Liên hệ
2 Đường Công Xã Paris, Q.1
[QUOTE]
NGUYỄN TẤN TÀI
Website : http://muabantien.com
Đ/c1 : bưu điện tp HCM - Số 2, đường Công Xã Paris, Quận 1, HCM.
Đ/c2 : 40/1 Ngô Chí Quốc, q.Bình Chiểu, q.Thủ Đức, HCM
Hotline : 0938.271.848 ( call không được thì sms )
Nick yahoo : deal2usd
Email : taionline_vn@yahoo.com[/QUOTE]
+ Phần 1 : từ MS R1->R75
http://muabantien.com/2do/phan-1-ms1-75-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 2 : từ MS R76->R150
http://muabantien.com/2do/phan-2-ms76-150-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 3 : từ MS R151->R225
http://muabantien.com/2do/phan-3-ms151-225-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 4 : từ MS R226->R300
http://muabantien.com/2do/phan-4-ms226-300-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 5 : từ MS R301->R375
http://muabantien.com/2do/phan-5-ms301-375-tien-quoc-te-gia-re
Lưu ý :
1k = 1.000 VNĐ
UNC = tiền mới 100%
+MS R151 : (có bán lẽ từng tờ)
a) Surinam 5 gulden 1998 - UNC - 35k
b) Surinam 10 gulden 1998 - UNC - 40k
c) Surinam 25 gulden 1998 - UNC - 45k
+MS R152 : (có bán lẽ từng tờ)
a) Surinam 5 gulden 2000 - UNC - 30k
b) Surinam 10 gulden 2000 - UNC - 35k
c) Surinam 25 gulden 2000 - UNC - 40k
+MS R153 :
Madagascar 100 Ariary 2008 - UNC - 25k
+MS R154 :
Madagascar 200 Ariary 2008 - UNC - 35k
+MS R155 :
Nepal 1 rupees 1981 - UNC - 25k
+MS R156 :
Nepal 2 rupees 1987 - UNC - 25k
+MS R157 :
Nepal 5 rupees 2005 - UNC - 30k
+MS R158 :
Nepal 5 rupees 2009 - UNC - 35k
+MS R159 : ( có bán lẻ từng tờ )
Nicaragua 1,5,10,25 centavos 1990 - UNC - 25k/tờ
+MS R160 :
Nigeria 5 Naira 2006 - UNC - 30k
+MS R161 :
Nigeria 10 Naira 2006 - UNC - 35k
+MS R162 :
Bắc Triều Tiên - North Korea 200 Won 2005 - UNC - 40k
+MS R163 :
Pakistan 5 rupees 2008 - UNC - 30k
+MS R164 :
Pakistan 20 rupees 2006 - UNC - 35k
+MS R165 :
Paraguay 2000 Guaranies 2008 - 70k
+MS R166 :
Peru 10 soles 1975 - UNC - 25k
+MS R167 :
Peru 50 soles 1977 - UNC - 35k
+MS R168 :
Peru 10 Intis 1987 - UNC - 30k
+MS R169 :
Peru 50 Intis 1987 - UNC - 30k
+MS R170 :
Peru 100 Intis 1987 - UNC - 35k
+MS R171 :
Peru 500 Intis 1987 - UNC - 40k
+MS R172 :
Peru 1000 Intis 1988 - UNC - 45k
+MS R173 :
Philippines 2 pesos 1978 - UNC - 35k
+MS R174 :
Philippines 5 pesos 1978 - UNC - 30k
+MS R175 :
Philippines 10 pesos 1978 - UNC - 35k
+MS R176 :
Ba Lan - Poland 20 Zlotych 1992 - UNC - 25k
+MS R177 :
Ba Lan - Poland 50 Zlotych 1992 - UNC - 25k
+MS R178 :
Ba Lan - Poland 100 Zlotych 1992 - UNC - 30k
+MS R179 :
Ba Lan - Poland 500 Zlotych 1992 - UNC - 35k
+MS R180 :
Romania 1000 Lei 1998 - UNC - 30k
+MS R181 :
Romania 2000 Lei 2000 - UNC - 50k
+MS R182 :
Romania 10000 Lei 2000 - UNC - 80k
+MS R183 :
Liên Xô - Russia 1 rubles 1991 - UNC - 25k
+MS R184 :
Liên Xô - Russia 3 rubles 1991 - UNC - 25k
+MS R185 :
Liên Xô - Russia 5 rubles 1991 - UNC - 30k
+MS R186 :
Nga - Russia 10 rubles 1997 - UNC - 45k
+MS R187 :
Nga - Russia 5000 rubles 1992 - UNC - 45k
+MS R188 :
Rwanda 100 Francs 2003 - 45k
+MS R189 :
Serbia 10 Dinara 2006 - UNC - 25k
+MS R190 :
Serbia 20 Dinara 2006 - UNC - 45k
+MS R191 :
Singapore 1 Dollar 1976 - UNC - 100k
+MS R192 :
Slovakia 20 Korun 2006 - UNC - 65k
+MS R193 :
Slovenia 1 Tolarjev 1990 - UNC - 25k
+MS R194 :
Slovenia 10 Tolarjev 1992 - UNC - 30k
+MS R195 :
Slovenia 20 Tolarjev 1992 - UNC - 35k
+MS R196 :
Somalia 50 Shilling 1991 - UNC - 50k
+MS R197 :
Sudan 1 Pound 1987 - UNC - 30k
+MS R198 :
Sudan 5 Pound 1991 - UNC - 35k
+MS R199 :
Sudan 10 Pound 1991 - UNC - 40k
+MS R200 :
Surinam 2 1/2 gulden 1985 - UNC - 45k
+MS R201 :
Tajikistan 5 Diram 1999 - UNC - 30k
+MS R202 :
ThaiLand 20 bath 2003 - UNC - 45k
+MS R203 :
Transdniestria 1 rubles 2000 - UNC - 25k
+MS R204 :
Transdniestria 5 rubles 1994 - UNC - 25k
+MS R205 :
Transdniestria 10 rubles 1994 - UNC - 25k
+MS R206 :
Trinidad and Tobago 1 Dollar 2006 - UNC - 35k
+MS R207 :
Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey 50000 Lira 1997 - UNC - 50k
+MS R208 :
Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey 100000 Lira 1997 - UNC - 50k
+MS R209 :
Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey 250000 Lira 1997 - UNC - 50k
+MS R210 :
Turkmenistan 1 Manat 2009 - UNC - 35k
+MS R211 :
Ukraine 1 Hryvni 2006 - UNC - 30k
+MS R212 :
Ukraine 2 Hryvni 2004 - UNC - 30k
+MS R213 :
Uzbekistan 5 sum 1994 - UNC - 25k
+MS R214 :
Uzbekistan 25 sum 1994 - UNC - 30k
+MS R215 :
Uzbekistan 50 sum 1994 - UNC - 40k
+NS R216 :
Venezuela 2 Bolivar 2007 - UNC - 45k
+MS R217 :
Venezuela 5 Bolivares 1989 - UNC - 35k
+MS R218 :
Nam Tư - Yugoslavia 5 Dinara 1986 - UNC - 25k
+MS R219 :
Nam Tư - Yugoslavia 10 Dinara 1994 - UNC - 25k
+MS R220 :
Nam Tư - Yugoslavia 20 Dinara 1986 - UNC - 25k
+MS R221 :
Nam Tư - Yugoslavia 100 Dinara 1986 - UNC - 25k
+MS R222 :
Nam Tư - Yugoslavia 500 Dinara 1986 - UNC - 30k
+MS R223 :
Yugoslavia 1000 Dinara 1986 - UNC - 35k
+MS R224 :
Syria 5 Pound 1991 - UNC - 30k
+MS R225 :
Syria 10 Pound 1991 - UNC - 35k
HẾT HẠN
Mã số : | 8715269 |
Địa điểm : | Buôn Mê Thuột |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/10/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận