Liên hệ
97 Võ Văn Tần Q.3
DANH MỤC TIỀN QUỐC TẾ
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN A
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN B
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN C
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN D
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN E
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN F
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN G
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN H
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN I
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN J
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN K
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN L
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN M
TIỀN QUỐC TẾ - POLYME - PHẦN 1
TIỀN QUỐC TẾ - POLYME - PHẦN 2
Chúng tôi áp dụng các phương thức thanh toán như sau:
1. Thanh toán tiền mặt cho người giao hàng (Đối với khách hàng tại TPHCM)
Nếu địa điểm giao hàng là địa điểm thanh toán chúng tôi sẽ thu tiền khi giao hàng.
Nếu địa điểm giao hàng khác với địa điểm thanh toán, chúng tôi sẽ thu tiền trước khi giao hàng. Bạn sẽ được yêu cầu cho biết cụ thể thời gian thanh toán khi vào đặt hàng.
2. Chuyển khoản qua ngân hàng và thanh toán bằng thẻ ATM (Đối với khách hàng ở tỉnh,thành phố khác)
Quý khách thanh toán bằng hình thức chuyển khoản.Khi nhận được thông báo của ngân hàng chuyển khoản thành công, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng cho quý khách.
Phí vận chuyển: FREE
PHƯƠNG THỨC CHUYỂN HÀNG
- Đối với khách hàng ở TPHCM : Giao hàng tận nơi và nhận tiền tại chỗ.
- Đối với khách hàng ở các tỉnh, thành phố khác: Chúng tôi sẽ chuyển hàng theo dịch vụ chuyển phát nhanh Tín Thành.
Trong vòng 24 - 36 tiếng khách hàng sẽ nhận được hàng.
Quý Khách Chọn Mã Số Xong Xin Vui Lòng
SMS hoặc CALL 0937 336 395
Lưu Ý: tiền thế giới Phần E Mã Số bắt đầu bằng chữ E
Hàng Mới 100%
E226 : Indonesia 2 1/2 Rupiah 1961 = 30k
E227a :Indonesia 1 Sen 1964 = 20k
E227b :Indonesia 5 Sen 1964 = 20k
E227c :Indonesia 10 Sen 1964 = 20k
E227d :Indonesia 25 Sen 1964 = 25k
E228 :Indonesia 100 Rupiah 1984 = 30k
E229 :Indonesia 1000 Rupiah 2000 = 35k
E230a :Korea North 1 won 1978 = 25k
E230b :Korea North 10 won 1978 = 30k
E231 :Yemen 1 rials 1983 = 45k
E232 :Yemen 20 rials 1995 = 45k
E233 :Yemen 50 rials 1995 = 55k
E234 :Lebanon 10 Livres 1986 = 30k
E235 :Lebanon 250 Livres 1988 = 40k
E236 :Lebanon 500 Livres 1988 = 45k
E237 :Colombia 10 Pesos 1978 = 30k
E238 :Colombia 1000 Pesos 2008 = 60k
E239a :Argentina 1 Australes 1991 tiền tỉnh Salta = 25k
E239b :Argentina 1 Australes 1991 tiền tỉnh Tucuman = 25k
E240 :Argentina 1000 Pesos 1978 = 35k
E241a :Belarus 1 Rublei 2000 = 25k
E241b :Belarus 10 Rublei 2000 = 25k
E241c :Belarus 50 Rublei 1992 = 25k
E242 :Bhutan 1 Ngultrum 1986 = 25k
E243 :Brunei 1 ringgit 2007 = 60k
E244a :Cuba 50 pesos - 25k - Foreign Exchange Certificates
E244b :Cuba 100 pesos - 25k - Foreign Exchange Certificates
E245 :Ecuador 5 Sucres 1988 = 30k
E246 :Ecuador 10 Sucres 1988 = 35k
E247 :Ecuador 20 Sucres 1986 = 45k
E248 :Guinea-Bissau 500 Pesos = 30k
E249 :Guinea-Bissau 1000 Pesos 1993 = 45k
E250 :India 2 rupees 1998 = 30k
E251 :India 5 rupees 2009 = 30k
E252 :India 10 rupees 2009 = 35k
E253 :Nigeria 10 Naira 2001 = 40k
E254 :Nigeria 50 Naira 2007 = 45k
E255 :Pakistan 1 rupee 2005 = 25k
E256 :Pakistan 2 rupees 1999 = 25k
E257 :Pakistan 10 Rupes 2006 = 25k
E258 :Paraguay 1000 Guaranies 2002 = 50k
E259 :Rwanda 100 Francs 1989 = 60k
E260 :South African 2 Rand 1990 = 80k
E261 :Sri Lanka 10 Rupee 2006 = CALL
E262 :Sri Lanka 20 Rupee 2006 = 55k
E263 :Sri Lanka 50 Rupee 2006 = 70k
E264 :Sri Lanka 20 Rupees 2010 = 50k
E265 :Sudan 25 Piastres 1987 = 25k
E266 :Tajikistan 1 rubles 1994 = 25k
E267 :Zambia 2 Kwacha 1980 = 25k
E268 :Zambia 5 Kwacha 1980 = 25k
E269 :Zambia 50 Kwacha 1980 = 30k
E270 :Zambia 10 Kwacha 1989 = 30k
E271 :Zambia 20 Kwacha 1989 = 30k
E272 :Zambia 20 Kwacha 1992 = 30k
E273 :Zambia 50 Kwacha 1992 = 35k
E273 :Zambia 100 Kwacha 1992 = 35k
E275 :Venezuela 1 Bolivar 1989 = 25k
E276 :Yugoslavia 100 Dinara 1994 = 30k
E277 :Yugoslavia 1000 Dinara 1994 = 30k
E278 :Peru 5 soles 1975 = 25k
E279 :Bangladesh 5 taka 2009 = 25k
E280a :Nicaragua 2 Cordobas 1972 = 30k
E280b :Nicaragua 5 Cordobas 1972 = 40k
E281a :Nicaragua 10 Cordobas 1979 = 45k
E281b :Nicaragua 20 Cordobas 1979 = 40k
E282a :Nicaragua 10 Cordobas 1985 = 30k
E282b :Nicaragua 20 Cordobas 1985 = 35k
E282c :Nicaragua 50 Cordobas 1985 = 40k
E282d :Nicaragua 100 Cordobas 1985 = 45k
E282e :Nicaragua 500 Cordobas 1985 = 45k
E283 :Nicaragua 10 Cordobas 2002 = 55k
E284 :Nicaragua 20 Cordobas 2006 = 65k
E285 :Nicaragua 10 Cordobas 2007 polymer = 45k
E286a :Bulgaria 1 Leva 1974 = 25k
E286b :Bulgaria 3 Leva 1951 = 25k
E286c :Bulgaria 5 Leva 1951 = 25k
E286d :Bulgaria 10 Leva 1951 = 30k
E286e :Bulgaria 25 Leva 1951 = 35k
E286f :Bulgaria 50 Leva 1951 = 40k
E287a :Zaire 1 Makuta 1993 = 30k
E287b :Zaire 5 Makuta 1993 = 30k
E287c :Zaire 10 Makuta 1993 = 30k
E287d :Zaire 50 Makuta 1993 = 30k
E287e :Zaire 500 Makuta 1994 = 30k
E287f :Zaire 5000 Makuta 1995 = 35k
E287g :Zaire 10000 Makuta 1995 = 35k
E287h :Zaire 100000 Makuta 1992 = 35k
E287i :Zaire 100000 Makuta 1996 = 35k
E288a :Zimbabwe 5 dollar 1997 = 70k
E288b :Zimbabwe 1000 dollar 2003 = 70k
E288c :Zimbabwe 5000 dollar 2004 = 70k
E289a :Zimbabwe 5 dollar 2007 = 70k
E289b :Zimbabwe 10 dollar 2007 = 70k
E289c :Zimbabwe 20 dollar 2007 = 70k
E289d :Zimbabwe 50 dollar 2007 = 70k
E289e :Zimbabwe 100 dollar 2007 = 70k
E289e :Zimbabwe 500 dollar 2007 = 70k
E289f :Zimbabwe 1000 dollar 2007 = 70k
E290a :Zimbabwe 1 Dollar 2007 = 70k
E290b :Zimbabwe 5 Dollar 2007 = 65k
HẾT HẠN
Mã số : | 9700384 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận