511 triệu
Số 40C Xa Lộ Hà Nội, Kp.hiệp Thắng, P.bình Thắng, Tx. Dĩ An, T.bình Dương
CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG- CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
40C- XA LỘ HÀ NỘI- HIỆP THẮNG - BÌNH THẮNG - DĨ AN- BÌNH DƯƠNG
(GẦN SUỐI TIÊN)
HOTLINE PKD : 0936 2222 72 Mr Long
CN Bình Dương - CT CP Ô Tô Trường Hải (THACO) trân trọng gửi lời chào và lời cảm ơn đến sự quan tâm và tin dùng của Quý Khách hàng đối với các sản phẩm của Thaco trong suốt thời gian qua.
Công ty chúng tối tự hào là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm xe tải nhẹ, tải trung, tải nặng, đầu kéo với tất cả các phân khúc tải trọng đến từ thương hiệu HUYNDAI và FOTON. Với thủ tục nhanh chóng đơn giản, giá cả cạnh tranh, chính sách bảo hành tối ưu trên khắp đất nước, hỗ trợ ngân hàng cùng rất nhiều chương trình ưu đãi chúng tôi rất mong được đem đến cho Quý khách sự hài lòng và tin cậy nhất.
Xin được giới thiệu tới Quý khách thông tin sản phẩm:
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO OLLIN800A | |
1 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 9210 x 2450 x 2630 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 6900 x 2290 x 600 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 5200 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1818 / 1800 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 5400 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 8000 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 13595 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | YC4E140-20 | ||
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 4257 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 110x112 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 140/2800 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 420/1400 ~1800 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 6,515; ih2=3,917; ih3=2,346; ih4=1,429; ih5=1,000; i6=0,814, iR=6,061 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6,33 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá. | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu |
| ||
Thông số lốp | trước/sau | 9.00-20/Dual 9.00-20 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Tang trống, khí nén hai dòng, phanh tay lốc kê | ||
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 10,1 | |
Khả năng leo dốc | % | 23 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 220 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12903623 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/05/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận