Liên hệ
75/16 Dương Đình Hội, P.phước Long B, Q.9
BÁO GIÁ ỐNG NƯỚC SẠCH CHỊU NHIỆT VÀ PHỤ KIỆN PPR VESBO | ||||||||||||
Sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ - Malaysia | ||||||||||||
I- ỐNG NƯỚC ( VNĐ/M) | ||||||||||||
STT | Ống nước lạnh | Đơn giá | Ống nước nóng | Đơn giá | Ống UV lạnh | Đơn giá | èng níc nãng vµ l¹nh | Đơn Giá | ||||
1 | PN10 20mm x 2.3mm | 32.500 | PN20 20mm x 3.4mm | 46.200 | PN10 20mm x 2.3mm | 41.900 | PN16 20mm x 2.8mm | 43.600 | ||||
2 | PN10 25mm x 2.3mm | 53.800 | PN20 25mm x 4.2mm | 72.200 | PN10 25mm x 2.3mm | 61.000 | PN16 25mm x 3.5mm | 66.200 | ||||
3 | PN10 32mm x 2.9mm | 73.200 | PN20 32mm x 5.4mm | 112.000 | PN10 32mm x 2.9mm | 89.100 | PN16 32mm x 4.4mm | 103.200 | ||||
4 | PN10 40mm x 3.7mm | 112.000 | PN20 40mm x 6.7mm | 182.500 | PN10 40mm x 3.7mm | 135.300 | PN16 40mm x 5.5mm | 168.000 | ||||
5 | PN10 50mm x 4.6mm | 175.000 | PN20 50mm x 8.3mm | 285.000 | PN10 50mm x 4.6mm | 205.000 | PN16 50mm x 6.9mm | 256.000 | ||||
6 | PN10 63mm x 5.8mm | 274.300 | PN20 63mm x 10.5mm | 450.000 | PN10 63mm x 5.8mm | 326.700 | PN16 63mm x 8.6mm | 425.000 | ||||
7 | PN10 75mm x 6.8mm | 380.400 | PN20 75mm x 12.5mm | 645.600 | Ống UV nóng | Đơn giá | PN16 75mm x 10.3mm | 590.000 | ||||
8 | PN10 90mm x 8.2mm | 554.500 | PN20 90mm x 15mm | 928.500 | PN20 25mm x 4.2mm | 86.400 | PN16 90mm x 12.3mm | 882.000 | ||||
9 | PN10 110mm x 10.0mm | 831.600 | PN20 110mm x 18.3mm | 1.433.500 | PN20 32mm x 5.4mm | 134.900 | PN16 110mm x 15.1mm | 1.375.000 | ||||
II - PHỤ KIỆN (VNĐ/C) | ||||||||||||
Kích cỡ | Co | Lơi | Nối | Đai ống | Tê | Rco kiểu cũ | Nút bịt | |||||
20 | 8.200 | 7.600 | 6.300 | 5.800 | 10.000 | 135.200 | 6.300 | |||||
25 | 14.000 | 11.200 | 8.800 | 8.000 | 17.500 | 9.300 | ||||||
32 | 20.000 | 18.800 | 13.600 | 10.800 | 28.300 | 272.500 | 11.000 | |||||
40 | 30.500 | 36.800 | 21.600 | 47.200 | 295.600 | 19.600 | ||||||
50 | 62.000 | 68.000 | 36.800 | Vòng đệm | 86.700 | 394.000 | 33.000 | |||||
63 | 122.000 | 146.800 | 80.000 | 66.500 | 169.000 | 480.500 | 64.000 | |||||
75 | 207.800 | 227.000 | 124.000 | 90.400 | 268.000 | 1.131.500 | 112.000 | |||||
90 | 416.000 | 349.000 | 194.800 | 122.800 | 485.000 | 166.100 | ||||||
110 | 551.000 | 438.000 | 274.000 | 205.700 | 675.000 | 267.600 | ||||||
Kích cỡ | Co ren | Co ren | Nối | Nối | Rắc co | Rắc co | Tê | Tê | ||||
trong | ngoài | ren trong | ren ngoài | ren ngoài | ren trong | ren trong | ren ngoài | |||||
20x1/2" | 54.700 | 79.800 | 49.000 | 66.400 | 138.400 | 127.500 | 58.800 | 81.400 | ||||
20x3/4" | 58.000 | 76.200 | 62.400 | |||||||||
25x1/2" | 64.000 | 82.500 | 59.200 | 73.900 | 65.000 | |||||||
25x3/4" | 78.500 | 102.000 | 64.000 | 99.900 | 237.300 | 191.100 | 71.500 | |||||
32x1" | 189.200 | 317.200 | 142.800 | 202.000 | 282.500 | 264.600 | ||||||
40x11/4" | 288.600 | 398.800 | 428.400 | 403.200 | Kích cỡ | Ống cong | ||||||
50x11/2" | 342.400 | 432.900 | 20mm | 26.600 | ||||||||
63x2" | 560.000 | 747.600 | 25mm | 49.600 | ||||||||
75x2 1/2" | 826.000 | 977.500 | 32mm | 71.200 | ||||||||
Kích | Giảm | Tê thu | Kích cỡ | Van tay nắm nhựa | Van cửa, mở | Van | Van | Van bi rắc co | ||||
cỡ | 100% | Inox ngắn | Inox dài | |||||||||
25/20 | 7.500 | 17.400 | 20mm | 186.800 | 296.400 | 357.000 | 514.500 | 719.000 | ||||
32/20 | 11.400 | 28.100 | 25mm | 242.500 | 382.900 | 459.900 | 558.600 | 922.800 | ||||
32/25 | 12.800 | 29.300 | 32mm | 304.400 | 502.700 | 680.400 | 1.277.500 | |||||
40/20 | 15.600 | 62.500 | 40mm | 639.000 | Rắc co Kiểu mới | 1.574.800 | ||||||
40/25 | 18.200 | 67.500 | 50mm | 878.400 | 20 | 79.200 | 1.856.400 | |||||
40/32 | 19.600 | 72.000 | 63mm | 1.129.400 | 25 | 118.000 | 2.335.200 | |||||
50/20 | 21.800 | 85.000 | 75mm | 32 | 173.000 | 5.905.200 | ||||||
50/25 | 24.800 | 88.000 | 90mm | 40 | 267.500 | 6.155.100 | ||||||
50/32 | 26.200 | 93.000 | ISO | V | E | S | B | O | ||||
50/40 | 28.600 | 98.000 | ||||||||||
63/20 | 44.000 | 9001 | ||||||||||
63/25 | 48.000 | |||||||||||
Côn thu | 63/32 | 63/40 | 63/50 | 75/50 | 75/63 | 90/63 | 90/75 | 110/90 | ||||
VNĐ | 54.000 | 56.000 | 58.800 | 69.400 | 78.800 | 167.000 | 204.000 | 278.000 | ||||
Tê thu | 90/40 | 90/50 | 90/63 | 90/75 | 110/50 | 110/63 | 110/75 | 110/90 | ||||
VNĐ | 440.300 | 472.500 | 503.000 | 540.000 | 734.200 | 764.000 | 816.000 | 878.000 | ||||
* Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và có hiệu lực từ ngày 17/06/2014 tới khi có thông báo giá mới. | ||||||||||||
* Trên mỗi sản phẩm của chúng tôi đều có in thương hiệu VESBO (trừ rắc co nhựa và van bi rắc co) | ||||||||||||
* Thương hiệu VESBO đã được nhà máy Novaplast Thổ Nhĩ Kỳ - Tập đoàn KarGroup CHLB Đức đăng ký bảo hộ thương hiệu | ||||||||||||
độc quyền tại Việt Nam. | ||||||||||||
Rất mong được phục vụ Quý Khách! |
Công Ty TNHH Thuận Thành
75/16 Dương Đình Hội. Phường Phước Long B,Quận 9 HCM
ĐT: 0837282379 FAX 0837282399 - Hotline: 0902741247
Mail: pkd.thuanthanh@gmail.com
Websize: noithatantuong.net
HẾT HẠN
Mã số : | 11012396 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận