1,2 tỷ
Số 11A, Ngõ 9, Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, Tp Hà Nội
I. | NỘI DUNG KỸ THUẬT | ĐVT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
1. | Công suất nâng lớn nhất | Tấn/m | 5,5 tấn |
2. | Momen nâng lớn nhất | Kg.m | 11000 |
3. | Chiều cao nâng tối đa | m | 10,1 |
4. | Bán kính làm việc lớn nhất | m | 8,0 |
5. | Chiều cao làm việc tối đa | m | 10,8 |
II. | Cơ cấu cần |
| Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 3 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
1 | Loại cần |
| Ống lồng |
1 | Tốc độ duỗi cần | m/giây | 4.8 /17.5 |
5 | Tốc độ nâng cần | o/s | 10 đến 800/9s |
III. | Cơ cấu tời cáp: |
| Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. |
1 | Loại dây |
| Dây cáp |
IV. | Cơ cấu quay toa |
| Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. |
1 | Góc quay | Độ | Liên tục 360 độ |
2 | Tốc độ quay toa | V/ph | 2,0 |
V. | Chân chống (thò thụt): |
| 02 chân trước và 02 chân chống sau khiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực |
1 | Chân chống đứng |
| Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. |
2 | Đòn ngang |
| Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) |
3 | Độ duỗi chân chống tối đa | m | 4,0 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD170 - 8.5 TẤN | ||||
Thông số chung | Tổng thể DxRxC (mm) | 9,525 x 2,495 x 2,910 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 5,850 | |||
Phần nhô trước (mm) | 1,495 | |||
Phần nhô sau (mm) | 2,180 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 285 | |||
Khả năng leo dốc tối đa (tanθ) | 0.332 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 10.1 | |||
Trọng lượng | Trọng lượng cabin chassis(kg) | 6,415 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 17,100 | |||
Tải trọng đặt lên cầu trước(kg) | 6,300 | |||
Tải trọng đặt lên cầu sau (kg) | 10,800 | |||
Động cơ | Model | D6AB-D, Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng | ||
Công suất tối đa (mã lực) | 290 | |||
Momen tối đa (Kg*m) | 110 | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 120 | |||
Các hệ thống | Hệ thống treo | Lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều | ||
Hệ thống phanh | Phanh chính | Đầy đủ với khí nén 2 dòng | ||
Phanh đỗ | Cơ khí lò xo | |||
Hộp số | M10S6 | |||
Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | ||||
Tỉ số truyền cầu sau | 4.333 | |||
Lốp xe | Trước/Sau | 11.00 X 20 - 14PR | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 200 lít | |||
| Ắc quy | 24V- 150AH | ||
Trang bị theo xe | Radio Cassette, Điều hòa, 01 lốp dự phòng, túi đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng. | |||
| Ắc quy | 24V- 90AH | ||
Trang bị theo xe | Radio Cassette, Điều hòa, 01 lốp dự phòng, túi đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng. |
Thủy Vũ Auto
Hotline: 0977.030.614
VPGD: 11A Ngõ 9, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
HẾT HẠN
Mã số : | 11528626 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận