Xe Tải Thùng Kín Hino Trường Long

Liên hệ

236/26A2 Dien Bien Phu, P 17. Bình Thạnh


CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ Ô TÔ

 

TRƯỜNG LONG


ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT   
LOẠI XE (MODEL)  HINO FC9JJSW HINO FC9JLSW
 FC9JJSW/TRUONGLONG - FC.DB42 FC9JLSW/TRUONG LONG - FC.DB
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)   
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao  mm7.550 x 2.500 x 3.2908.575 x 2.450 x 3.240
(Overall: Length x Width x Height) 
Chiều dài cơ sở (Wheel base) mm 4.354.99
Công thức bánh xe (Wheel formula)  4 x 24 x 2
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) kg  4.3504.755
Trọng tải cho phép (Pay load) kg  5.9005.45
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) kg10.410.4
Số chổ ngồi (Seating capacity)  33
ĐỘNG CƠ (ENGINE)   
Loại (Type)  Diesel HINO J05E-TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J05E-TE turbo & intercooler)
Đường kính x hành trình piston 112 x 130112 x 130
(Bore x stroke piston)
Thể tích làm việc (Displacement) cm35.1235.123
Công suất lớn nhất (Max. Output)PS/rpm 165/2,500165/2,500
(JIS Gross) 
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) N.m/rpm 520/1,500520/1,500
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) lít 100100
KHUNG XE (CHASSIS)   
Hộp số (Transmission) 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 66 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd – 6th)(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd – 6th)
Hệ thống lái (Steering) Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, 
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều caovới cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)(Integral type power steering, tilt column)
Hệ thống phanh (Service brake) Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép  Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép  
(Hydraulic system, air over hydraulic)(Hydraulic system, air over hydraulic)
 Hệ thống treo (Suspension)  Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn  Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn 
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip 
(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)
Cabin (Cab) Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn  Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
  
Tốc độ cực đại (Max. Speed)   km/h  102102
Cỡ lốp (Tires size)       8.25-16-18PR8.25-16-14PR
Khả năng vượt dốc (Grade ability)          q %44,444,4
THÙNG TẢI KÍN (DRY BOX)   
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Caomm 5.630 x 2.350 x 2.060 6.600 x 2.300 x 2.050
(Overall : Length x Width x Height)
Đà dọc (Vertical bar) Thép U140 dày 4,5mmThép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)(U140 steel, thickness: 4,5mm)
Đà ngang (Cross bar) Thép U100 dày 3,5mmThép U100 dày 3,5mm
(U100 steel, thickness: 3,5mm)(U100 steel, thickness: 3,5mm)
Khung bao sàn (Floor frame) Tôn 3mm chấn hìnhTôn 3mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm) (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Sàn thùng (Floor)  Inox430 dập sóng 2mm  Inox430 dập sóng 2mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm)(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm)
Khung xương vách (Wall frame) Thép hộp □40x40x1,2 Thép hộp □40x40x1,2 
(Steel box □40x40x1,2)(Steel box □40x40x1,2)
Khung xương mui (Roof frame) Thép hộp □30x30x1,2 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)(Steel box □30x30x1,2)
Khung xương cửa (Door frame) Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ Steel box □20x20x1,2)(Steel box □20x40x1,2/ Steel box □20x20x1,2)
  
Vách hông ngoài hông, trước Inox430 dập sóng 0,5mm Inox430 dập sóng 0,5mm 
(External sidewall, front)(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
 Vách ngoài mui, cửa (Outer panel) Inox430 phẳng 0,5mm Inox430 phẳng 0,5mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
 Vách trong  (Inner panel) Tôn kẽm phẳng 0,5mm  Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Trang bị tiêu chuẩn  (Standard equipment)   01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. 
 (01 spare tire, tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards) 

 


Bình luận

HẾT HẠN

0903 993 102
Mã số : 13539738
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/08/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn