580.000₫
1226 Quang Trung, Gò Vấp, Tp.hcm
DNTN SX TM DV QC TIẾN THỊNH
PHÂN PHỐI CÁC MẶT HÀNG VẬT TƯ QUẢNG CÁO
- Mica, Alu, Fomat, Policarbonate(tấm lấy sáng) decal, giấy dán tường, Formica, simili...
- Địa chỉ: 1226 Quang Trung, P8, Gò Vấp, Tp.HCM
- ĐT: 0822 156 139-0987 56 86 39-0914 696 039 ( Hiếu )
- www.micatienthinh.com - Email: micatienthinh@yahoo.com
| DNTN SX TM DV QC TIẾN THỊNH Đ/c: 377/1A1 Tô Ký, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12 Đ/c cửa hàng: 1226 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp ĐT: 0822 156 139 – 0838 940 897 – 0987 56 86 39 – 0914 696 039 Email: micatienthinh@yahoo.com - Website: www.micatienthinh.com
|
BẢNG BÁO GIÁ
Kính gởi: Quý công ty, cơ sở, cửa hàng
DNTN SX TM DV QC TIẾN THỊNH hân hạnh gởi đến quý khách hàng bảng báo giá tấm mica năm 2014 như sau:
Stt | Quy cách mica ĐL | Độ dày | Trong kính (VNĐ) | Màu sữa (VNĐ) | Màu đục (VNĐ) |
2 | 1m22 x 2m44 | 2.0mm | 580,000 | 620,000 | 660,000 |
3 | 1m22 x 2m44 | 2.5mm | 690,000 | 732,000 | 770,000 |
4 | 1m22 x 2m44 | 2.8mm | 775,000 | 810,000 | 850,000 |
5 | 1m22 x 2m44 | 3.0mm | 830,000 | 865,000 | 905,000 |
6 | 1m22 x 2m44 | 4.0mm | 1,110,000 | 1,150,000 | 1,190,000 |
7 | 1m22 x 2m44 | 4.5mm | 1,250,000 | 1,290,000 | 1,330,000 |
8 | 1m22 x 2m44 | 5.0mm | 1,390,000 | 1,430,000 | 1,47,000 |
9 | 1m22 x 2m44 | 8.0mm | 2,240,000 |
|
|
10 | 1m22 x 2m44 | 10mm | 2,800,000 |
|
|
11 | 1m22 x 2m44 | 12mm | 3,350,000 |
|
|
12 | 1m22 x 2m44 | 20mm | 6,000,000 |
|
|
13 | 1m22 x 2m44 | 30mm | 9,600,000 |
|
|
BÁO GIÁ TẤM FORMAT
Stt | Quy cách | Độ dày | Giá bánVND/1tấm | Ghi chú |
1 | 1m22 x 2m44 | 2.0mm | 90.000 |
|
2 | 1m22 x 2m44 | 3.0mm | 120.000 |
|
3 | 1m22 x 2m44 | 5.0mm | 185.000 |
|
4 | 1m22 x 2m44 | 10 mm | 410.000 |
|
BẢNG BÁO GIÁ ALU TRIỀU CHEN
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách: 1.220x2.400mm | Đơn giá(ĐVN) | |
Độ dày nhôm | Độ dày tấm | |||
Nhôm nhựa TRIỀU CHEN Aluminium Plastic Panel
| Các màu PE Trang trí nội thất | 0.05 | 2mm | 260 000 |
3mm | 325 000 | |||
0.06 | 2mm | 285 000 | ||
3mm | 355 000 | |||
0.08 | 2mm | 350 000 | ||
3mm | 410 000 | |||
0.10 | 3mm | 430 000 | ||
4mm | 490 000 | |||
0.12 | 3mm | 485 000 | ||
4mm | 565 000 | |||
0.18 | 3mm | 610 000 | ||
4mm | 690 000 | |||
0.20 | 3mm | 700 000 | ||
4mm | 780 000 | |||
5mm | 860 000 | |||
Màu đặt biệt-vân gỗ-vân đá | 0.06 | 2mm | 350 000 | |
3mm | 415 000 | |||
AS-GH-SH-BH | 0.12 | 3mm | 580 000 | |
4mm | 660 000 | |||
Tấm nhôm kiếng MR 000 | 0.30 | 3mm | 1 300 000 | |
4mm | 1 400 000 | |||
Tấm nhôm kiếng MR 002 | 0.30 | 3mm | 1 370 000 | |
4mm | 1 470 000 | |||
Tấm nhôm kiếng MR 004 | 0.30 | 3mm | 1 440 000 | |
4mm | 1 540 000 | |||
PE.S 999 | 0.20 | 3mm | 855 000 | |
4mm | 955 000 | |||
Các màu PVDF Trang trí ngoại thất | 0.20 | 3mm | 875 000 | |
4mm | 975 000 | |||
5mm | 1 075 000 | |||
0.30 | 3mm | 1 120 000 | ||
4mm | 1 220 000 | |||
5mm | 1 320 000 | |||
0.40 | 4mm | 1 400 000 | ||
5mm | 1 520 000 | |||
0.50 | 4mm | 1 670 000 | ||
5mm | 1 820 000 | |||
PVDF -999 | 0.30 | 4mm | 1 355 000 | |
5mm | 1 455 000 | |||
ALU chống cháy | 0.30 | 3mm | 1 900 000 | |
4mm | 2 300 000 | |||
5mm | 2 700 000 |
BẢNG BÁO GIÁ ALU ALCORERT
Màu | Độ dày nhôm | Độ dàytấm | 1220x2440 | Ghi chú |
Các màu |
0,06
| 2 | 235 000 |
|
3 | 295 000 |
| ||
4 | 365 000 |
| ||
2021, 2025, 2028 (vân gỗ) | 2 | 285 000 |
| |
3 | 340 000 |
| ||
EV 2001->2012, 2014->2020, 2022,2031 | 0.10 | 2 | 315 000 |
|
3 | 375 000 |
| ||
4 | 465 000 |
| ||
2021, 2025, 2013, 2026, 2023 (gỗ xước, vân hoa) |
0,10 | 2 | 360 000 |
|
3 | 415 000 |
| ||
4 | 495 000 |
| ||
EV 2024 (vân đá) | 0,10 | 3 | 425 000 |
|
EV 2022 màu xanh | 0,10 | 2 | 320 000 |
|
3 | 394 000 |
| ||
2002, 2001 màu bạc, màu trắng |
0,15 | 3 | 459 000 |
|
4 | 534 000 |
| ||
5 | 620 000 |
| ||
EV 2001->2008, 2010->2012, 2014->2018 | 0,18
| 3 | 505 000 |
|
4 | 573 000 |
| ||
5 | 647 000 |
| ||
0,21 | 3 | 673 000 |
| |
4 | 650 000 |
| ||
5 | 750 000 |
|
EV 2027 GƯƠNG TRẮNG |
0,3 | 3 | 1 060 000 |
|
4 | 1 150 000 |
| ||
EV 2030 GƯƠNG VÀNG | 0,3 | 3 | 1 110 000 |
|
4 | 1 230 000 |
| ||
EV 2029 GƯƠNG ĐEN EU | 0,3 | 3 | 1 550 000 |
|
4 | 1 655 000 |
|
Tấm ốp nhôm PVDF ngoài trời bảo hành 8 năm
Màu | Độ dày nhôm | Độ dàytấm | 1220x2440 | Ghi chú |
Các màu EV 3001, 3003, 3002, 3005, 3006, 3007, 3016, 3017, 3010.
|
0,21
| 3 | 690 000 |
|
4 | 780 000 |
| ||
5 | 860 000 |
| ||
6 | 950 000 |
| ||
0.30
| 3 | 835 000 |
| |
4 | 940 000 |
| ||
5 | 1 020 000 |
| ||
6 | 1 120 000 |
| ||
0,40 | 4 | 1 073 000 |
| |
5 | 1 180 000 |
| ||
6 | 1 280 000 |
| ||
0,50 | 4 | 1 240 000 |
| |
5 | 1 340 000 |
| ||
6 | 1 440 000 |
|
Ghi chú: Giao hàng không tính phí cho đơn hàng trên 10 tấm
Gọi điện để có giá tốt hơn!
HẾT HẠN
Mã số : | 10406109 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/08/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận