Thép Việt Nhật, Thép Pomina

15.500

283 Tây Thạnh, Q.tân Phú

SẮT THÉP SONG PHƯƠNG XIN BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT, THÉP POMINA CHO QUÝ KHÁCH THAM KHẢO, GIÁ SẮT THÉP CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM ĐỂ CÓ GIÁ SÁT NHẤT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ CHỦ CỬA HÀNG

9-17-2012 1-20-48 PM.jpg

   Kính Gửi Phòng Vật Tư  :  BẢNG BÁO GIÁ Thép Việt Nhật


TÊN HÀNG

ĐVT

K.Lượng/cây

Đơn Gía đ/kg

Đơn giá/cây

Ghi chú

Ø6 x cuộn-CT3

Kg

 

16.800

 

 

Ø8 x cuộn-CT3

Kg

 

16.800

 

 

Ø 10

x 11.7m/c - SD390

7.21

16.550

 119.325

 

Ø 12

x 11.7m/c - SD390

10.39

16.400

 170.396

 

Ø 14

x 11.7m/c – SD390

14.13

16.400

 231.732

 

Ø 16

x (11.7m/c - SD390

18.47

16.400

 302.908

 

Ø 18

 x (11.7m/c -SD390

23.38

16.400

 383.432

 

Ø 20

x (11.7m/c) -SD390

28.85

16.400

 473.140

 

Ø 22

x 11.7m/c – SD390

34.91

16.400

 572.524

 

Ø 25

x 11.7m/c-SD590

45.09

16.400

 739.476

 

Ø 28

x 11.7m/c – SD390

56.56

16.400

 927.584

 

            Đinh: 21.500 Đ/Kg                                                         Kẽm: 21.000 Đ/Kg

*NGOÀI RA CÒN CUNG CẤP CÁC LOẠI TÔN, XÀ GỒ ……

- Đơn giá trên đã bao gồm VAT (10% )

- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh

- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng

- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan

         Thông tin liên lạc với Chúng tôi:

                Ms Dung – ĐTDĐ: 0937 525 633

                                                                                                                             

Sản phẩm tin cậy – Giá cả cạnh tranh – Dịch vụ hoàn hảo

Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý Khách hàng. Kính chúc Quý Khách hàng sức khoẻ và thành đạt!


                             ------------------------------------O-----------------------------------------


Kính Gửi Quý Khách Hàng : BẢNG BÁO GIÁ Thép Pomina


TÊN HÀNG

ĐVT

K.Lượng/cây

Đơn Gía đ/kg

Đơn giá/cây

Ghi chú

Ø6 x cuộn-CT3

Kg

 

16.500

 

 

Ø8 x cuộn-CT3

Kg

 

16.500

 

 

Ø 10

x 11.7m/c - SD390

7.21

16.450

118.604

 

Ø 12

x 11.7m/c - SD390

10.39

16.300

169.357

 

Ø 14

x 11.7m/c – SD390

14.13

16.300

230.319

 

Ø 16

x (11.7m/c - SD390

18.47

16.300

301.061

 

Ø 18

 x (11.7m/c -SD390

23.38

16.300

381.094

 

Ø 20

x (11.7m/c) -SD390

28.85

16.300

470.255

 

Ø 22

x 11.7m/c – SD390

34.91

16.300

569.033

 

Ø 25

x 11.7m/c-SD590

45.09

16.300

734.967

 

Ø 28

x 11.7m/c – SD390

56.56

16.300

921.928

 

Ø 32

x 11.7m/c –SD390

73.83

16.300

1203.429

 

            Đinh: 21.500 Đ/Kg                                                         Kẽm: 21.500 Đ/Kg

*NGOÀI RA CÒN CUNG CẤP CÁC LOẠI TÔN, XÀ GỒ ……

- Đơn giá trên đã bao gồm VAT (10% )

- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh

- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng

- Phương thức thanh toán , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản

- Rất hân hạnh cảm hơn quí khách hàng đã chọn chúng tôi là nhà cung cấp .

 

                                Thông tin liên lạc với Chúng tôi:

                Ms Dung – ĐTDĐ: 0937 525 633

Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM

Điện thoại: 08.38164493  – Fax: 08.38164493

                                                                                                                             

Sản phẩm tin cậy – Giá cả cạnh tranh – Dịch vụ hoàn hảo

Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý Khách hàng. Kính chúc Quý Khách hàng sức khoẻ và thành đạt!

 

                             ------------------------------------O-----------------------------------------

   Kính Gửi Phòng Vật Tư  :            BẢNG BÁO GIÁ


TÊN HÀNG

ĐVT

K.Lượng/cây

Đơn Gía đ/kg

Đơn giá/cây

Ghi chú

Ø6 x cuộn-CT3

Kg

 

16.620

 

 

Ø8 x cuộn-CT3

Kg

 

16.620

 

 

Ø 10

x 11.7m/c - SD390

7.21

16.550

 119.325.5

 

Ø 12

x 11.7m/c - SD390

10.39

16.450

 170.915.5

 

Ø 14

x 11.7m/c – SD390

14.13

16.450

 232.438.5

 

Ø 16

x (11.7m/c - SD390

18.47

16.450

 303.835.1

 

Ø 18

 x (11.7m/c -SD390

23.38

16.450

 384.601.0

 

Ø 20

x (11.7m/c) -SD390

28.85

16.450

 474.582.5

 

Ø 22

x 11.7m/c – SD390

34.91

16.450

 574.269.5

 

Ø 25

x 11.7m/c-SD590

45.09

16.450

 741.730.5

 

Ø 28

x 11.7m/c – SD390

56.56

16.450

 930.412.0

 

            Đinh: 21.500 Đ/Kg                                                         Kẽm: 21.500 Đ/Kg

*NGOÀI RA CÒN CUNG CẤP CÁC LOẠI TÔN, XÀ GỒ ……

- Đơn giá trên đã bao gồm VAT (10% )

- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh

- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng

- Nếu cá nhân nào có giới thiệu cho công ty sẽ được trích phần trăm cho người đó.

- Phương thức thanh toán , bằng tiền măt hoặc chuyển khoản

 

                                Thông tin liên lạc với Chúng tôi:

                Ms Dung – ĐTDĐ: 0937 525 633

Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM

Điện thoại: 08.38164493  – Fax: 08.38164493

                                                                                                                             

Sản phẩm tin cậy – Giá cả cạnh tranh – Dịch vụ hoàn hảo

Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý Khách hàng. Kính chúc Quý Khách hàng sức khoẻ và thành đạt!

 

Giá sắt thép việt nhật | giá sắt thép pomina | Giá sắt thép

Bình luận

HẾT HẠN

0838 164 493
Mã số : 6561497
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 01/01/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn