385 triệu
Thanh Xuân - Hà Nội
Ngân Hàng hỗ trợ cho vay lên đến 80% giá trị xe.
Nhãn hiệu | FAW | |||||||
Số loại | FAW 7 tấn | FAW 6,2 Tấn | FAW 7,25 Tấn | |||||
Tải trọng cho phép (Kg) | 6950 | 6200 | 7,250 | |||||
Chiều dài lòng thùng (mm) | 5100x2.200x2.050 | 4.360x1.960x1.910 | 6.250x2.200x2.050 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4000 | 3360 | 4560 | |||||
Chiều dài tổng thể (mm) | 7.600x2.300x3.170 | 6.250x2.100x3.000 | 8.250x2.300x3.170 | |||||
Cabin | ||||||||
Loại | Đơn - kiểu lật | |||||||
Động cơ | ||||||||
Kiểu loại động cơ | 4102QBZL | 4102QBZL | YC4E140-20 | |||||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 85kW/ 3000 v/ph | 85 (115)/3000 | 105KW/2800vp | |||||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 320/1800-2100 | 430(43,8)/1400-1800 | ||||||
Hệ thống truyền động | ||||||||
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||||||
Hộp số ( Cơ khí ) | 5 Tiến 1 Lùi | 6 Tiến 1 lùi | 5 Tiến 1 Lùi | |||||
Cầu chủ động | Dẫn hướng cầu trước, chủ hướng cầu sau | |||||||
Hệ thống phanh | Tang trống , dẫn động khí 2 chiều , phanh tay lốc kê | |||||||
Lốp xe | ||||||||
Cỡ lốp: I/II | 165 R13 /165 R13 | 7.50-16 | 8.25-16 | |||||
Các thông số khác | ||||||||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 6 | 13 | 14 | |||||
Ắc quy | 2x12V-85Ah
|
HẾT HẠN
Mã số : | 12871469 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận