Liên hệ
07-08 Đường T4B, P.tây Thạnh, Q.tân Phú
Công Ty Sang Hà Xin trân Trọng Báo Giá Các Mặt Hàng Sau! | ||||||
Xin Chúc Quý Khách sức khỏe và thành công | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM | ||||||
STT No | MSS | TÊN HÀNG Commodities | XUẤT XỨ Origin | ĐVT UNI | Đ.GIÁ(CHƯA VAT) Price | ĐƠN GIÁ CÓ VAT |
A | G1 | GIẤY IN,PHOTO | ||||
1 | G1001 | Giấy Bãi Bằng 60(Tân Mai) | INDO | RAM | 45,000 | 49,500 |
2 | G1002 | Giấy Excel 68g/m2 A4(ĐỦ 500 TỜ) | INDO | RAM | 45,000 | 49,500 |
3 | G1003 | Giấy Excel 70g/m2 A4(ĐỦ 500 TỜ) | INDO | RAM | 52,000 | 57,200 |
4 | G1004 | Giấy Excel 70g/m2 A3 | INDO | RAM | 100,000 | 110,000 |
5 | G1005 | Giấy Excel 70g/m2 A5 | INDO | RAM | 26,000 | 28,600 |
6 | G1006 | Giấy Excel 70g/m2 F5 | INDO | RAM | 32,000 | 35,200 |
7 | G1007 | Giấy Excel 80g/m2 A4 (đủ 500 tờ) | INDO | RAM | 58,000 | 63,800 |
8 | G1008 | Giấy Excel 80g/m2 A3 (đủ 500 tờ) | INDO | RAM | 125,000 | 137,500 |
9 | G1009 | Giấy Excel 80g/m2 A5 | INDO | RAM | 30,000 | 33,000 |
10 | G1010 | Giấy Double A A4 80 | THAI LAN | RAM | 75,000 | 82,500 |
11 | G1011 | Giấy Double A A3 80 | THAI LAN | RAM | 155,000 | 170,500 |
12 | G1012 | Giấy Paper One 70,A4 | INDO | RAM | 60,000 | 66,000 |
13 | G1013 | Giấy Paper One 80,A4 | INDO | RAM | 70,000 | 77,000 |
14 | G1014 | Giấy Paper One 80,A3 | INDO | RAM | 155,000 | 170,500 |
15 | G1015 | Giấy Plus 70 A4 A+ | INDO | RAM | 60,000 | 66,000 |
16 | G1016 | Giấy Plus IK 70 A4 | INDO | RAM | 60,000 | 66,000 |
17 | G1017 | Giấy Plus IK 80 | INDO | RAM | 70,000 | 77,000 |
18 | G1018 | Giấy Clever up 70 | INDO | RAM | 50,000 | 55,000 |
19 | G1019 | Giấy Clever up 80 | INDO | RAM | 68,000 | 74,800 |
58 | G1020 | Giấy Super Ream 70 A4 | INDO | RAM | 60,000 | 66,000 |
21 | G1021 | Giấy Super Ream 70 A3 | INDO | RAM | 125,000 | 137,500 |
22 | G1022 | Giấy Super Ream 80 A4 | INDO | RAM | 70,000 | 77,000 |
23 | G1023 | Giấy Super Ream 80 A3 | INDO | RAM | 145,000 | 159,500 |
B | G2 | GIẤY FO MÀU,IN MÀU | - | |||
1 | G2001 | Giấy Fo màu A4 82 | INDO | RAM | 85,000 | 93,500 |
2 | G2002 | Giấy in màu I.J A4 160 | INDO | 100t/XẤP | 100,000 | 110,000 |
3 | G2003 | Giấy in màu Epson A4(20tờ) | INDO | RAM | 55,000 | 60,500 |
4 | G2004 | Giấy in màu Epson A3(20tờ) | INDO | RAM | 165,000 | 181,500 |
5 | G2005 | Giấy Scan Gateway A4 Định lượng 83 | INDO | RAM | 385,000 | 423,500 |
6 | G2006 | Giấy Scan Gateway A3 Định lượng 83 | INDO | RAM | 485,000 | 533,500 |
C | G3 | GIẤY IN LIÊN TỤC,GIẤY CUỘN | - | |||
1 | G3001 | Giấy liên tục 1 liên 210*297(Liên Sơn) | VIỆT NAM | THÙNG | 190,000 | 209,000 |
2 | G3002 | Giấy liên tục 2 -5 liên 210*297(Liên Sơn) | VIỆT NAM | THÙNG | 310,000 | 341,000 |
3 | G3003 | Giấy liên tục 1 liên 240*297(Liên Sơn) | VIỆT NAM | THÙNG | 195,000 | 214,500 |
4 | G3004 | Giấy liên tục 2 -5 liên 240*297(Liên Sơn) | VIỆT NAM | THÙNG | 345,000 | 379,500 |
5 | G3005 | Giấy Cuộn A1 ĐL 80 Loại 3kg | VIỆT NAM | Cuộn | 120,000 | 132,000 |
6 | G3006 | Giấy Cuộn A1 ĐL 80 Loại 6kg | VIỆT NAM | Cuộn | 215,000 | 236,500 |
7 | G3007 | Giấy Cuộn A1 ĐL 100 Loại 3kg | VIỆT NAM | Cuộn | 140,000 | 154,000 |
8 | G3008 | Giấy Cuộn A1 ĐL 100 Loại 6kg | VIỆT NAM | Cuộn | 230,000 | 253,000 |
9 | G3009 | Giấy Cuộn Ao ĐL 80 Loại 3kg | VIỆT NAM | Cuộn | 90,000 | 99,000 |
10 | G3010 | Giấy Cuộn Ao ĐL 80 Loại 5kg | VIỆT NAM | Cuộn | 130,000 | 143,000 |
11 | G3011 | Giấy Cuộn Ao ĐL 80 Loại 8kg | VIỆT NAM | Cuộn | 185,000 | 203,500 |
12 | G3012 | Giấy Cuộn Ao ĐL 80 Loại 9kg | VIỆT NAM | Cuộn | 295,000 | 324,500 |
13 | G3013 | Giấy Cuộn Ao ĐL 100 Loại 3kg | VIỆT NAM | Cuộn | 145,000 | 159,500 |
14 | G3014 | Giấy Cuộn Ao ĐL 100 Loại 5kg | VIỆT NAM | Cuộn | 195,000 | 214,500 |
15 | G3015 | Giấy Cuộn Ao ĐL 100 Loại 8kg | VIỆT NAM | Cuộn | 295,000 | 324,500 |
16 | G3016 | Giấy Cuộn Ao ĐL 100 Loại 9kg | VIỆT NAM | Cuộn | 305,000 | 335,500 |
17 | G3017 | Giấy A0 | VIỆT NAM | tờ | 4,000 | 4,400 |
18 | G3018 | Giấy A1 | VIỆT NAM | tờ | 2,500 | 2,750 |
18 | G3018 | Giấy A2 | VIỆT NAM | tờ | 1,500 | 1,650 |
19 | G3019 | Giấy roki | VIỆT NAM | tờ | 12,000 | 13,200 |
D | G4 | CÁC LOẠI GIẤY KHÁC | - | |||
1 | G4001 | Giấy decal A4 (đế vàng) | VIỆT NAM | XẤP | 68,000 | 74,800 |
2 | G4002 | Giấy decal A4 (đế xanh) | VIỆT NAM | XẤP | 65,000 | 71,500 |
3 | G4003 | Giấy decal A4 Da Bò | VIỆT NAM | XẤP | 85,000 | 93,500 |
4 | G4004 | Giấy decal nhãn tomy(đủ số) | VIỆT NAM | XẤP | 8,000 | 8,800 |
5 | G4005 | Giấy niêm phong | VIỆT NAM | XẤP | 16,000 | 17,600 |
6 | G4006 | Giấy caro | VIỆT NAM | XẤP | 7,000 | 7,700 |
7 | G4007 | Decal Cắt A4 (Đủ Số) | VIỆT NAM | XẤP | 105,000 | 115,500 |
E | B1 | BÚT BI | - | |||
1 | B1001 | Bút Bi Thiên Long TL-08 | VIỆT NAM | CÂY | 1,800 | 1,980 |
3 | B1003 | Bút Bi Thiên Long TL-023/024 | VIỆT NAM | CÂY | 3,000 | 3,300 |
4 | B1004 | Bút Bi Thiên Long TL-025 | VIỆT NAM | CÂY | 2,500 | 2,750 |
5 | B1005 | Bút Bi Thiên Long TL-027 | VIỆT NAM | CÂY | 2,500 | 2,750 |
6 | B1006 | Bút Gstar G.03 | VIỆT NAM | CÂY | 2,000 | 2,200 |
7 | B1007 | Bút Bi Thiên Long TL-034 | VIỆT NAM | CÂY | 1,700 | 1,870 |
8 | B1008 | Bút Bi Thiên Long TL-031 | VIỆT NAM | CÂY | 5,000 | 5,500 |
9 | B1009 | Bút Bi Thiên Long TL-035 | VIỆT NAM | CÂY | 1,600 | 1,760 |
10 | B1010 | Bút Bi Thiên Long TL-036 | VIỆT NAM | CÂY | 8,000 | 8,800 |
11 | B1011 | Bút Bi Thiên Long TL-043 | VIỆT NAM | CÂY | 3,500 | 3,850 |
12 | B1012 | Bút Bi Thiên Long TL-049 | VIỆT NAM | CÂY | 4,500 | 4,950 |
14 | B1014 | Bút Bi Bến Nghé B - 30 | VIỆT NAM | CÂY | 2,500 | 2,750 |
16 | B1016 | Bút Bi Bến Nghé L- 016 | VIỆT NAM | CÂY | 2,000 | 2,200 |
17 | B1017 | Bút Bi để bàn Bến Nghé (đơn) | VIỆT NAM | CÂY | 7,000 | 7,700 |
18 | B1018 | Bút Bi để bàn Bến Nghé (đôi) | VIỆT NAM | CÂY | 10,000 | 11,000 |
19 | B1019 | Bút nước MiNi | VIỆT NAM | CÂY | 3,500 | 3,850 |
20 | B1020 | Bút Gel B -08 sunbeam | VIỆT NAM | CÂY | 5,000 | 5,500 |
21 | B1021 | Bút Gel B -01 master | VIỆT NAM | CÂY | 5,000 | 5,500 |
22 | B1022 | Bút Anten có đèn Lazer | VIỆT NAM | CÂY | 45,000 | 49,500 |
23 | B1023 | Viết Aihao | VIỆT NAM | CÂY | 1,200 | 1,320 |
24 | B1024 | Viết Aihao 801(NƯỚC) | VIỆT NAM | CÂY | 3,500 | 3,850 |
F | B2 | BÚT CHÌ , RUỘT CHÌ | - | |||
1 | B2001 | Viết chì 2B sọc vàng/sọc đỏ | VIỆT NAM | CÂY | 2,000 | 2,200 |
2 | B2002 | Viết chì Bấm pentel (A125T) | Japan | CÂY | 15,500 | 17,050 |
3 | B2003 | Viết chì Bấm pentel AX105 | Japan | HỘP | 10,500 | 11,550 |
4 | B2004 | Ruột Bút Chì SDI | Taiwan | CÁI | 3,000 | 3,300 |
5 | B2005 | Chuốt Chì | Taiwan | HỘP | 3,000 | 3,300 |
6 | B2006 | Chuốt chì hình chuột | Taiwan | HỘP | 5,000 | 5,500 |
G | B3 | BÚT DẠ QUANG | - | |||
1 | B3001 | Bút dạ quang TOYO | Germany | CÂY | 5,000 | 5,500 |
2 | B3002 | Bút dạ quang thiên long 2 đầu | Japan | CÂY | 7,000 | 7,700 |
H | B4 | BÚT LÔNG BẢNG,LÔNG DẦU,LÔNG KIM | - | |||
1 | B4001 | Bút Lông Bảng Thiên Long WB 03 | Taiwan | CÂY | 6,000 | 6,600 |
2 | B4002 | Bút Lông Dầu Pilot | Taiwan | CÂY | 5,000 | 5,500 |
3 | B4003 | Bút Lông Dầu Thiên Long | Germany | CÂY | 6,500 | 7,150 |
4 | B4004 | Bút Ghi CD MP - 04 | Japan | CÂY | 6,500 | 7,150 |
5 | B4005 | Bút Lông Kim Stealder | Japan | CÂY | 3,500 | 3,850 |
I | B5 | BÚT XÓA,RUỘT XÓA,GÔM | - | |||
1 | B5001 | Bút Xóa CP05 | Taiwan | CÂY | 12,000 | 13,200 |
2 | B5002 | Bút Xóa đầu Bi TL-CP 02 | Taiwan | CÂY | 16,000 | 17,600 |
5 | B5005 | Xóa Kéo Plus phi thuyền | Japan | CÂY | 16,000 | 17,600 |
6 | B5006 | Xóa Kéo Plus 0.5x7.5mm(nhỏ) | Japan | CÂY | 12,000 | 13,200 |
7 | B5007 | Xóa Kéo ToYo | Japan | CÂY | 10,000 | 11,000 |
8 | B5008 | Xóa Kéo Wonder | Taiwan | CÁI | 16,000 | 17,600 |
9 | B5009 | Ruột Xóa Kéo Plus | Japan | CUỘN | 12,000 | 13,200 |
10 | B5010 | Ruột Xóa Kéo ToYo | Japan | CuỘN | 5,000 | 5,500 |
11 | B5011 | Gôm Thiên Long nhỏ | Taiwan | CỤC | 3,000 | 3,300 |
12 | B5012 | Gôm Thiên Long Lớn | Taiwan | CỤC | 5,000 | 5,500 |
K | GT | GIẤY THAN | - | |||
1 | GT001 | Giấy Than Gstar | Japan | HỘP | 60,000 | 66,000 |
2 | GT002 | Giấy Than Kokusai | Japan | HỘP | 55,000 | 60,500 |
3 | GT003 | Giấy Than Horse | Japan | HỘP | 85,000 | 93,500 |
4 | GT004 | Giấy Than 2 mặt TQ | Taiwan | HỘP | 35,000 | 38,500 |
L | B6 | BÌA MÀU,BÌA KIẾNG,BÌA THƠM | - | |||
1 | B6001 | Bìa Giấy Ngoại A4 đủ màu | Japan | XẤP | 36,000 | 39,600 |
2 | B6002 | Bìa Giấy Ngoại A4 màu trắng | Japan | XẤP | 44,000 | 48,400 |
3 | B6003 | Bìa Giấy Ngoại A4 Màu Thái Thơm(có hoa văn) | Japan | XẤP | 72,000 | 79,200 |
4 | B6004 | Bìa Giấy Ngoại A3 (Đúng Khổ)đủ màu | Japan | XẤP | 75,000 | 82,500 |
5 | B6005 | Bìa Giấy Ngoại A3 (Dư Khổ)đủ màu | Japan | XẤP | 85,000 | 93,500 |
6 | B6006 | Bìa Kiếng A4 1.2 | Japan | XẤP | 60,000 | 66,000 |
7 | B6007 | Bìa Kiếng A4 dày 1.5 | Taiwan | XẤP | 70,000 | 77,000 |
8 | B6008 | Bìa Kiếng A4 dày 2.0 | Taiwan | XẤP | 115,000 | 126,500 |
9 | B6009 | Bìa Kiếng A3(Dày) 1.5 | Taiwan | XẤP | 145,000 | 159,500 |
M | GF | GIẤY FAX | - | |||
1 | GF001 | Giấy Fax Matsu 70x30(tốt)(inbill) | Germany | CUỘN | 8,000 | 8,800 |
2 | GF002 | Giấy Tính tiền lớn | Germany | CUỘN | 12,000 | 13,200 |
3 | GF003 | Giấy Fax saKuRa 216 nhỏ | Germany | CUỘN | 18,000 | 19,800 |
4 | GF004 | Giấy Fax saKuRa 210 nhỏ | Germany | CUỘN | 18,000 | 19,800 |
5 | GF005 | Giấy Fax SaKuRa 216 50m | Japan | CUỘN | 25,000 | 27,500 |
N | GN | GIẤY GHI CHÚ | - | |||
1 | GN001 | Giấy note 1.5*2 (giấy ghi chú) | VIỆT NAM | XẤP | 3,000 | 3,300 |
2 | GN002 | Giấy note 2*3 (giấy ghi chú) | VIỆT NAM | XẤP | 4,000 | 4,400 |
3 | GN003 | Giấy note 3*3 (giấy ghi chú) | VIỆT NAM | XẤP | 5,000 | 5,500 |
4 | GN004 | Giấy note 3*4 (giấy ghi chú) | VIỆT NAM | XẤP | 7,000 | 7,700 |
5 | GN005 | Giấy note 3*5 (giấy ghi chú) | VIỆT NAM | XẤP | 8,000 | 8,800 |
6 | GN006 | Giấy note 4*6 (giấy ghi chú) | VIỆT NAM | XẤP | 13,000 | 14,300 |
7 | GN007 | Giấy note 3 màu (giấy ghi chú) | VIỆT NAM | XẤP | 8,000 | 8,800 |
8 | GN008 | Giấy note 4 màu (giấy ghi chú) | VIỆT NAM | XẤP | 9,500 | 10,450 |
9 | GN009 | Giấy note 3 màu (giấy ghi chú) dạ quang | VIỆT NAM | XẤP | 11,000 | 12,100 |
10 | GN010 | Giấy note 4 màu (giấy ghi chú) dạ quang | VIỆT NAM | XẤP | 14,500 | 15,950 |
9 | GN009 | Giấy note 5 màu (giấy ghi chú) dạ quang nhỏ | VIỆT NAM | XẤP | 18,500 | 20,350 |
10 | GN010 | Giấy note Trình Ký(Mũi tên Trình Ký) sign here | VIỆT NAM | XẤP | 40,000 | 44,000 |
11 | GN011 | Giấy note pots-it 2x3 | VIỆT NAM | XẤP | 4,000 | 4,400 |
12 | GN012 | Giấy note pots-it 3x3 | VIỆT NAM | XẤP | 6,000 | 6,600 |
13 | GN013 | Giấy note 3x3 3M đủ màu | VIỆT NAM | XẤP | 12,000 | 13,200 |
11 | GN011 | Phân Trang trình ký nhựa 5 màu mũi tên | VIỆT NAM | XẤP | 25,000 | 27,500 |
12 | GN012 | Phân Trang trình ký nhựa 5 màu không mũi tên | VIỆT NAM | XẤP | 25,000 | 27,500 |
O | KC | KỆ VIẾT , CÂY GHIM GIẤY,KHAY HỒ SƠ | - | |||
1 | KC001 | Hộp Để Viết 622 | VIỆT NAM | CÁI | 32,000 | 35,200 |
2 | KC002 | Hộp Để Viết 3005 | VIỆT NAM | CÁI | 28,000 | 30,800 |
4 | KC004 | Hộp Để Viết 3006 | VIỆT NAM | CÁI | 32,000 | 35,200 |
5 | KC005 | Hộp Để Viết 568 | VIỆT NAM | CÁI | 40,000 | 44,000 |
6 | KC006 | Hộp Để Viết 3004 | VIỆT NAM | CÁI | 25,000 | 27,500 |
7 | KC007 | Hộp Để Viết 680 | VIỆT NAM | CÁI | 45,000 | 49,500 |
8 | KC008 | Hộp Để Viết No.903(lớn +dài)Deli | VIỆT NAM | CÁI | 65,000 | 71,500 |
9 | KC009 | Hộp Để Viết No.9110 (lớn +dài) Deli | VIỆT NAM | CÁI | 60,000 | 66,000 |
10 | KC010 | Hộp Để Viết No.905(ống trong) Deli | VIỆT NAM | CÁI | 32,000 | 35,200 |
11 | KC011 | Hộp Để Viết No.904 5 tầng màu Deli | VIỆT NAM | CÁI | 30,000 | 33,000 |
12 | KC012 | Cây Ghim Giấy deli | VIỆT NAM | hộp | 15,000 | 16,500 |
13 | KC013 | Cây Ghim Giấy | VIỆT NAM | CÁI | 10,000 | 11,000 |
14 | KC014 | Kệ rổ hồ sơ xéo nhựa 1 ngăn | VIỆT NAM | CÁI | 10,000 | 11,000 |
15 | KC015 | Kệ rổ hồ sơ xéo nhựa 3 ngăn | VIỆT NAM | CÁI | 32,000 | 35,200 |
16 | KC016 | Kệ Nhựa 2 Tầng | VIỆT NAM | CÁI | 55,000 | 60,500 |
17 | KC017 | Kệ Nhựa 3 Tầng | VIỆT NAM | CÁI | 70,000 | 77,000 |
18 | KC018 | Kệ MiKa 2 Tầng | VIỆT NAM | CÁI | 95,000 | 104,500 |
19 | KC019 | Kệ MiKa 3 Tầng | VIỆT NAM | CÁI | 125,000 | 137,500 |
18 | KC018 | Kệ MiKa 2 Tầng tốt (đen) | VIỆT NAM | CÁI | 165,000 | 181,500 |
19 | KC019 | Kệ MiKa 3 Tầng tốt (đen) | VIỆT NAM | CÁI | 285,000 | 313,500 |
20 | KC020 | Kệ Mika 3 Tầng (có ngăn để viết+giấy note) | VIỆT NAM | CÁI | 315,000 | 346,500 |
P | BC | BÌA CÒNG CÁC LOẠI | - | |||
1 | BC001 | Bìa còng 5F 1 mặt si ABBA | VIỆT NAM | CÁI | 23,000 | 25,300 |
2 | BC002 | Bìa còng 7F 1 mặt si ABBA | VIỆT NAM | CÁI | 23,000 | 25,300 |
3 | BC003 | Bìa còng 7F 2 mặt si A5 | VIỆT NAM | CÁI | 23,000 | 25,300 |
4 | BC004 | Bìa còng 7F 2 mặt si | VIỆT NAM | CÁI | 23,000 | 25,300 |
5 | BC005 | Bìa còng 5F 2 mặt si | VIỆT NAM | CÁI | 23,000 | 25,300 |
6 | BC006 | Bìa còng 3,5f cua cứng | VIỆT NAM | CÁI | 22,000 | 24,200 |
7 | BC007 | Bìa còng Kiếng 3,5f Trắng | VIỆT NAM | CÁI | 25,000 | 27,500 |
8 | BC008 | Bìa còng Kiếng 5f Trắng | VIỆT NAM | CÁI | 32,000 | 35,200 |
9 | BC009 | Bìa còng Kiếng 7f Trắng | VIỆT NAM | CÁI | 35,000 | 38,500 |
10 | BC010 | Bìa còng 5F 2 mặt si Thiên Long | VIỆT NAM | CÁI | 35,000 | 38,500 |
11 | BC011 | Bìa còng 7F 2 mặt si Thiên Long | VIỆT NAM | CÁI | 36,000 | 39,600 |
12 | BC012 | Bìa còng Kokoyo 5f đủ màu | VIỆT NAM | CÁI | 42,000 | 46,200 |
13 | BC013 | Bìa còng Kokoyo 7f đủ màu | VIỆT NAM | CÁI | 45,000 | 49,500 |
14 | BC014 | Bìa còng Kokoyo 10f đủ màu | VIỆT NAM | CÁI | 85,000 | 93,500 |
15 | BC015 | Bìa Nhựa Còng Cua 2F5 nhựa | VIỆT NAM | CÁI | 16,000 | 17,600 |
16 | BC016 | Bìa Nhựa Còng Cua 3F5 nhựa | VIỆT NAM | CÁI | 18,000 | 19,800 |
Q | BN | BÌA NHỰA NHIỀU LÁ | - | |||
1 | BN001 | Bìa Nhựa 10 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 14,000 | 15,400 |
2 | BN002 | Bìa Nhựa 20 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 18,000 | 19,800 |
3 | BN003 | Bìa Nhựa 30 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 22,000 | 24,200 |
4 | BN004 | Bìa Nhựa 40 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 26,000 | 28,600 |
5 | BN005 | Bìa Nhựa 60 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 28,000 | 30,800 |
6 | BN006 | Bìa Nhựa 80 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 32,000 | 35,200 |
7 | BN007 | Bìa Nhựa 100 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 42,000 | 46,200 |
R | BD | BÌA DA NHIỀU LÁ | - | |||
1 | BD001 | Bìa Da 10 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 16,000 | 17,600 |
2 | BD002 | Bìa Da 20 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 19,000 | 20,900 |
3 | BD003 | Bìa Da 30 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 28,000 | 30,800 |
4 | BD004 | Bìa Da 40 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 30,000 | 33,000 |
5 | BD005 | Bìa Da 50 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 35,000 | 38,500 |
6 | BD006 | Bìa Da 60 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 40,000 | 44,000 |
7 | BD007 | Bìa Da 70 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 50,000 | 55,000 |
8 | BD008 | Bìa Da 100 Lá A4 | VIỆT NAM | CÁI | 65,000 | 71,500 |
S | BH | BÌA HỘP CÁC LOẠI | - | |||
2 | BH002 | Bìa Hộp Si 7F ABBA | VIỆT NAM | CÁI | 22,000 | 24,200 |
3 | BH003 | Bìa Hộp Si 10F ABBA | VIỆT NAM | CÁI | 30,000 | 33,000 |
4 | BH004 | Bìa Hộp Giáy 15F ABBA | VIỆT NAM | CÁI | 35,000 | 38,500 |
4 | BH004 | Bìa Hộp Giáy 20F ABBA | VIỆT NAM | CÁI | 40,000 | 44,000 |
5 | BH005 | Bìa Hộp Si 7F HALO | VIỆT NAM | CÁI | 38,000 | 41,800 |
6 | BH006 | Bìa Hộp Giáy 10F HALO | VIỆT NAM | CÁI | 48,000 | 52,800 |
7 | BH007 | Bìa Hộp Giáy 15F HALO | VIỆT NAM | CÁI | 62,000 | 68,200 |
8 | BH008 | Bìa Hộp Giáy 20F HALO | VIỆT NAM | CÁI | 85,000 | 93,500 |
T | CLB | CÁC LOẠI BÌA | - | |||
1 | CLB01 | Bìa Lá Nhựa A | VIỆT NAM | CÁI | 2,000 | 2,200 |
2 | CLB02 | Bìa Lá Nhựa F | VIỆT NAM | CÁI | 2,500 | 2,750 |
3 | CLB03 | Bìa lá A4 plus (1 XẤP =10 CÁI) | VIỆT NAM | CÁI | 2,200 | 2,420 |
4 | CLB04 | Bìa Nút Nhựa A4 Plus | VIỆT NAM | CÁI | 3,000 | 3,300 |
5 | CLB05 | Bìa Nút Nhựa F4 Plus | VIỆT NAM | CÁI | 3,000 | 3,300 |
6 | CLB06 | Bìa Cây TRÀ MY | VIỆT NAM | XẤP | 3,500 | 3,850 |
7 | CLB07 | Bìa cây tốt THIÊN LONG | VIỆT NAM | XẤP | 6,000 | 6,600 |
8 | CLB08 | Bìa Lỗ Hộp | VIỆT NAM | HỘP | 45,000 | 49,500 |
9 | CLB09 | Bìa Lỗ | VIỆT NAM | XẤP | 36,000 | 39,600 |
10 | CLB10 | Bìa Trình Ký Đơn | VIỆT NAM | CÁI | 10,000 | 11,000 |
11 | CLB11 | Bìa Trình Ký Đôi | VIỆT NAM | CÁI | 14,000 | 15,400 |
12 | CLB12 | Bìa trình ký nhựa | VIỆT NAM | CÁI | 25,000 | 27,500 |
13 | CLB13 | Bìa Trình Ký Mica(Tốt) | VIỆT NAM | CÁI | 28,000 | 30,800 |
14 | CLB14 | Bìa Khóa Kéo A | VIỆT NAM | CÁI | 7,000 | 7,700 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SANG HÀ Số 07-0 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9457027 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/11/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận