THACO AUMAN C2400A |
THACO AUMAN C2400A (6x2) – ĐỘNG CƠ PHASER 230Ps Loại động cơ | 6D230-E3P, 6 xilanh thẳng hàng (Công nghệ Anh Quốc) | Thể tích làm việc | 5.990 cc | Công suất cực đạ | 230/2500 PS/rpm. | Kích thước lọt lòng thùng xe | 9500 x 2380 x 2150 mm. | Kích thước tổng thể | 11960 x 2500 x 3610 mm. | Tải trọng | 14.300Kg | Tải trọng bản thân | 8.625 Kg | Tổng trọng tải | 23.120 KG | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | Hộp số | FAST ( Mỹ), 6 tiến 1 lùi | Kích thước lốp xe (trước/ sau) | Trước/ Sau 11.00-20. | Hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực lái thủy lực. | Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, phanh tay locked | Option | Ghế cân bằng hơi, điều hòa cabin, radio usb. |
AUMAN 2400A | Tháng 7 | Khuyến mãi đặc biệt tháng 9 | GIÁ XE | 945.000.000 VND | 865.000.000 VND |
|
THACO AUMAN C240B | THACO AUMAN C240B (6x2) HT TREO BALANCE ĐỘNG CƠ PHASER PERKIN 255Ps Loại động cơ | 6D255-E3P, 6 xilanh thẳng hàng (Công nghệ Anh Quốc) | Thể tích làm việc | 5.990 cc | Công suất cực đại | 255/2500 PS/rpm. | Kích thước lọt lòng thùng xe | 9500 x 2380 x 2150 mm. | Kích thước tổng thể | 11940 x 2500 x 3610 mm. | Tải trọng | 14.000Kg | Tải trọng bản thân | 9.805 Kg | Tổng trọng tải | 24.000 KG | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn ộng thủy lực, trợ lực khí nén. | Hộp số | FAST ( Mỹ), 6 tiến 1 lùi | Kích thước lốp xe (trước/ sau) | Trước/ Sau 11.00-20. | Hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực lái thủy lực. | Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, phanh tay locked | Option | Ghế cân bằng hơi, điều hòa cabin, radio usb. |
AUMAN 240B | Tháng 7 | Khuyến mãi đặc biệt tháng 9 | GIÁ XE | 975.000.000 VND | 935.000.000 VND |
|
THACO AUMAN C2400C | THACO AUMAN C2400C (6x4) - ĐỘNG CƠ PHASER PERKIN 255Ps Loại động cơ | 6D255-E3P - 6 xi lanh thẳng hàng (CN Anh Quốc) | Thể tích làm việc | 5.980 cc | Công suất cực đại | 255/2500 PS/rpm. | Kích thước lọt lòng thùng xe | 9500 x 2380 x 2150mm. | Kích thước tổng thể | 11940 x 2500 x 3610 mm. | Tải trọng | 14.000Kg | Tải trọng bản thân | 9.805 Kg | Tổng trọng tải | 24.000 Kg | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | Hộp số | FAST gear ( Mỹ), 8 tiến 1 lùi | Kích thước lốp xe (trước/ sau) | Trước/ Sau 11.00-20. | Hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực lái thủy lực. | Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, phanh tay locked | Option | Ghế câ bằng hơi, điều hòa cabin, radio usb. | |
AUMAN 2400C | Tháng 7 | Khuyến mãi đặc biệt tháng 9 | GIÁ XE | 1.025.000.000 VND | 999.000.000 VND |
Kiểu xe | THACO FV340 | Giá xe (VNĐ) | 949 TRIỆU giá 1.085.000.000 |
|
THACO AUMAN C3000B |
THACO AUMAN C3000B (8x4) - ĐỘNG CƠ WEICHAI 340Ps Loại động cơ | WP10.340E32 - 6 xi lanh thẳng hàng. | Thể tích làm việc | 9726 cc | Công suất cực đại | 340Ps/2200 r/pm. | Kích thước lọt lòng thùng xe | 9500 x 2380 x 2150mm. | Kích thước tổng thể | 11950 x 2500 x 3560 mm. | Tải trọ g | 17.995Kg | Tải trọng bản thân | 11.810 Kg | Tổng trọng tải | 30.000 Kg | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | Hộp số | FAST ( Mỹ), 12 số tới, 02 số lùi | Kích thước lốp xe (trước/ sau) | Trước/ Sau 11.00-20. | Hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực lái thủy lực. | Hệ th ng phanh | Khí nén 2 dòng, phanh tay locked | Option | Ghế cân bằng hơi, điều hòa cabin, radio usb. |
AUMAN C3000B | Tháng 7 | Khuyến mãi đặc biệt tháng 9 | GIÁ XE | 1.270.000.000 VND | 1.199.000.000 VND |
|
THACO AUMAN C34 |
THACO AUMAN C34 - ĐỘNG CƠ WEICHAI 340Ps Loại động cơ | WP10.340E32 - 6 xi lanh thẳng hàng. | Thể tích làm việc | 9726 cc | Công suất cực đại | 340/1900 PS/rpm. | Kích thước lọt lòng thùng xe | 9700 x 2380 x 2150mm. | Kích thước tổng thể | 12120 x 2500 x 3560 mm. | Tải trọng | 20.500 Kg | Tải trọng bản thân | 13305 Kg | Tổng trọng tải | 34.000 Kg | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |
|
Bình luận