cung cấp rau, củ, quả cho các đối tác chúng tôi cam kết :
- Nguồn hàng phong phú, chất lượng luôn đảm bảo an toàn và tốt nhất, nếu không hài lòng, quý vị có thể yêu cầu đổi hoặc trả lại.
- Hàng hóa tiêu thụ trong ngày, không có hàng tồn, hàng cũ.
- Giá cả cạnh tranh, ổn định – theo giá chợ sỉ.
- Giao hàng tận nơi, đúng giờ và địa điểm theo yêu cầu khách hàng.
- Giao đúng quy cách, đủ số lượng theo đơn đặt hàng, nếu quý khách có nhu cầu phát sinh, chúng tôi sẽ giao bổ sung trong thời gian sớm nhất.
- Thanh toán gọn theo tuần hoặc 15 ngày.
- Có xuất hóa đơn VAT 5% ( nếu quý khách hàng yêu cầu ).
- Nhân viên nhiệt tình, chuyên nghiệp, vui vẻ lịch sự.
Thân ái,
CEO
CTY TNHH NÔNG SẢN THỰC PHẨM ĐỒNG XANH | |||
Đ/c: 229/17 Tây Thạnh P. Tây Thạnh Q. Tân Phú | |||
ĐT: 0913 127 157 : Nguyễn Mạnh Hiến | |||
Fax : | |||
Website : giaorau.blogspot.com | |||
Email : raudongxanh@gmail.com | |||
BẢNG BÁO GIÁ | |||
(chưa bao gồm VAT) | |||
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Đơn giá |
1 | Bạc hà | kg | 13,000 |
2 | Bắp cải trắng | kg | 10,000 |
3 | Bắp cải tím | kg | 22,000 |
4 | Bắp chuối nguyên bắp | kg | 13,000 |
5 | Bắp mỹ | kg | 12,000 |
6 | Bồn Bồn chua | kg | 30,000 |
7 | Bắp non | kg | 33,000 |
8 | Bầu | kg | 10,000 |
9 | Bí xanh | kg | 10,000 |
10 | Bí đỏ trái lớn | kg | 9,000 |
11 | Bó xôi | kg | 23,000 |
12 | Bông bí | kg | 25,000 |
13 | Bông cải trắng | kg | 30,000 |
14 | Bông cải xanh | kg | 36,000 |
15 | Bông hẹ | kg | 20,000 |
16 | Bồ ngót | kg | 11,000 |
17 | Cà chua | kg | 9,000 |
18 | Cà chua bi | kg | 19,000 |
19 | Cà rốt đà lạt | kg | 20,000 |
20 | Cà rốt Trung Quốc | kg | 14,000 |
21 | Cà tím | kg | 11,000 |
22 | Cải bẹ xanh lá to | kg | 10,000 |
23 | Cải CAROL | kg | 16,000 |
24 | Cà pháo sống | kg | 10,000 |
25 | Cải mầm | hộp | 7,000 |
26 | Cải ngọt | kg | 8,000 |
27 | Cải rổ | kg | 18,000 |
28 | Cải sậy làm dưa | kg | 11,000 |
29 | Cải thảo | kg | 12,000 |
30 | Cải thìa | kg | 13,000 |
31 | Cần nước | kg | 18,000 |
32 | Cần tàu | kg | 23,000 |
33 | Cần tây | kg | 25,000 |
34 | Chanh dây trái lớn | kg | 21,000 |
35 | Chanh giấy | kg | 14,000 |
36 | Chanh ĐL | kg | 10,000 |
37 | Chanh không hạt | kg | 21,000 |
38 | Củ cải trắng | kg | 11,000 |
39 | Củ dền | kg | 15,000 |
40 | Củ hủ dừa | kg | 28,000 |
41 | Củ năng | kg | 43,000 |
42 | Củ riềng | kg | 18,000 |
43 | Củ sắn | kg | 7,000 |
44 | Củ sen | kg | 22,000 |
45 | Đậu bắp | kg | 13,000 |
46 | Đậu hà lan | kg | 35,000 |
47 | Đậu hủ non | hộp | 10,000 |
48 | Đậu hũ trắng | miếng | 2,500 |
49 | Đậu hũ trắng | cây | 8,000 |
50 | Đậu hũ trứng | cây | 10,000 |
51 | Dừa tươi | trái | 11,000 |
52 | Dưa leo | kg | 9,000 |
53 | Giá sống | kg | 10,000 |
54 | Gừng | kg | 64,000 |
55 | Hành lá | kg | 28,000 |
56 | Hành baro | kg | 20,000 |
57 | Hành tây | kg | 12,000 |
58 | Hành tím Indo lột | kg | 18,000 |
59 | Hành tím củ nhỏ | kg | 28,000 |
60 | Hẹ lá | kg | 18,000 |
61 | Húng cây | kg | 34,000 |
62 | Húng lũi | kg | 40,000 |
63 | Khổ qua | kg | 13,000 |
64 | Khoai lang | kg | 12,000 |
65 | Khoai mì | kg | 9,000 |
66 | Khoai mỡ tím | kg | 12,500 |
67 | Khoai môn | kg | 23,000 |
68 | Khoai tây ĐL | kg | 28,000 |
69 | Lá chanh | kg | 25,000 |
70 | Lá chuối | kg | 10,000 |
71 | Lá dứa | kg | 10,000 |
72 | Lá Giang | bó | 4,000 |
73 | Lá sen | lá | 2,000 |
74 | Măng chua | kg | 28,000 |
75 | Măng vàng | kg | 16,000 |
76 | Me vàng | kg | 23,000 |
77 | Mồng tơi | kg | 10,000 |
78 | Mướp tây | kg | 20,000 |
79 | Mướp hương | kg | 12,000 |
80 | Nấm bào ngư | kg | theo thời giá |
81 | Nấm bào ngư xám | kg | theo thời giá |
82 | Nấm đông cô(250gr/goi) | gói | 22,000 |
83 | Nấm đùi gà | kg | 50,000 |
84 | Nấm hải sản | gói | 11,000 |
85 | Nấm kim châm | gói | 10,000 |
86 | Nấm linh chi nâu | gói | 13,000 |
87 | Nấm linh chi trắng | gói | 14,000 |
88 | Nấm rơm | kg | theo thời giá |
89 | Ngò gai | kg | 20,000 |
90 | Ngò rí | kg | 47,000 |
91 | Ngó sen | kg | 33,000 |
92 | Ngò tây | kg | 65,000 |
93 | Ớt sừng cay | kg | 33,000 |
94 | Ớt đỏ đà lạt | kg | 45,000 |
95 | Ớt hiểm đỏ | kg | 33,000 |
96 | Ớt hiểm xanh | kg | 33,000 |
97 | Ớt sừng đỏ | kg | 25,000 |
98 | Ớt vàng đà lạt | kg | 45,000 |
99 | Ớt đà lạt xanh | kg | 28,000 |
100 | Rau đắng | kg | 7,000 |
101 | Rau đay | kg | 13,000 |
102 | Rau dền | kg | 10,000 |
103 | Rau lang | kg | 12,000 |
104 | Rau má | kg | 10,000 |
105 | Rau muống lá | kg | 8,000 |
106 | Rau muống bào | kg | 13,000 |
107 | Rau muống cọng | kg | 13,000 |
108 | Rau nhút lặt sẵn | kg | 35,000 |
109 | Rau ôm | kg | 10,000 |
110 | Rau răm | kg | 10,000 |
111 | Rau rừng | kg | 24,000 |
112 | Rau thơm | kg | 24,000 |
113 | Rau tía tô | kg | 20,000 |
114 | Sả bào | kg | 12,000 |
115 | Sả cây | kg | 10,000 |
116 | Su su trái | kg | 7,000 |
117 | Tần ô | kg | 20,000 |
118 | Thì là | kg | 30,000 |
119 | Thiên lý đẹp | kg | theo thời giá |
120 | Thơm lớn (trái) | trái | 11,000 |
121 | Tiến vua (gói) | gói | 19,000 |
122 | Tỏi củ | kg | 22,000 |
123 | Tỏi lột | kg | 25,000 |
124 | Xà lách búp đẹp | kg | 33,000 |
125 | Xà lách gai xanh | kg | 16,000 |
126 | Xà lách xoong nhỏ | kg | 26,000 |
127 | Xoài xanh lớn | kg | 23,000 |
* Giá áp dụng từ 16 - 31.08 | Tp.HCM ngày 15 tháng 08 năm 2014 | ||
HẾT HẠN
Mã số : | 10609822 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận