Liên hệ
Nhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
TEAG0901 | Khay tủ TOPTUL TEAG0901 | 453.600 | 0936306706 |
TCAA0501 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCAA0501-( Màu xanh lá cây) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , p" | 12.458.270 | 01688113320 |
TCAA0502 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động- TOPTUL TCAA0502( Màu đõ) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên " | 12.458.270 | 0936306706 |
TCAF0501 | "Tủ xe đẩy 5 ngăn di động màu xanh TOPTUL TCAF0501 Kích thước tủ: 687x459x857 Kích thước tổng thể :687x459x995 4 Ngăn : 578x378x75 1 Ngăn : 578x378x155 " | 13.887.060 | 01688113320 |
TCAD0101 | "Xe đầy có ngăn kéo TOPTUL TCAD0101 Kích thước tủ: 690x470x815 1 Ngăn : 578x378x75" | 6.571.180 | 0936306706 |
TBAA0801 | "Tủ 8 ngăn màu xanh có bánh xe di động TOPTUL TBAA0801 Kích thước tủ: 1052x471x523 4 Ngăn : 569x398x75 4 Ngăn : 308x398x75" | 20.781.640 | 01688113320 |
TCBA1301 | "Tủ có bánh xe di động 13 ngăn màu xanh TOPTUL TCBA1301 Kích thước tủ: 1067x480x852 Kích thước tổng thể: 1067x480x1011 1 Ngăn : 935x398x120 5 Ngăn : 569x398x75 1 Ngăn : 569x398x155 5 Ngăn : 308x398x75" | 34.508.100 | 0936306706 |
TCAB0501 | "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" | 8.324.580 | 01688113320 |
TCBA0801 | "Tủ 8 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCBA0801 Kích thước tủ: 862x498x857 Kích thước tổng thể các ngăn :862x498x995mm 7 Ngăn : 751x438x74 1 Ngăn : 751x438x153" | 26.628.910 | 0936306706 |
TBAA0601 | "Tủ 6 ngăn TOPTUL TBAA0601 Kích thước tủ:600x307x378mm 3 Ngăn :167x272x50mm 2 Ngăn :569x272x50mm 1 Ngăn :569x272x75mm" | 7.081.470 | 01688113320 |
TBAA0901 | "Tủ 9 ngăn màu xanh TOPTUL TBAA0901 Kích thước tủ: 660x307x434 6 ngăn 169x272x50 2 Ngăn : 569x272x50 1 Ngăn : 569x272x75" | 8.895.590 | 0936306706 |
tbaa0303 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAA0303 Kích thước tủ:508x232x302mm 3 Ngăn s:436x197x55mm" | 3.368.750 | 01688113320 |
tbac0502 | "Tủ xách tay 3phần TOPTUL TBAC0502 Màu xanh size 470x220x350mm" | 1.868.900 | 0936306706 |
tbac0501 | "Tủ xách tay3- TOPTUL TBAC0501 Sections Portable Tool Chest 470x220x350mm " | 1.976.150 | 01688113320 |
tdak6006 | Khay chứa Đột, đục TOPTUL TDAK6006 | 2.204.180 | 0936306706 |
tdak2619 | Khay chứa Đột, đụcC TOPTUL TDAK2619 | 792.220 | 01688113320 |
TBAB0800 | "Tủ đựng tuýp Model TBAB0800 TOPTUL 585x430x110x60mm" | 2.455.200 | 0936306706 |
tbab0300 | "kệ đựng tuýp Model TBAB0300 TOPTUL 420x285x350mm" | 1.978.350 | 01688113320 |
tbae0201 | "Hộp nhựa 2 ngăn TOPTUL TBAE0201 Kích thước :380x178x143" | 340.670 | 0936306706 |
tbae0401 | "Hộp nhựa 4 ngăn TOPTUL TBAE0401 Kích thước :556x278x270" | 1.198.120 | 01688113320 |
tbae0301 | "Hộp nhựa 3 ngăn TOPTUL TBAE0301 Kích thước :445x240x202" | 710.820 | 0936306706 |
pbw-041a | TOPTUL TOOL BAG | 1.836.780 | 01688113320 |
tdaj9250 | "Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAJ9250 (W)920x(D)450x(H)500 mm" | 6.929.670 | 0936306706 |
tdad2490 | "Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAD2490 Panels - (W)900x(D)450x(H)2400 mm" | 11.470.910 | 01688113320 |
tdad2192 | Bảng hiệu trưng bày TOPTUL TDAD2192 | 7.339.310 | 0936306706 |
taaf6118 | "Tủ treo tườngTOPTUL TAAF6118 Wall Mount Cabinet (Bao gồm 20pcs móc đơn dài 2"")" | 9.548.990 | 01688113320 |
tdah7010 | Bảng trưng bày TOPTUL TOPTUL TDAH7010 | 2.835.470 | 0936306706 |
taah1606 | "Giá treo tường TOPTUL TAAH1606 1560x600mm" | 4.553.780 | 01688113320 |
taaa1607 | "Bàn nguội 1560x710x827mm" | 13.656.390 | 0936306706 |
jeaj0122 | "TOPTUL JEAJ0122 0Strut Nut Socket Black Phosphate / Laser / Color Box 22mm(7/8"")" | 165.440 | 01688113320 |
jeah0142 | "Cảo rutin trong TOPTUL JEAH0142 (khớp cầu thước lái) 1/2""Dr.x 32~42mm " | 1.133.330 | 0936306706 |
jeaf0107 | "Cảo piston heo thắng TOPTUL JEAF0107 Dụng cụ tháo lò xo thắng 0-70mm(2-3/4"")" | 967.890 | 01688113320 |
jdal0133 | "Dụng cụ tháo lò xo thắng đùm TOPTUL JDAL0133 L=325mm(12.8"")" | 243.760 | 0936306706 |
jeaa1010 | "Dụng cụ tháo và đóng chì cân mâm TOPTUL JEAA1010 With Invisible SpringLaster/Blister 10""" | 465.960 | 01688113320 |
jcab2821 | cây nạy lốp xe TOPTUL JCAB2821 | 298.650 | 0936306706 |
jeab0116 | "Cảo rô tuyn ngoài TOPTUL JEAB0116 L=160mm" | 926.970 | 01688113320 |
JEab0216 | "Cảo rô tuyn TOPTUL JEAB0216 22x55mm L=160mm" | 923.780 | 0936306706 |
JEAB0330 | "cây nạy ro tuyn TOPTUL JEAB0330 24x300mm" | 397.760 | 01688113320 |
jeab0505 | "Cảo rô tuyn TOPTUL JEAB0505 22x50mm L=100mm" | 493.680 | 0936306706 |
JEAB0618 | Thiết bị tháo khớp cầu 18mm TOPTUL JEAB0618 | 727.320 | 01688113320 |
jeai0167 | "Dụng cụ giật trục láp TOPTUL JEAI0167 HUB SLIDE HAMMER PULLER L=665mm" | 1.304.490 | 0936306706 |
jeae0310 | "Kìm kẹp TOPTUL JEAE0310 CV Boot Clamp Pliers Ear-Type Black Phoshate/ Printing/Blister L=10-1/2""(265mm)" | 472.340 | 01688113320 |
jeae0209 | "Kìm bấm đầu cổ dê chụp bụi láp TOPTUL JEAE0209 L=9-1/2""(240mm)" | 361.130 | 0936306706 |
jeae0107 | "Kìm gài phe TOPTUL JEAE0107 Clic-R Collar Pliers Black Phoshate/ Printing /Blister L=7""(180mm)" | 477.290 | 01688113320 |
gdai0303 | "Cảo bulon may ơ 1/2"",3 chi tiết TOPTUL GDAI0303 KABJ:30,32,36mm" | 1.033.670 | 0936306706 |
kadb1614s | Tuýp đen bông TOPTUL KBBE1640 Size 1/2"(F) x 1-1/4"(M) | 100.300 | 01688113320 |
KADB2418 | "Tuýp đen bông 3/4"" mở trục bánh xe TOPTUL KADB2418 3/4"" Dr. x M18 L=105mm" | 352.990 | 0936306706 |
GDAI0601 | "Bộ Tuýp đen 1/2"", 6 chi tiết TOPTUL GDAI0601 Tuýp mở trục bánh xe KADB:14,16,18mm (L=44mm) Tuýp mở trục bánh xe KADB:14,16,18mm (L=77mm)" | 795.850 | 01688113320 |
JGAI0802 | "Bộ cảo tuýp mỡ ốc bánh xe TOPTUL JGAI0802 JEAK:17,18.5,20,21.5,23,24.5,26,27.5mm" | 1.843.380 | 0936306706 |
JGAI1201 | "Bộ cảo đĩa thắng 12 món TOPTUL JGAI1201 bao gồm 10 Bộ chuyển đổi thắng, ngan chặn thiệt hại cho pistong khi khởi động." | 1.521.190 | 01688113320 |
JGAI1801 | " Bộ cảo đĩa thắng 18 món TOPTUL JGAI1801 Bộ dụng cụ này được thiết kế cho thắng khi đổi chổ miếng thắng, gồm tay trái và tay phải, có ren chuyển động qua lại, có thể tắt piston thắng dễ dàng trong compa quay,đến chổ trống cho miếng thắng mới." | 1.782.440 | 0936306706 |
JGAI0801 | "Bộ cảo phuộc nhún8PCS TOPTUL JGAI0801 trọng tải tối đa 3500 pgf Bao gồm 3Bộ cảo chữ C φ80-115mm (2pcs) φ110-150mm (2pcs) φ140-195mm (2pcs) 1 cây trục 453mm " | 8.736.200 | 01688113320 |
JEAC0127 | "Cảo lò xo phuộc nhún TOPTUL JEAC0127 MAX. JAW OPENING 270mm " | 1.321.540 | 0936306706 |
JEAC0137 | "Cảo lò xo phuộc nhún TOPTUL JEAC0137 MAX. JAW OPENING 370mm " | 1.342.990 | 01688113320 |
jgad0801 | "Bộ cảo đĩa thắng 8 món TOPTUL JGAD0801 1 Cảo dĩa 75-105mm 1 Cây xà ngang 2 cây nối 2 cây 1 Chốt định vị" | 2.482.150 | 0936306706 |
jgad1201 | "Bộ cảo đĩa thắng 12 món TOPTUL JGAD1201 2 Cảo dĩa 30-50mm, 50-75mm 1 Cây xà ngang 4 cây nối 4 cây 1 Chốt định vị" | 2.146.210 | 01688113320 |
jjae0812 | Dụng cụ nạy vítψ8x120mm(L1) TOPTUL JJAE0812 | 82.720 | 0936306706 |
jdad3218 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3218 32x100x1.8mm" | 148.610 | 01688113320 |
jdae3218 | "Sủi sơn TOPTUL JDAE3218 32x100x1.8mm" | 151.140 | 0936306706 |
jdad5018 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD5018 50x100x1.8mm" | 165.330 | 01688113320 |
jgat0301 | "Bộ dao bả mait 3PCS TOPTUL JGAT0301 32x100x0.5mm 50x100x0.5mm 76x100x0.5mm" | 491.370 | 0936306706 |
jdab3205 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB3205 32x100x0.5mm" | 131.120 | 01688113320 |
jdab5005 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB5005 50x100x0.5mm" | 134.310 | 0936306706 |
jdab7605 | "Dao bả matit TOPTUL JDAB7605 76x100x0.5mm" | 143.330 | 01688113320 |
jgat0302 | "Bộ sủi sơn 3PCS TOPTUL JGAT0302 32x100x1.8mm 32x100x1.8mm 32x100x2.5mm" | 552.970 | 0936306706 |
jdad3225 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3225 32x100x2.5mm" | 134.310 | 01688113320 |
jdac2012 | "Sủi sơn TOPTUL JDAC2012 20x50x1.2mm" | 116.930 | 0936306706 |
jdac2025 | "Sủi sơn TOPTUL JDAC2025 20x50x2.5mm" | 128.590 | 01688113320 |
jdad3212 | "Sủi sơn TOPTUL JDAD3212 32x100x1.2mm" | 122.760 | 0936306706 |
jgat0401 | "Bộ sủi sơn 4PCS TOPTUL JGAT0401 20x50x1.2mm 20x50x2.5mm 32x100x1.2mm" | 592.240 | 01688113320 |
JFca0127 | "Cây nạy TOPTUL JFCA0127 Light Dinging Spoon Laser / PE Bag L=266mm" | 250.030 | 0936306706 |
JFbe0113 | "Đe tay TOPTUL JFBE0113 Large End Dolly Laser / PE Bag L=125mm" | 699.600 | 01688113320 |
JFbe0315 | "Đe tay TOPTUL JFBE0315 Dome Dolly Laser / PE Bag L=149mm" | 555.060 | 0936306706 |
JFbg0412 | "Đe tay TOPTUL JFBG0412 Shrinking Dolly Laser / PE Bag L=122mm" | 505.120 | 01688113320 |
jfbd0208 | "Đe TOPTUL JFBD0208 Double End Hand Dolly L=75mm" | 465.960 | 0936306706 |
JFbh0107 | "Đe TOPTUL JFBH0107 Utility Dolly L=74mm" | 483.010 | 01688113320 |
JFbi0113 | "Đe tay TOPTUL JFBI0113 Curved Dolly Laser / PE Bag L=132mm" | 471.680 | 0936306706 |
JFbj0108 | "Đe TOPTUL JFBJ0108 Heel Dolly L=80mm" | 405.350 | 01688113320 |
JFBC0113 | "Đe tay TOPTUL JFBC0113 Round Peen End Dolly Laser / PE Bag L=125mm" | 477.290 | 0936306706 |
JFCd0124 | "Cây nạy TOPTUL JFCD0124 Drip Moulding Spoon Laset / PE Bag L=240mm" | 510.840 | 01688113320 |
JFCC0140 | "Cây nạy TOPTUL JFCC0140 L=401mm" | 843.590 | 0936306706 |
JFCC0251 | "Cây nạy TOPTUL JFCC0251 L=510mm" | 1.071.400 | 01688113320 |
jfcb0229 | "Cây nạy TOPTUL JFCB0229 L=286mm" | 632.610 | 0936306706 |
JFAb0233 | "Búa làm đồng TOPTUL JFAB0233 L=330mm ψ40" | 544.280 | 01688113320 |
JFAa0533 | "Búa làm đồng TOPTUL JFAA0533 L=330mm" | 455.290 | 0936306706 |
JFAC0233 | "Búa làm đồng TOPTUL JFAC0233 L=330mm" | 443.850 | 01688113320 |
JFEA0106 | "Móc kẹp đôi TOPTUL JFEA0106 dùng với xích 5/16"" hoặc 3/8""" | 974.270 | 0936306706 |
dmaL1a09 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAL1A09 L=210mm(9"")" | 448.250 | 01688113320 |
dmaJ1a09 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAJ1A09 L=230mm(9"")" | 464.090 | 0936306706 |
dmam1a08 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAM1A08 L=195mm(8"")" | 448.250 | 01688113320 |
dmak1a09 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAK1A09 L=215mm(9"")" | 456.500 | 0936306706 |
dmah1a10 | "kẹp sắt xi làm đồng TOPTUL DMAH1A10 L=250mm(10"")" | 485.540 | 01688113320 |
jjan0109 | "Kìm kẹp TOPTUL JJAN0109 L=9-1/2""(240mm)" | 460.900 | 0936306706 |
JGAI1001 | "Bộ lã ống đồng TOPTUL JGAI1001 Đầu loe 45 độ có thể lã được các loại ống đồng , nhôm mềm Dùng loe được các ống đồng với các kích thước từ nhỏ đến lớn : 1/8"",3/16"", 1/4"", 5/16"" , 3/8"",7/16"", 1/2"",5/8"",3/4"" Dao cắt có thể cắt được các ống có đường kính từ " | 1.546.160 | 01688113320 |
jgai1002 | "Bộ lã ống đồng TOPTUL JGAI1002 ¹ cục lã ống 1/8"", 3/16"", 1/4"", 5/16"", 3/8"" 7/16"" 1/2"", 5/8"", 3/4"" Dao cắt ống đồng 1/8"" đến 1-1/8"" Khuông lỗ 3 in 1(3/16"", 1/4"", 3/8""), 5/16"", 1/2"", 5/8"", 3/4"" ¹ tay vặn dập lã ống 45° " | 1.405.712 | 0936306706 |
jjdc0148 | "Kiểm tra dòng điện bugi TOPTUL JJDC0148 3-48 V, 135 mm" | 136.400 | 01688113320 |
gdae0701 | "Bộ ống hút bụi 7 món TOPTUL GDAE0701 7PCS Air Wonder Gun Kit " | 1.014.090 | 0936306706 |
jgew394a | "Doong tuýp các size 3x1 (36pcs), 4x1 (17pcs), 5x2(9psc), 6x2 (17pcs), 8x2 (17pcs), 10x2 (17pcs), 11x2(17pcs), 12x2(17pcs), 14x2(17pcs), 17x2(17pcs), 20x2(17pcs), 10x3(11pcs), 12x3(11psc), 16x3(11pcs), 18x3(11pcs), 22x3(11pcs), 20x4(9pcs), 22x4(9pcs), 24x4" | 658.550 | 01688113320 |
jgaa2001 | "Dụng cụ tháo lắp radio TOPTUL JGAA2001 20PCS Radio Removal Tool Set " | 527.120 | 0936306706 |
jgai2301 | "Bộ vít sửa giắc điện TOPTUL JGAI2301 23PCS Universal Terminal Release Tool Set " | 3.098.920 | 01688113320 |
jiaa0108 | "Kềm TOPTUL JIAA0108 L=205mm(8"") Spark Plug Terminal Pliers" | 166.650 | 0936306706 |
jcm-0300 | "Bàn nằm sửa xe TOPTUL JCM-0300 Plastic Creeper 1020x480x115mm" | 1.377.970 | 01688113320 |
jca-350a | "TOPTUL JCA-350A ghế ngồi đựng dụng cụ có bánh xe di động 350x300x305mm trogn tải 120kg độ cao ghế ngồi 305mm" | 2.282.280 | 0936306706 |
JJAU0418 | "Đèn Soi động cơ TOPTUL JJAU0418 T-Type Image Guide Scope ψ4mmx18""(L1)" | 16.028.650 | 01688113320 |
JLAB0435 | Đèn khúc xạ ( phụ kiện đèn soi động cơ) ψ4mm x 35° TOPTUL JLAB0435 | 1.135.310 | 0936306706 |
JJAT0123 | Đèn LED TOPTUL JJAT0123 30LED lamp + AC 230V | 2.042.700 | 01688113320 |
JBAB3264 | "Dụng cụ bắn rive lớn TOPTUL JBAB3264 Industrial Lever Riveter Powder Coating/Laser/Color Box 3.2mm(1/8"")~6.4mm(1/4"")" | 849.200 | 0936306706 |
JBAD2448 | "Kéo rút đinh công nghiệp TOPTUL JBAD2448 Scissor Action Industrial Riveter 4 Interchangeable nose pieces: 2.4mm(3/32""),3.2mm(1/8""),4.0mm(5/32""),4.8mm(3/16"")" | 1.177.220 | 01688113320 |
gaad0101 | "Dụng cụ bắn đinh rive TOPTUL GAAD0101 151PCS Hand Riverter Set Metal Box" | 1.035.540 | 0936306706 |
gba01350 | "Bộ dụng cụ rút đinh 151 chi tiết màu đen TOPTUL GBA01350 15PCS Hand Riveter Set Powder Coating/ Metal Box (Black) JBAA2448,ALCA0308,ALCA0410 ALCA0510,ALCB0407,ALCB0510" | 1.168.640 | 01688113320 |
djac0103 | "Ê tô kẹp cơ khí TOPTUL DJAC0103 độ mở 3"" Có thể găn cố định hoặc di chuyển được Thân e tô có thể quay 360 o quanh trụ đế Đô sau kẹp 2""" | 2.054.030 | 0936306706 |
jjal1208 | "Cảo 2 chấu TOPTUL JJAL1208 Phạm vi kẹp ngoài : 30~80mm Phạm vi kẹp trong : 90~150mm" | 1.084.050 | 01688113320 |
jjal0303 | "Cảo 3 chấu TOPTUL JJAL0303 3""(L)" | 566.390 | 0936306706 |
jjal0203 | "Cảo 2 chấu TOPTUL JJAL0203 3""(L)" | 361.020 | 01688113320 |
jgae0204 | "Súng bơm mỡ bằng khí nén TOPTUL JGAE0204 14oz, dung tích 400cc chiều dài 360mm Ống kim loại cứng 6"" Ống dây mềm 12"" ( 300mm) " | 983.180 | 0936306706 |
jjca1401 | "Súng bơm mỡ bằng khí nén van đẩy bằng pistonTOPTUL JJCA1401 14oz, dung tích 400cc chiều dài 385mm Ống kim loại cứng 6"" Input 60-150psi/ output 2400-6000psi Áp suất hoạt động bình thường input 90psi (6,2 bar)/ output 3600psi (250bar) " | 946.469 | 01688113320 |
jjaa1402 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JJAA1402 14oz, dung tích 400cc chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 6"" " | 537.130 | 0936306706 |
jgae0202 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JGAE0202 14oz, dung tích 400cc chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 6"" Ống dây bơm mỡ mềm 12""JJAC1212" | 636.900 | 01688113320 |
JJBA1402 | "Súng bơm mỡ van đầy bằng piston TOPTUL JJBA1402 14oz, dung tích 400cc chiều dài 360mm Ống kim loại cứng 6"" " | 515.020 | 0936306706 |
jjaa1440 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JJAA1440 1oz/40 hành trình, dung tích 400cc Áp lực tối đa 4,500psi ( 310 bar) Áp lực phun 10,000 psi ( 690 bar) chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 1/8"" x 28 pt dài 6"" " | 429.330 | 01688113320 |
jgae0203 | "Súng bơm mỡ van đẩy bằng piston TOPTUL JGAE0203 14oz, dung tích 400cc chiều dài 360mm Ống kim loại cứng 6"" Ống dây bơm mỡ 12""JJAC1212" | 625.240 | 0936306706 |
JCCD2036 | "Cây nạy TOPTUL JCCD2036 Jumbo Straight Pry Bar (Wide face) 5/8""x93mm(36"")" | 767.140 | 01688113320 |
sdbb0821 | "Dũa dẹt TOPTUL SDBB0821 8"" L=200mm" | 140.800 | 0936306706 |
JGAE0201 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JGAE0201 1oz/40 hành trình, dung tích 400cc Áp lực tối đa 4,500psi ( 310 bar) Áp lực phun 10,000 psi ( 690 bar) chiều dài tổng thể 530mm Ống kim loại cứng 1/8"" x 28 pt dài 6""、 Ống dây bơm mỡ mềm 12""JJAC1212 " | 524.260 | 01688113320 |
JJAC1212 | Ống dây bơm mỡ mềm 12"TOPTUL JJAC1212 | 122.540 | 0936306706 |
JJAZ0135 | "Súng bơm mỡ TOPTUL JJAZ0135 10oz, dung tích 1000cc chiều dài 3445mm Ống kim loại cứng cong dài 9""" | 382.140 | 01688113320 |
JJAY0902 | "Súng bắn siliconTOPTUL JJAY0902 size: 9"" Cartridge: 300ml" | 191.290 | 0936306706 |
JJAY0903 | "Súng bắn silicon TOPTUL JJAY0903 size: 9"" Cartridge: 300ml" | 429.990 | 01688113320 |
JCCC2025 | "Cây nạy TOPTUL JCCC2025 Jumbo 90 Degree Angle Tip Pry Bar(wide face) 5/8""x635mm(25"")" | 748.220 | 0936306706 |
SDBD0808 | "Dũa tròn TOPTUL SDBD0808 8"" L=200mm" | 130.020 | 01688113320 |
JGAI0401 | "Bộ cây nạy 4 món TOPTUL JGAI0401 JCCA2036, JCCB2025 , JCCC2025 , JCCD2036" | 3.506.250 | 0936306706 |
JCBA0608 | Cây nạy 8" TOPTUL JCBA0608 | 91.520 | 01688113320 |
sdba0808 | "Dũa vuông TOPTUL SDBA0808 8"" L=200mm" | 135.740 | 0936306706 |
JGAT0402 | "Bộ cây nạy 4 món TOPTUL JGAT0402 Cây nạy 8"" Cây nạy 12"" Cây nạy 18"" Cây nạy 24""" | 799.260 | 01688113320 |
HẾT HẠN
Mã số : | 13577306 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/08/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận